TỪ VỰNG TIẾNG NHẬT CHUYÊN NGÀNH CÔNG NGHỆ Ô TÔ
STT | Từ vựng Tiếng Nhật | Hiragana | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|
1 | 3ジグマ | 3 xích ma | |
2 | 5M(人、材料、作業方法、機械設備、測定方法) | ごえむ(ひと、ざいりょう、さぎょうほうほう、きかいせつび、そくていほうほう) | 5m(man,material,mesure,machine,measuring) |
3 | 5S(整理、整頓、清潔、清掃、躾) | ごえす(せいり、せいとん、せいけつ、せいそう、しつけ) | 5s(chỉnh lý,chỉnh đốn,giữ sạch sẽ,làm vệ sinh,kỷ luật) |
4 | 回転音 | かいてんおん | âm thanh khi quay tròn |
5 | 異常音 | いじょうおん | âm thanh lạ |
6 | 音 | おと | âm thanh |
7 | 安全 | あんぜん | an toàn |
8 | 影響 | えいきょう | ảnh hưởng |
9 | 悪影響 | あくえいきょう | ảnh hưởng xấu |
10 | 圧力 | あつりょく | áp lực |
11 | 残圧 | ざんあつ | áp lực còn lại |
12 | サージ圧 | さーじあつ | áp lực dâng lên |
13 | 規定圧力 | きていあつりょく | áp lực điều khiển,áp lực điều chỉnh |
14 | 衝撃圧 | しょうげきあつ | áp lực do va chạm |
15 | 圧力計 | あつりょくけい | áp lực kế |
16 | 空気圧 | くうきあつ | áp lực khí |
17 | クラッキング圧力 | くらっきんぐあつりょく | áp lực làm nứt |
18 | 背圧 | はいあつ | áp lực sau |
19 | 低圧 | ていあつ | áp lực thấp |
20 | 設定圧力 | せっていあつりょく | áp lực thiết đặt |
21 | 正圧 | せいあつ | áp lực tĩnh |
22 | 絶対圧力 | ぜったいあつりょく | áp lực tuyệt đối |
23 | 大気圧 | たいきあつ | áp suất không khí |
24 | 銀 | ぎん | bạc |
25 | ガイドブッシュ | bạc dẫn hướng | |
26 | スラスト軸受 | すらすとじくうけ | bạc lót hướng trục |
27 | 静圧軸受 | せいあつじくうけ | bạc lót tĩnh áp |
28 | スラスト自動調心ころ軸受 | 酢たすとじどうちょうしんころじくうけ | bạc lót tròn tự chỉnh tâm hướng trục |
29 | 産業医 | さんぎょうい | bác sĩ dành riêng cho công ty |
30 | 階段 | かいだん | bậc thang |
31 | テーブル | bàn | |
32 | コレットチャック | bàn kẹp,ống kẹp,vành ống kẹp | |
33 | ジグ中ぐり盤 | じぐなかぐりばん | bàn khoan dụng cụ |
34 | 半径 | はんけい | bán kính |
35 | 一番タップ | いちばんたっぷ | bàn ren số 1 |
36 | 円テーブル | えんてーぶる | bàn tròn |
37 | コンベア逆転 | こんべあぎゃくてん | băng chuyền ngược |
38 | Ngày cập nhật 23 Sep 2022 Tác giả: vietgroup.com.au
Viết 1 ý kiếnTêncủa bạn:Ý kiến của bạn: Chú ý: Không hỗ trợ HTML ! Đánh giá: Tệ Tốt Vui lòng nhập số vào ô bên dưới: Reload |