Media

Fanpage - Facebook: Vietgroup Edu

video

Liên hệ tư vấn
Họ Tên:
E-Mail:
Điện thoại:
Nội dung đăng kí:

Hỗ trợ trực tuyến: Click  Hỗ trợ 

Banner Banner Banner Banner Banner Banner Banner Banner Banner Banner Banner Banner Banner Banner

Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành cơ khí

1. くぎぬき    釘抜き: Kìm

2. ストリッパ: Kìm rút dây

3. パイプレンチ: Kìm vặn ống nước

4. ニッパ: Kìm cắt

5. ペンチ: Kìm điện

6. ラジオペンチ: Kìm mỏ nhọn

7. スパナ: Cờ lê

8. くみスパナー: Bộ cờ lê

9. りょうぐちスパナー:  Cờ lê 2 đầu

10. ねじまわし/ドライバ: Tô vít

11. マイナスドライバー: Tô vít 2 cạnh

12. プラスドライバー: Tô vít 4 cạnh

13. ボックスドライバー: Tô vít đầu chụp

14. きれは/バイト: Dao

15. じゅんかつゆ: Dầu nhớt

16. はさみ: Kéo

17. きょうれん: Mũi khoan

18. チェーン: Dây xích

19. ちょうつがい/ヒンジ: Bản lề

20. かなづち/ハンマー: Búa

21. てんけんハンマ: Búa kiểm tra

22. リッチハンマ      : Búa nhựa

23. けんまき: Máy mài đầu kim

24. といし: Đá mài

25. やすり: Dũa

26. ねじ/キーパー: Ốc, vit

27. けんまし/サンドペーパー: Giấy ráp

28. カーボンブラシ/せきたんブラシ: Chổi than

29. せつだんようけんさくといし: Đá cắt sắt

30. ブローチ: Mũi doa

31. マイクロ: Panme

32. スライドキャリパス: Thước kẹp

33. ひずみけい: Đồng hồ đo biến dạng

34. くうきあっしゅくき: Máy nén khí

35. エアコン: Máy điều hòa nhiệt độ

36. せんだんき/カッター: Máy cắt

37. ハックソーブレード: Lưỡi cưa

38. スライジング゙ルール: Thước trượt

39. ヴォルト: Bulong

40. せんばんき: Máy tiện

41. ようせつぼう: Que hàn

42. ようせつき: Máy hàn

43. エレクトロマグネット: Nam châm điện

44. ドリルプレス: Máy đột dập

45. バルブ:          Bóng đèn

46. けいこうとう: Đèn huỳnh quang

47. スライダック/へんあつき: Máy biến áp

48. スイッチ: Công tắc

49. ワイヤ: Dây điện

50. エンジン: Động cơ

51. あんぜんき: Cầu chì

52. センサ: Cảm biến

53. ハウジング: Ổ cắm điện

54. プラグ: Phích cắm điện

55. エレクトリック/でんりゅう: Dòng điện

56. しゅうはすう: Tần số

57. セル/でんち: Pin Ăcqui

58. でんし: Điện tử

59. でんあつ: Điện áp

60. でんこうあつ: Điện cao áp

61. きせい/てきせいか: Định mức

62. ターン: Vòng quay

63. ロールレート: Tốc độ quay

64. かんれい: Quy ước

65. インシュレーション/でんきぜつえん: Sự cách điện

66. アウトプット      : Công suất

67. しゅうようりょく/ようりょう: Dung lượng

68. ていでん: Mất điện , cúp điện

69. しゅうい: Chu vi

70. そと: Ngoài

71. なか: Trong

72. えんのちょっけい: Đường kính

73. がいけい: Đường kính ngoài

74. ないけい: Đường kính trong

75. あつさくき: Máy ép

76. ポンプ: Máy bơm

77. ベンダ: Máy uốn (dùng uốn tôn)

78. あなあけ: Khoan

79. あなけじゅんはめあい: Mối lắp theo hệ lỗ tiêu chuẩn

80. あなぬき: Đột

81. あなろぐけいき: Thiết bị đo

82. アンダーカット: Hốc dạng hàm ếch

83. あないよく: Tấm hướng dẫn, bộ khuếch tán

84. アンカーボルト: Bu lông chốt, bu lông neo

85. あんていかほしょうき: Bộ ổn áp, bộ ổn định

86. あんぜんかんり: Quản lý an toàn

87. あんぜんざいこ: Kho lưu trữ an toàn

88. アップセットようせつ: Sự chồn mối hàn

89. あらさ      粗さ:   Độ nhám

90. ありみぞ: Rãnh đuôi én

91. アルマイト: Phèn

Ngày cập nhật 08 Sep 2022 Tác giả: vietgroup.com.au

Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành cơ khí

Viết 1 ý kiến

Têncủa bạn:


Ý kiến của bạn: Chú ý: Không hỗ trợ HTML !

Đánh giá: Tệ           Tốt

Vui lòng nhập số vào ô bên dưới:

Reload

Từ khóa:
 
X
E

CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ GIÁO DỤC VIETGROUP 

Trụ sở: 33 Bùi Quang Là, Phường 12, Quận Gò Vấp, TP.HCM

Bộ phận Công nghệ: 35 Nguyễn Thông, Phường 7, Quận 3, TP.HCM

Tel: 02862705057; Fax: 02862705056; Email: contact@vietgroup.com.au; Fanpage: Vietgroup Edu

Vietgroup Edu © 2024 Cài đặt bởi WebsiteGiaSoc

BACK TO TOP