Media

Fanpage - Facebook: Vietgroup Edu

video

Liên hệ tư vấn
Họ Tên:
E-Mail:
Điện thoại:
Nội dung đăng kí:

Hỗ trợ trực tuyến: Click  Hỗ trợ 

Banner Banner Banner Banner Banner Banner Banner Banner Banner Banner Banner Banner Banner Banner

TỪNG VỰNG TIẾNG NHẬT CHUYÊN NGÀNH CÔNG NGHỆ Ô TÔ

TỪNG VỰNG TIẾNG NHẬT CHUYÊN NGÀNH CÔNG NGHỆ Ô TÔ

  1. 車: Xe ô tô

  2. エンジン: Động cơ

  3. ディーゼルエンジン: Động cơ diesel
  4. 燃料ライン: Đường ống dẫn nhiên liệu
  5. はいきシステム: Hệ thống xả
  6. 安全システム: Hệ thống an toàn
  7. ステアリングシステム: Hệ thống khí thải
  8. ステアリングシステム: Hệ thống lá
  9. カーナビ:Hệ thống chỉ đường
  10. ブレーキ: Phanh
  11. マプラー: Ống xả
  12. カーナビ:Hệ thống chỉ đường
  13. サイドミラー: Kính chiếu hậu

  14. ライト: Đèn xeタイヤ: Lốp

  15. ワィパー: Cần gạt nước

  16. トランク: Cốp xe

  17. 共振器(きょうしんうつわ): Bộ cộng hưởng
  18. 空気ポンプ(くうきポンプ): Bơm khí
  19. センサ: Cảm biến 燃料噴射(ねんりょうふんしゃ): Phun nhiên liệu
  20. 空気注入管(くうきちゅうにゅうかん): Ống phun khí
  21. シートベルト: Dây an toàn

  22. 設備保全: Bảo dưỡng thiết bị
  23. シリンダー: Xi lanh
  24. 軸受: Vòng bi
  25. 舌付き座金: Vòng đệm, lưỡi đệm, đầu lưỡi
  26. CBN焼結剤: Vật liệu liên kết CBN
  27. 電磁弁: Van điện từ
  28. 圧力制御弁: Van điều chỉnh áp lực
  29. 速度制御弁: Van điều khiển tốc độ
  30. 急速俳気弁: Van khí thải cấp tốc
  31. アクセイサリ: Đồ phụ tùng
  32. 車軸: Trục xe
  33. 主軸: Trục chính
  34. 指示マイクロメ: trắc vi kế hiển thị,dụng cụ
  35. 潤滑: tra dầu mỡ,bôi trơn dầu mỡ
  36. 動作順序: thứ tự chuyển động
  37. 整流素子: thiết bị chỉnh lưu,dụng cụ chỉnh lưu dòng điện
  38. 管路: Ống dẫn
  39. 排気管(はいきかん): Ống xả
  40. 空気注入管(くうきちゅうにゅうかん): Ống phun khí
  41. 自動旋盤: Máy tiện,bàn tiện tự động
  42. 増圧器: Máy tăng áp
  43. 正面フライス: Máy phay,cắt chính diện
  44. 遠心分離機: Máy ly tâm
  45. 電気ドリル: Máy khoan điện
  46. 整流器: Máy chỉnh lưu
  47. 設備効率: Hiệu suất của thiết bị
  48. 稼働率: Hiệu suất hoạt động
  1.  
  2. エンジン: Động cơ

  3. ディーゼルエンジン: Động cơ diesel
  4. 燃料ライン: Đường ống dẫn nhiên liệu
  5. はいきシステム: Hệ thống xả
  6. 安全システム: Hệ thống an toàn
  7. ステアリングシステム: Hệ thống khí thải
  8. ステアリングシステム: Hệ thống lái
  9. カーナビ:Hệ thống chỉ đường

  10. ブレーキ: Phanh

  11. マプラー: Ống xả

  12. カーナビ:Hệ thống chỉ đường

  13. サイドミラー: Kính chiếu hậu

  14. ライト: Đèn xe

  15. タイヤ: Lốp

  16. ワィパー: Cần gạt nước

  17. トランク: Cốp xe

  18. 共振器(きょうしんうつわ): Bộ cộng hưởng
  19. 空気ポンプ(くうきポンプ): Bơm khí
  20. センサ: Cảm biến

  21. 燃料噴射(ねんりょうふんしゃ): Phun nhiên liệu

  22. 空気注入管(くうきちゅうにゅうかん): Ống phun khí
  23. シートベルト: Dây an toàn

  24. 設備保全: Bảo dưỡng thiết bị
  25. シリンダー: Xi lanh
  26. 軸受: Vòng bi
  27. 舌付き座金: Vòng đệm, lưỡi đệm, đầu lưỡi
  28. CBN焼結剤: Vật liệu liên kết CBN
  29. 電磁弁: Van điện từ
  30. 圧力制御弁: Van điều chỉnh áp lực
  31. 速度制御弁: Van điều khiển tốc độ
  32. 急速俳気弁: Van khí thải cấp tốc
  33. アクセイサリ: Đồ phụ tùng
  34. 車軸: Trục xe
  35. Ngày cập nhật 13 Dec 2022 Tác giả: vietgroup.com.au
TỪNG VỰNG TIẾNG NHẬT CHUYÊN NGÀNH CÔNG NGHỆ Ô TÔ

Viết 1 ý kiến

Têncủa bạn:


Ý kiến của bạn: Chú ý: Không hỗ trợ HTML !

Đánh giá: Tệ           Tốt

Vui lòng nhập số vào ô bên dưới:

Reload

Từ khóa:
 
X
E

CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ GIÁO DỤC VIETGROUP 

Trụ sở: 33 Bùi Quang Là, Phường 12, Quận Gò Vấp, TP.HCM

Bộ phận Công nghệ: 35 Nguyễn Thông, Phường 7, Quận 3, TP.HCM

Tel: 02862705057; Fax: 02862705056; Email: contact@vietgroup.com.au; Fanpage: Vietgroup Edu

Vietgroup Edu © 2024 Cài đặt bởi WebsiteGiaSoc

BACK TO TOP