Media

Fanpage - Facebook: Vietgroup Edu

video

Liên hệ tư vấn
Họ Tên:
E-Mail:
Điện thoại:
Nội dung đăng kí:

Hỗ trợ trực tuyến: Click  Hỗ trợ 

Banner Banner Banner Banner Banner Banner Banner Banner Banner Banner Banner Banner Banner Banner

Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành Công nghệ thông tin (IT) - Phần 1

Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành Công nghệ thông tin (IT)

 

エドサック:  EDSAC (Bộ tính toán tự động bộ nhớ trì hoãn điện tử)

 

エニアック :  Máy tính ENIAC

 

ユーエスビーメモリ:  Bộ nhớ USB

 

アイコン: Icon

 

アナログ: Analog

 

アバカス: Abacus, bàn tính

 

アプリケーション: Ứng dụng

 

エクスプローラー: Trình duyệt Explorer

 

カレントパス: Đường dẫn hiện hành (Current path)

 

クリックくする: Click chuột

 

ジョン・エッカト: John Eckert

 

ジョン・モークリー: John Mauchly

 

スーパーコンピュータ: Super computer

 

スマートフォン: Smart phone

 

ダブルクリックする: Kích đúp chuột

 

ツール: Tool (công cụ)

 

ディレクトリ構造(こうぞう): Cấu trúc thư mục

 

デジタルコンピュータ: Máy tính kĩ thuật số

 

ドライブ: Drive

 

ドライブ名(めい): Tên ổ drive

 

ネットブック: Netbook

 

ノイマン型コンピュータ: Máy tính kiểu Neumann

 

ハードディスク: Đĩa cứng

 

バックアップ: Sao lưu

 

パス: Đường dẫn

 

パスカルの計算機: Máy tính Pascal

 

ぺリオド: Dấu chấm

 

ファイル: Tệp, thư mục

 

フォルダオプション: Tùy chọn thư mục

 

フロッピーディスク : Đĩa mềm

 

プログラム内蔵方式(プログラムないぞうほうしき): Chương trình được lưu trữ

 

ライプニッツの乗算機(ライプニッツのぞうさんき): Máy tính Leibniz

 

ワークステーション:Trạm làm việc

 

右ボタンをクリックする:Click chuột phải

 

左ボタンをクリックする:Click chuột trái

 

閲覧する(えつらんする):Xem, duyệt

 

画像(がぞう):Hình ảnh

 

階層構造(かいそうこうぞう):Cấu trúc hình cây

 

外部記憶装置(がいぶきおくそうち):Thiết bị nhớ ngoài

 

拡張子(かくちょうし):Đuôi file

 

記録媒体(きろくばいたい):Phương tiện ghi

 

起動(きどう):Khởi động

 

子供のフォルダ:Thư mục con

 

親のフォルダ:Thư mục mẹ

 

詳細設定(しょうさいせってい):Cài đặt chi tiết

 

専用計算機(せんようけいさんき):Máy tính chuyên dụng

 

孫のフォルダ:Thư mục cháu

 

電気機械式(でんききかいしき):Máy tính cơ điện

 

電子式計算機(でんししきけいさんき):Máy tính điện tử

 

汎用計算機(はんようけいさんき):Máy tính đa dụng

 

表計算(ひょうけいさん):Tính toán bảng biểu

 

表示(ひょうじ):Biểu thị

 

 

2. Sử dụng Internet

 

8対2の法則 (はちたいにのほうそく):Quy luật 8/2

 

エーエスピー:Nhà cung cấp dịch vụ cung ứng (ASP)

 

エイジャックス:JavaScript và XML (Ajax)

 

ブログ:Blog

 

ジーピーエル:GPL

 

アールエスエス:Định dạng tập tin (RSS)

 

エスエヌエス:Mạng xã hội (SNS)

 

サース:Phần mềm dịch vụ

 

ユーアールエル:URL

 

エリック・シュミット:Eric Schmidt

 

キャラクター:Nhân vật

 

クラウドコンピューティング:Điện toán đám mây (Cloud computing)

 

Ngày cập nhật 23 Sep 2022 Tác giả: vietgroup.com.au

Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành Công nghệ thông tin (IT) - Phần 1

Viết 1 ý kiến

Têncủa bạn:


Ý kiến của bạn: Chú ý: Không hỗ trợ HTML !

Đánh giá: Tệ           Tốt

Vui lòng nhập số vào ô bên dưới:

Reload

Từ khóa:
 
X
E

CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ GIÁO DỤC VIETGROUP 

Trụ sở: 33 Bùi Quang Là, Phường 12, Quận Gò Vấp, TP.HCM

Bộ phận Công nghệ: 35 Nguyễn Thông, Phường 7, Quận 3, TP.HCM

Tel: 02862705057; Fax: 02862705056; Email: contact@vietgroup.com.au; Fanpage: Vietgroup Edu

Vietgroup Edu © 2024 Cài đặt bởi WebsiteGiaSoc

BACK TO TOP