NHỮNG CÂU HỘI THOẠI THÔNG DỤNG (PHẦN 1)
STT |
Tiếng Nhật |
Phiên âm |
Nghĩa |
1 |
どうしましたか? |
Doushimashitaka? |
Sao thế? |
2 |
どう致しまして |
Douitashimashite |
Không có chi (đáp lại lời cảm ơn) |
3 |
どうぞ |
Douzo |
Xin mời |
4 |
そうしましょう |
Soushimashou |
Hãy làm thế đi |
5 |
お先にどうぞ |
Osaki ni douzo |
Xin mời đi trước |
6 |
どなたですか |
Donatadesuka |
Ai thế ạ? |
7 |
なぜですか |
Nazedesuka |
Tại sao? |
8 |
何ですか |
Nandesuka |
Cái gì vậy? |
9 |
何時ですか |
Nanjidesuka |
Mấy giờ? |
10 |
待って |
Matte |
Khoan đã |
11 |
見て |
Mite |
Nhìn kìa |
12 |
助けて |
Tasukete |
Giúp tôi với |
13 |
お疲れ様です |
Otsukaresamadesu |
Bạn đã vất vả rồi |
14 |
お先に 失礼します |
Osakini shitsureishimasu |
Tôi xin phép về trước |
15 |
お大事に |
Odaijini |
Bạn hãy nhanh khỏi bệnh nhé |
16 |
正しいです |
Tadashiidesu |
Đúng rồi! |
17 |
違います |
Chigaimasu |
Sai rồi! |
18 |
私 は、そう思 いません |
Watashi wa sou omoimasen |
Tôi không nghĩ như vậy |
19 |
しかたがない |
Shikataganai |
Không còn cách nào khác |
20 |
信じられない |
Shinjirarenai |
Không thể tin được! |
21 |
大丈夫です |
Daijoubudesu |
Tôi ổn |
22 |
落ち着けよ |
Ochitsukeyo |
Bình tĩnh nào! |
23 |
びっくりした |
Bikkurishita |
Bất ngờ quá! |
24 |
残念です |
Zannendesu |
Tiếc quá! |
25 |
冗談でしょう |
Joudandeshou |
Bạn đang đùa chắc! |
26 |
行ってきます |
Ittekimasu |
Tôi đi đây |
Viết 1 ý kiến
Têncủa bạn:Ý kiến của bạn: Chú ý: Không hỗ trợ HTML !
Đánh giá: Tệ Tốt
Vui lòng nhập số vào ô bên dưới:
Reload