TỪ VỰNG CHUYÊN NGÀNH HỌC
- Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành học
- こうこがく 考古学 : Ngành khảo cổ
- かんきょうかがく 環境科学 : Ngành môi trường
- コンピューターこうがく コンピューター工学 : Ngành tin học
- てんもんがく 天文学 : Ngành thiên văn học
- ぶつりがく 物理学 : Vật lý học
- かがく 化学 : Ngành hóa học
- やくがく 薬学 : Ngành dược
- いでんがく 遺伝学 : Di truyền học
- 医学 : Ngành y
- こうがく 工学 : Ngành công nghiệp kĩ thuật
- でんこうがく 電工学 : Ngành điện tử
- どぼくこうがく 土木工学 : Ngành cầu đường
- でんきこうがく 電気工学 : Ngành điện
- けんちくがく 建築学 : Ngành kiến trúc
- ちがく 地学 : Địa chất học
- せいぶつがく 生物学 : Sinh vật học
- のうがく 農学 : Ngành nông nghiệp
- ほうりつがく 法律学 : Ngành luật
- せいじがく 政治学 : Chính trị học
- ちりがく 地理学 : Ngành địa lý
- かんこうがくく 観光学 : Ngành du lịch
- けいざいがく 経済学 : Ngành kinh tế
- けいえいがく 経営学 : Kinh tế học
- きょういくがく 教育学 : Giáo dục học
- しんりがく 心理学 : Tâm lý học
- てつがく 哲学 : Triết học
- びじゅつ 美術 : Mĩ thuật
- ぎんこうぎょ 銀行業 : Ngành ngân hàng
- 経理 : Ngành kế toán
- 放送業 : Phát thanh truyền hình
- 建築業 : Ngành xây dựng
- 化学業界 : Công nghiệp hóa chất
- 公務 : Ngành dân chính
- 飲料業 : Ngành sản xuất đồ uống
- 芸能界 : Ngành công nghiệp giải trí
- 金融業 : Ngành dịch vụ tài chính
- 漁業 : Các ngành công nghiệp đánh bắt cá
- 人事 : Mảng nhân sự
- 保険業 : Ngành bảo hiểm
- 法曹界 : Nghề luật
- 製造業 : Ngành sản xuất
- マーケティング : ngành marketing
- テレコミュニケーション : Viễn thông
- 鉱業 : khai thác khoáng sản
- 自動車産業 : Ngành sản xuất ô tô
- 新聞業界 : Các ngành công nghiệp báo
- 石油業 : Ngành dầu khí
- 医薬品業 : Ngành dược
- 広報 : PR , ngành PR (quan hệ công chúng)
- 出版業 : Ngành xuất bản
- 小売業 : Ngành bán lẻ
- 営業 : Ngành kinh doanh
- 教職 : Ngành giảng dạy
Ngày cập nhật 07 Dec 2022 Tác giả: vietgroup.com.au
Viết 1 ý kiến
Têncủa bạn:Ý kiến của bạn: Chú ý: Không hỗ trợ HTML !
Đánh giá: Tệ Tốt
Vui lòng nhập số vào ô bên dưới:
Reload