Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành Xây Dựng phần 2
STT |
Tiếng Nhật |
Hiragana |
Romaji |
Tiếng Việt |
---|---|---|---|---|
1 |
階段 |
かいだん |
kaidan |
Bậc thang |
2 |
図面 |
ずめん |
zumen |
Bản vẽ |
3 |
外観 |
がいかん |
gaikan |
Bề mặt |
4 |
コンクリート |
こんくりーと |
konkurito |
Bê tông |
5 |
鉄筋コンクリート |
てっきん こんくりーと |
tekkin konkurito |
Bê tông cốt sắt |
6 |
乾燥コンクリート |
かんそう こんくりーと |
kansou konkurito |
Bê tông khô |
7 |
軽量コンクリート |
けいりょう こんくりーと |
keiryou konkurito |
Bê tông nhẹ cân |
8 |
たいキシレン |
たい きしれん |
tai kishiren |
Bền xylen |
9 |
ハガレー |
はがれー |
hagare |
Bong |
10 |
|
おおはんま |
|
Búa nhỏ |
11 |
足場 |
あしば |
ashiba |
Bục đứng làm việc |
12 |
壁 |
かべ |
kabe |
Bức tường |
13 |
埃 |
ほこり |
hokori |
Bụi |
14 |
ブース |
ぶーす |
busu |
Buồng phun |
15 |
耐震構造 |
たいしん こうぞう |
taishin kouzou |
Cách cấu tạo chịu chấn động |
16 |
耐火構造 |
たいか こうぞう |
taika kouzou |
Cách cấu tạo khó bắt lửa |
17 |
塗り方 |
ぬり ほう |
Ngày cập nhật 07 Nov 2022 Tác giả: vietgroup.com.au Viết 1 ý kiếnTêncủa bạn:Ý kiến của bạn: Chú ý: Không hỗ trợ HTML ! Đánh giá: Tệ Tốt Vui lòng nhập số vào ô bên dưới: Reload |