TIẾNG NHẬT CHUYÊN NGÀNH CƠ KHÍ CHẾ TẠO MÁY - ĐIỆN CÔNG NGHIỆP
51 でんあつ 電圧 Điện áp
52 でんし 電子 Điện tử
53 くぎぬき 釘抜き Kìm
54 モンキーレンチ Mỏ lết
55 スパナ Cờ lê
56 ドライバー Tô vít
57 プラスドライバー Tô vít 1 cạnh
58 バイト Dao
59 じゅんかつゆ 潤滑油 Dầu nhớt
60 きょうれん 教練 Mũi khoan
61 はさみ 鋏 Kéo
62 チェーン Dây xích
63 ちょうつがい)/ヒンジ 蝶番 Bản lề
64 グリース/グリースガン Mỡ (máy)
65 かなづち)/ハンマー 金槌 Búa
66 といし 砥石 Đá mài
67 やすり Dũa
68 ねじ/キーパー 捻子 Ốc, vít
69 せきたんブラシ 石炭ブラシ Chổi than
70 けんまし/サンドペーパー 研磨紙 Giấy ráp
71 せつだんようけんさくといし 切断用研削砥石 Đá cắt sắt
72 ブローチ Mũi doa
73 マイクロ Panme
74 スライドキャリパス Thước kẹp
75 ひずみけい ひずみ計 Đồng hồ đo biến dạng
76 くうきあっしゅくき 空気圧縮機 Máy nén khí
77 エアコン Máy điều hòa nhiệt độ
78 せんだんき/カッター せん断機 Máy cắt
79 ハックソーブレード Lưỡi cưa
80 ヴォルト bulong
81 スライジング゙ルール Thước trượt
82 せんばんき 旋盤気 Máy tiện
83 しえぬし こうさくきかい CNC工作機械 Máy gia công CNC
84 ようせつき 溶接機 Máy hàn
85 ドリルプレス Máy đột dập
86 ようせつぼう 溶接棒 Que hàn
87 エレクトロマグネット Nam châm điện
88 バルブ Bóng đèn
89 けいこうとう 蛍光灯 Đèn huỳnh quang
90 へんあつき/スライダック 変圧器 Máy biến áp
91 スイッチ Công tắc
92 ワイヤ Dây điện
93 エンジン Động cơ
94 あんぜんき 安全器 Cầu chì
95 センサ Cảm biến
96 ハウジング Ổ cắm điện
97 プラグ Phích điện
98 エレクトリック/でんりゅう 電流 Dòng điện
99 セル/でんち 電池 Pin, Ác – quy
100 しゅうはすう 周波数 Tần số
Viết 1 ý kiến
Têncủa bạn:Ý kiến của bạn: Chú ý: Không hỗ trợ HTML !
Đánh giá: Tệ Tốt
Vui lòng nhập số vào ô bên dưới:
Reload