Media

Fanpage - Facebook: Vietgroup Edu

video

Liên hệ tư vấn
Họ Tên:
E-Mail:
Điện thoại:
Nội dung đăng kí:

Hỗ trợ trực tuyến: Click  Hỗ trợ 

Banner Banner Banner Banner Banner Banner Banner Banner Banner Banner Banner Banner Banner Banner

TỪ VỰNG TIẾNG NHẬT NGÀNH IT (CÔNG NGHỆ THÔNG TIN)

Từ vựng tiếng Nhật về cơ sở dữ liệu

1. データベース  (DB): Cơ sở dữ liệu (database)

2. テーブル: Bảng (table)

3. 外部キー  (FK): Khóa ngoại.

4. エンティティ  (実体): entity

5. 主キー  (PK): Khóa chính.

6. コラム (列) : Cột

7. 行: Hàng

8. レコード: Dữ liệu (record)

9. フィルード: Trường, miền, phạm vi (field)

10. リレーショナル: Có quan hệ (relational)

11. 降順 (こうじゅん): Sắp xếp giảm dần.

12. 昇順 (しょうじゅん): Sắp xếp tăng dần.

THAM KHẢO: Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành IT ( Phần 1) chủ đề cơ sở dữ liệu

Từ vựng tiếng Nhật về thao tác người dùng:

1. 登録 (とうろく): Đăng ký, lưu lại (Registration)

VD:  新規登録 (đăng ký mới)

2. 削除 (さくじょ) : Xóa (delete)

VD: 情報を削除する

3. 追加 (ついか): Sự thêm vào (add)

VD: 1行を追加する。

4. 保存 (ほぞん): Lưu (save)

VD: 入力した情報を保存する

5. 開く (ひらく) : Mở

VD: 画面を開く

6. 検索 (けんとう): Tìm kiếm (search)

VD: 検証ボタンを押下す

7. 更新 (こうしん): Cập nhật (update), đổi mới.

8. 編集 (へんしゅう): Chỉnh sửa (edit), biên tập.

9. クリックする (click)

VD: リンクくをクリックする

10. 押下す (おうかす):

VD: 登録ボタンを押下す

11. 新規 (しんき): Mới

VD: 新規の画面(Màn hình mới), 新規登録 (đăng ký mới)

Từ vựng tiếng Nhật về tài liệu thiết kế:

1. 仕様書 (しようしょ):Tài liệu thiết kế (document)

2. 要件定義(ようけんていぎしょ): Tài liệu định nghĩa yêu cầu.

3. ER図 (Entity Relationship Diagram ): Sơ đồ quan hệ.

4. テーブル定義書: Tài liệu thiết kế bảng dữ liệu.

5. 実現方式書(じつげんほうしきしょ): Tài liệu mô tả cách để hiện thực yêu cầu.

6. 外部設計(がいぶせっけいしょ): Tài liệu thiết kế cơ bản (Basic desgin).

7. 詳細設計書(しょうさいせっけいしょ): Tài liệu thiết kế chi tiết (Detail design)

8. プログラムテスト: Program test

9. 単体テスト: Unit test.

10. 結合テスト: Integration test.

11. システムテスト: System test.

THAM KHẢO: Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành IT ( Phần 3 ) chủ đề tài liệu thiết kế

Từ vựng tiếng Nhật về lỗi và các vấn đề phát sinh:

1. 障害 (しょうがい): Trở ngại, chướng ngại.

2. 不具合(ふぐあい): Sự bất tiện, lỗi hỏng hóc.

VD: 不具合を対応します。

3. バグ:(bug)

VD: バグを調査する

4. エラー(error)

VD: エラーが発生しました。

5. 例外 (exception)

Từ vựng chuyên ngành IT cơ bản:

1. パソコン: Máy tính cá nhân.

2. 画面 (がめん): Màn hình (screen)

3. 印刷 (いんさつ): In ấn.

4. 参照 (さんしょう): Tham khảo, tham chiếu.

5. 戻り値 (もどりち): Giá trị trả về(của 1 function)

6. ソースコード: Mã nguồn (source code)

7. 修正 (しゅうせい) : Chỉnh sửa, đính chính(fix)

8. 一覧 (いちらん): Danh sách (list)

9. 確認 (かくにん) : Xác nhận.

10. 画像 (がぞう): Hình tượng, hình ảnh.

11. 解除 (かいじょ): Hủy bỏ.

12. モニター:Màn hình.

VD: パソコンのモニター (Màn hình máy tính.)

13.マウス: Chuột vi tính (mouse )

14. キーボード:Bàn phím (Keyboard)

15. インストール: Thiết lập, cài đặt (install)

16. インターネット: Mạng internet.

17. インターフェース: interface.

18. インフラ: Cơ sở hạ tầng, cấu trúc hạ tầng

19. ウェブ: Web.

20. エクセル: Bảng tính excel.

21. ワード :Trình soạn thảo word.

22. エンドユーザ: Người dùng cuối (end user)

23. オブジェクト: Đối tượng (object)

24. オプション: Lựa chọn (option)

25. オペレータ: Điều hành (operator)

26. 項目 (こうもく): Hạng mục, điều khoản (item).

27. 接続 (せつぞく): Kết nối (Connection).

28. 貼り付け (はりつけ): Dán.

29. 仮想環境 (かそうかんきょう): Môi trường ảo, VPN

30. ドメイン: Tên miền, miền (domain)

31. マップ: Sơ đồ,bản đồ (map)

32. プロパティ: Thuộc tính (Property)

33. ブラウザ: Trình duyệt web (browser)

34. プログラミング:Programming.

35. リリース:Release.

36. 計画 (けいかく):Kế hoạch.

37. スケジュール:Schedule.

38. 見積 (みつもり): Estimates.

Ngày cập nhật 08 Dec 2022 Tác giả: vietgroup.com.au
TỪ VỰNG TIẾNG NHẬT NGÀNH IT (CÔNG NGHỆ THÔNG TIN)

Viết 1 ý kiến

Têncủa bạn:


Ý kiến của bạn: Chú ý: Không hỗ trợ HTML !

Đánh giá: Tệ           Tốt

Vui lòng nhập số vào ô bên dưới:

Reload

Từ khóa:
 
X
E

CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ GIÁO DỤC VIETGROUP 

Trụ sở: 33 Bùi Quang Là, Phường 12, Quận Gò Vấp, TP.HCM

Bộ phận Công nghệ: 35 Nguyễn Thông, Phường 7, Quận 3, TP.HCM

Tel: 02862705057; Fax: 02862705056; Email: contact@vietgroup.com.au; Fanpage: Vietgroup Edu

Vietgroup Edu © 2024 Cài đặt bởi WebsiteGiaSoc

BACK TO TOP