Media

Fanpage - Facebook: Vietgroup Edu

video

Liên hệ tư vấn
Họ Tên:
E-Mail:
Điện thoại:
Nội dung đăng kí:

Hỗ trợ trực tuyến: Click  Hỗ trợ 

Banner Banner Banner Banner Banner Banner Banner Banner Banner Banner Banner Banner Banner Banner

TỪ VỰNG TIẾNG NHẬT CHUYÊN NGÀNH THỦY SẢN

Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành chế biến thủy sản

+ 鮪(まぐろ): cá ngừ
+ サーモン: cá hồi
+ 鮭(さけ): cá hồi
+ 鯛(たい): cá điêu hồng
+ さば:cá thu
+ あじ: cá nục
+ 鰤(ぶり):cá cam Nhật (loại tự nhiên)

+ はまち:cá cam Nhật
+勘八(かんぱち): cá cam
+ 鰯(いわし): cá mòi
+ 鮃(ひらめ):cá lưỡi trâu

+ 河豚(ふぐ):cá nóc
+ 柳葉魚(しさも):cá trứng Nhật Bản
+ ホッケ: cá thu
+ サヨリ: cá Sayori Nhật Bản
+ 鰈(かいれ):cá bơn

+ 秋刀魚(さんま):cá thu đao
+ 鱚(きす):cá đục
+ 鰹(かつお):cá ngừ vằn
+ 鱈(たら):cá tuyết
+ 太刀魚(たちうお): cá hố
+ めかじき: cá kiếm
+ しらす: cá cơm bao tử
+ 牡蠣(かき):con hàu
+ 帆立(ほたて): sò điệp
+ アワビ:bào ngư
+ あさり:ngao

+ しじみ:hến

+ 赤貝(あかがい): sò huyết
+ ホッキガイ: ngao biển
+ 螺外(つぶがい):ốc xoắn
+ 蛤(はまぐり): nghêu

+ 海老(えび): tôm
+ 伊勢海老(いせえび): tôm hùm
+ ロブスター: tôm hùm
+ ザリガニ: tôm càng cua

+ 車海老(くるまえび):tôm sú
+ ブラックタイガー: tôm sú
+ シバエビ: tôm he
+ 甘海老(あまえび):tôm ngọt
+ ボタンエビ: tôm đỏ to
+ サクラエビ: tép
+ 白海老(しろえび): tép trắng

マグロ: Cá ngừ
とらふぐ: Cá nóc hổ
秋刀魚: Cá đạo
赤魚: cá mực
アジ: cá hồng
穴子cá bạc má

「鮟鱇cá chình biển

スルメイカcá nóc
|イワシcá mòi
カレイ: cá thu, cá bạc má
カワハギ: cá mặt ngựa
|鯨: cá voi
|鮭、秋鮭: cá hồi
太刀魚」: cá kiếm
鯛: cá hồng
|金目鯛: cá hồng

|タラ: cá tuyết
|ブリ: cá đuôi vàng
フグ: cá nóc
 |マナガツオ: cá chim
| セミドレス、エラ腹取り: Bỏ nội tạng và phần lằng nhằng trong phần bụng.
 三枚卸、フィーレ: Cắt làm ba lát , tách phần xương để riêng
腹骨取り : lấy xương bụng ra
カマ腹骨取り: lấy xương từ phần cổ và bụng cá

ピンボン、縦骨: Rút xương sống và phần xương 2 bên xương sống

ササラ、ゼイゴ:  lấy phần ráp bên sườn
切身、カット: Phần thịt đã cắt
直切り: cắt thẳng

解凍 giã đông
かいとう thái lát tròn

解す: chia, làm nhỏ
ウロコ取り, うろことり: đánh vảy
洗う、洗浄, あらう、せんじょう: rửa, dọn
流水; りゅうすい : Nước chảy

並べる。, ならべる:  xếp thành hàng
秤に載せる, はかりにのせる:  chất lên cân
計量不足, けいりょうぶそく : thiếu cân

ばらとう,バラ凍;  Tách cá ra từng con trước khi làm đông.
せんべつ, 選別: phân loại
つけこむ, 漬け込む: Tẩm ướp

醤油漬け、みりん漬け: Bướp xì dầu, ướp rượu gia vị(một loại rượu chế biến món ăn)
ゴマ振り, ごまふり: Phủ vừng lên kiểm tra sản phẩm đóng thùng
検品, けんぴん; kiểm tra sản phẩm
箱詰め, はこづめ: đóng thùng
 セロ: Cái khai để xếp cá
 バンド機: Máy quấn dây
タンベ: Cái thùng lớn
毛抜き: Cái nhíp

|骨: xương
尻尾: Cái đuôi
頭を切る: Cắt đầu cá
選別: Phân loại
帽子: Cái mũ
軍手: Gang tay bằng len
手袋: Gang tay
|長靴: Cái Ủng
 前掛け: Cái tạp dề
|魚卵: TRứng cá
さら: Cái đĩa

 

Ngày cập nhật 04 Oct 2022 Tác giả: vietgroup.com.au
TỪ VỰNG TIẾNG NHẬT CHUYÊN NGÀNH THỦY SẢN

Viết 1 ý kiến

Têncủa bạn:


Ý kiến của bạn: Chú ý: Không hỗ trợ HTML !

Đánh giá: Tệ           Tốt

Vui lòng nhập số vào ô bên dưới:

Reload

Từ khóa:
 
X
E

CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ GIÁO DỤC VIETGROUP 

Trụ sở: 33 Bùi Quang Là, Phường 12, Quận Gò Vấp, TP.HCM

Bộ phận Công nghệ: 35 Nguyễn Thông, Phường 7, Quận 3, TP.HCM

Tel: 02862705057; Fax: 02862705056; Email: contact@vietgroup.com.au; Fanpage: Vietgroup Edu

Vietgroup Edu © 2024 Cài đặt bởi WebsiteGiaSoc

BACK TO TOP