TIẾNG NHẬT CHUYÊN NGÀNH CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT ĐIỀU KHIỂN TỰ ĐỘNG HÓA
| 36 | アンギュラたまじくう | アンギュラ玉軸受 | |
| 37 | でんい | 電位 | điện thế |
| 38 | でんし | 電子 | điện tử |
| 39 | でんか | 電荷 | Sự nạp điện |
| 40 | きんぞく | 金属 | kim loại |
| 41 | ふきょく | 負極 | điện cực âm |
| 42 | せいきょく | 正極 | điện cực dương |
| 43 | でんげん | 電源 | Nguồn điện |
| 44 | ぶんし | 分子 | phân tử |
| 45 | ぶっしつ | 物質 | Vật chất |
| 46 | でんかいえき | 電解液 | Dung dịch điện |
| 47 | はんどうたい | 半導体 | Chất bán dẫn |
| 48 | せいこう | 正孔 | Lỗ trống |
| 49 | ほうこう | 方向 | hướng |
| 50 | だんめん | 段面 | Mặt cắt ngang |
| 51 | ほうそく | 法則 | Định luật, quy luật |
| 52 | はやさ | 速さ | Sự nhanh chóng |
| 53 | でんば | 電場 | điện trường |
| 54 | でんばのつよさ | 電場の強さ | Cường độ điện trường |
| 55 | でんばのおおきさ | 電場の大きさ | Độ lớn của điện trường |
| 56 | いどう | 移動 | di động |
| 57 | げんし | 原子 | nguyên tử |
| 58 | しつりょう | 質量 | chất lượng |
| 59 | しょうとつ | 衝突 | Xung khắc, va chạm |
| 60 | でんあつ | 電圧 | điện áp |
| 61 | エネルギー | Năng lượng | |
| 62 | AC アダプター | Cục đổi nguồn | |
| 63 | フレーム | Cái khung, gọng | |
| 64 | はんだ | Que hàn | |
| 65 | インダクタンス | biến thế | |
| 66 | カップリングコンデンサ | Tụ điện | |
| 67 | コイル | Cuộn dây đồng | |
| 68 | コンデンサ | Linh kiện, tụ | |
| 69 | コンセント | Phích cắm | |
| 70 | オーム | Đơn vị đo điện trở | |
| 71 | オートレンジ | Đồng hồ đo điện | |
| 72 | ラジオベンチ | Kìm vặn | |
| 73 | システムオンチップ | Hệ thống con chíp | |
| 74 | テスタ | Dụng cụ thử điện | |
| 75 | USB メモリ | Bộ nhớ USB |
Ngày cập nhật 19 Jul 2022 Tác giả: vietgroup.com.au
Viết 1 ý kiến
Têncủa bạn:Ý kiến của bạn: Chú ý: Không hỗ trợ HTML !
Đánh giá: Tệ Tốt
Vui lòng nhập số vào ô bên dưới:




