TỪ VỰNG CHUYÊN NGÀNH KHÁCH SẠN DÀNH CHO THỰC TẬP SINH, KỸ SƯ
TỪ VỰNG CHUYÊN NGÀNH KHÁCH SẠN DÀNH CHO THỰC TẬP SINH, KỸ SƯ
- ホテル: Khách sạn
- スイート: Phòng khách sạn
- チェックイン: Nhận phòng
- チェックアウト: Trả phòng
- 予約 ( よやく): Đặt trước
- 部屋番号 (へやば んごう): Số phòng
- 満室 (まんしつ): Kín phòng
- 空室 (くうしつ): Còn phòng
- 荷物 (にもつ): Hành lí
- 駐車場 (ちゅうしゃじょう): Bãi để xe
- ろうか: Hành lang
- 階段 (かいだん): Cầu thang
- エレベーター: Thang máy
- 受付(うけつけ): Lễ tân
- 非常口(ひじょうぐち): Lối thoát hiểm
- 警報 (けいほう): Báo động
- レストラン: Nhà hàng
- ジムルーム: Phòng gym
- クリーニングサービス: Dịch vụ giặt là
- シングルルーム: Phòng đơn
- ダブルルーム: Phòng đôi
- ツインルーム: Phòng 2 giường
- スタンダードルーム: Phòng tiêu chuẩn
- 鍵 (かぎ): Chìa khóa
- 両替 (りょうがえ): Đổi tiền
- トイレ: Nhà vệ sinh
- 税金 (ぜいきん): Thuế
- 支払い(しはらい): Thanh toán
- 確認(かくにん): Xác nhận
- テレビ: Tivi
- 電球(でんきゅう): Bóng đèn
- 割引 (わりびき): Giảm giá
- 毛布 (もうふ): Chăn
- 枕 (まくら): Gối
- 歯ブラシ: Bàn chải đánh răng
- タオル: Khăn
- 石鹸 (せっけん): Xà phòng
- 暖房 (だんぼう): Máy sưởi
- 冷房 (れいぼう): Máy lạnh
- セキュリティボックス: Két sắt
Ngày cập nhật 30 Sep 2022 Tác giả: vietgroup.com.au
Viết 1 ý kiến
Têncủa bạn:Ý kiến của bạn: Chú ý: Không hỗ trợ HTML !
Đánh giá: Tệ Tốt
Vui lòng nhập số vào ô bên dưới:
Reload