Media

Fanpage - Facebook: Vietgroup Edu

video

Liên hệ tư vấn
Họ Tên:
E-Mail:
Điện thoại:
Nội dung đăng kí:

Hỗ trợ trực tuyến: Click  Hỗ trợ 

Banner Banner Banner Banner Banner Banner Banner Banner Banner Banner Banner Banner Banner Banner

Tiếng nhật chuyên ngành nông nghiệp

Tiếng nhật chuyên ngành nông nghiệp

1 Từ vựng Phiên âm Loại từ Nghĩa tiếng Việt Ví dụ minh hoạ
2 熱帯植物 ねったいしょくぶつ danh từ Thực vật miền nhiệt đới 北海道で熱帯植物が育つわけがない
3 植物園 しょくぶつえん danh từ Vườn bách thảo この植物園はおよそ100年前に造られたんですよ
4 植物学 しょくぶつがく danh từ Thực vật học 植物学は植物の科学的研究です
5 植物採集 しょくぶつさいしゅう danh từ Sưu tầm mẫu thực vật この地域では高山植物採集は禁じられている
6 植物油 しょくぶつゆ danh từ Dầu thảo mộc 植物油は体にいいと思います
7 植物標本 しょくぶつひょうほん danh từ Tiêu bản thực vật 毎年夏に植物標本を作ります
8 くさ danh từ Cỏ その馬は、餌として干し草1俵を与えられた
9 草の葉 くさのは danh từ Lá cỏ 草葉の陰で嘆 なげく
10 草の生えた丘 くさのうえたおか danh từ Đồi cỏ この草の生えた丘にはたくさんの桜がある
11 草を刈る くさをかる danh từ Cắt cỏ 一月に4回草を刈る
12 庭の草を取る ていのくさをとる danh từ Làm cỏ trong vườn 母はよく庭の草を取る
13 たね danh từ Hạt 花の種をまく
14 みかんの種 みかんのたね danh từ Hạt cam 母はみかんの種を集めた
15 庭に種を蒔く たねをまく danh từ Gieo hạt 母は庭に種を蒔く
16 danh từ Búp(hoa), mầm, chồi, mạ (lúa) もう芽が出ていた
17 芽が出る めがでる danh từ Nảy mầm 桜の芽が出る
18 芽を出す めをだす danh từ Trổ mầm, ngắt mầm ツクシが芽を出
19 木の芽 きのめ danh từ Chồi (của cây cối)  
20 若芽 わかめ danh từ Chồi non 春先に 出る 若芽
21 新芽 しんめ danh từ Chồi mới  
22 danh từ Rễ この桃の木の根はとても大きい
23 挿し木の根がついた さしきのねがついた danh từ Cái cây ghép đã mọc rễ  
24 Ngày cập nhật 15 Sep 2022 Tác giả: vietgroup.com.au
 Tiếng nhật chuyên ngành nông nghiệp

Viết 1 ý kiến

Têncủa bạn:


Ý kiến của bạn: Chú ý: Không hỗ trợ HTML !

Đánh giá: Tệ           Tốt

Vui lòng nhập số vào ô bên dưới:

Reload

Từ khóa:
 
X
E

CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ GIÁO DỤC VIETGROUP 

Trụ sở: 33 Bùi Quang Là, Phường 12, Quận Gò Vấp, TP.HCM

Bộ phận Công nghệ: 35 Nguyễn Thông, Phường 7, Quận 3, TP.HCM

Tel: 02862705057; Fax: 02862705056; Email: contact@vietgroup.com.au; Fanpage: Vietgroup Edu

Vietgroup Edu © 2024 Cài đặt bởi WebsiteGiaSoc

BACK TO TOP