Media

Fanpage - Facebook: Vietgroup Edu

video

Liên hệ tư vấn
Họ Tên:
E-Mail:
Điện thoại:
Nội dung đăng kí:

Hỗ trợ trực tuyến: Click  Hỗ trợ 

Banner Banner Banner Banner Banner Banner Banner Banner Banner Banner Banner Banner Banner Banner

TỔNG HỢP 100 TỪ VỰNG CHUYÊN NGÀNH ĐIỆN CÔNG NGHIỆP

1.コンデンサ: Linh kiện, tụ

2. インダクタンス : Biến thế

3. カップリングコンデンサ: Tụ điện

4. コイル: Cuộn dây đồng

5. 産業/さんぎょう: Ngành công nghiệp

6. コンセント: Phích cắm

7. 速さ: Sự nhanh chóng

8. でんば/電場: Điện trường

9. でんばのつよさ/電場の強さ: Cường độ điện trường

10. でんばのおおきさ/電場の大きさ: Độ lớn của điện trường

11. いどう/移動: Di động

12. げんし/原子: Nguyên tử

13. しつりょう/質量: Chất lượng

14. 衝突: Xung khắc

15. でんあつ/電圧: Điện áp

16. エネルギー: Năng lượng

17. 発展/はってん: Phát triển

18. 国内の産業/こくないのさんぎょう:  Ngành công nghiệp trong nước

19. 工業化/こうぎょうか: Công nghiệp hóa

20. あそびくるま/遊び車: Puli đệm, bánh xe đệm, bánh xe dẫn hướng

21. 穴あけく: Khoan lỗ

22. あっしゅくコイルばね/圧縮コイルばね: Sự đàn hồi cuộn dây nén hoặc lò xo cuộn nén

23. あっしゅくくうき/圧縮空気: Khí nén, khí ép

24. あつりょくせいぎょべ/圧力制御弁: Van điều chỉnh điện áp

25. いちらんあつりょくすいっち/圧力スイッチ: Công tắc điện áp

26. あつりょくかく/追加: Sự thêm vào

27. ひらく/圧力角: Góc chịu áp lực, góc ép

28. あつでんげんしょう/圧電現象: Hiện tượng áp điện

29. あっしゅくりょく/圧縮力: Lực áp điện

30. 生産/せいさん: Sản xuất

31. 大量生産/たいりょうせいさん: Sản xuất hàng loạt

32. 消費/しょうひ: Tiêu dùng

33. 開発/かいはつ: Khai thác và phát triển

34. 管理/かんり: Quản lý

35. 建設/けんせつ: Xây dựng

36. 建築/けんちく: Kiến trúc

37. 石油/せきゆ: Dầu mỏ

38. 石炭/せきたん: Than đá

39. 科学技術の進歩/かがくぎじゅつのしんぽ: Sự tiến bộ của khoa học kỹ thuật

39. バイオ技術/バイオぎじゅつ: Công nghệ sinh học

40. 運転する/うんてんする: Vận hành

41. 停止する/ていしする:  Đình chỉ

42. 自動/じどう: Tự động

43. 部品を組み立てる/ぶひんをくみたてる: Lắp ráp linh kiện

44. エンジン: Động cơ

45. モーター: Mô tơ

46. 性能/せいのう: Tính năng

47. 機能/きのう: Chức năng

48. 特許/とっきょ: Bằng sáng chế

49. 労働災害/ろうどうさいがい: Tai nạn lao động

50. 公害病/かいがいびょう: Bệnh do ô nhiễm

51. 繊維工業/せんいこうぎょう: Ngành công nghiệp dệt

52. 海運業/かいうんぎょう: Ngành công nghiệp hàng hải

53. シルク産業/シルクさんぎょう: Ngành công nghiệp tơ lụa

54. 鉄鋼業/てっこうぎょう: Ngành công nghiệp thép

55. 鉱山業/こうざんぎょう: Ngành công nghiệp mỏ

56. 加工産業/かこうさんぎょう: Ngành công nghiệp chế biến

57. アセンブリ工業                    /アセンブリこうぎょう: Ngành công nghiệp lắp ráp

58. 重工業/じゅうこうぎょう: Ngành công nghiệp nặng

59. 軽工業/けいこうぎょう: Ngành công nghiệp nhẹ

60. 裾野産業/すそのさんぎょう/Ngành công nghiệp hỗ trợ

61. あつさ/厚さ: Độ dày

62. アナログかいろ /アナログ回路: Vòng tương tự, vòng điện toán

63. アナログコンピューター: Máy điện toán (sử dụng các định lượng vật lý để thể hiện con số)

64. アナログ信号: Tín hiệu tương tự

65. あぶらあな/油穴: Lỗ dầu, miệng ống dầu

66. あぶらといし/油砥石: Đá mài dầu

67. あぶらみぞ/油溝: Đường rãnh dầu

68. あらけずり/荒削り: Gia công, gọt giũa, mài

69. あらめ/荒目: Vật gây khó chịu, vướng mắc, không hợp phá

70. アルミニウム: Nhôm (chất nhôm)

71. あわだち/泡立ち: Sủi bọt, nổi bọt, tạo bọt

72. あんぜんたいさく/安全対策: Đối sách an toàn

73. あんぜんそうち        /安全装置: Thiết bị an toàn

74. あんぜんけいすう/安全係数: Hệ số an toàn, nhân tố an toàn

75. あんぜんギャップ/安全ギャップ: Độ hở an toàn, khe hở an toàn, khoảng cách an toàn

76. アンギュラたまじくう/アンギュラ玉軸受: Ổ bi cứng

77. でんい/電位: Điện thế

78. でんし/電子: Điện tử

79. でんか/電荷: Sự nạp điện

80. きんぞく/金属: Kim loại

81. ふきょく/負極: Điện cực âm

82. せいきょく/正極: Điện cực dương

83. でんげん/電源: Nguồn điện

84. ぶんし/分子: Phân tử

85. ぶっしつ/物質: Vật chất

86. でんかいえき/電解液: Dung dịch điện

87. 半導体: Chất bán dẫn

88. せいこう/正孔: Lỗ trống

Ngày cập nhật 05 Oct 2022 Tác giả: vietgroup.com.au

TỔNG HỢP 100 TỪ VỰNG CHUYÊN NGÀNH ĐIỆN CÔNG NGHIỆP

Viết 1 ý kiến

Têncủa bạn:


Ý kiến của bạn: Chú ý: Không hỗ trợ HTML !

Đánh giá: Tệ           Tốt

Vui lòng nhập số vào ô bên dưới:

Reload

Từ khóa:
 
X
E

CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ GIÁO DỤC VIETGROUP 

Trụ sở: 33 Bùi Quang Là, Phường 12, Quận Gò Vấp, TP.HCM

Bộ phận Công nghệ: 35 Nguyễn Thông, Phường 7, Quận 3, TP.HCM

Tel: 02862705057; Fax: 02862705056; Email: contact@vietgroup.com.au; Fanpage: Vietgroup Edu

Vietgroup Edu © 2024 Cài đặt bởi WebsiteGiaSoc

BACK TO TOP