Từ vựng tiếng nhật chuyên ngành đóng gói
STT | Từ vựng | Phiên âm | Loại từ | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ minh họa |
1 | 梱包材 | こんぽうざい | Danh từ | nguyên liệu đóng gói | この梱包材が断熱機能を担っている |
2 | マスク | Danh từ | khẩu trang | 彼が外出時には必ずマスクを着用します | |
3 | テープ | Danh từ | băng dính | 私はテープを買います | |
4 | サイズ | Danh từ | size | このサイズは私には大きすぎます。 | |
5 | パック | Danh từ | hộp | パックで牛乳を買う | |
6 | 残業する | ざんぎょうする | Động từ | tăng ca | Tomさんはクリスマスの晩に残業などしたくはなかった |
7 | 棒 | ぼう | Danh từ | thanh sắt | 鉄の棒は熱せられて真っ赤になった |
8 | 幅 | はば | Danh từ | chiều rộng | その川は幅が50メートルある。 |
9 | 長さ | ながさ | Danh từ | chiều dài | この船の長さは30メートルだ。 |
10 | 高さ | たかさ | Danh từ | chiều cao | 天井は高さが10フィートある。 |
11 | 最大重量 | さいだいじゅうりょう | Danh từ | khối lượng tối đa | この飛行機は翼幅が80メートルあり,最大重量は2トンとなる予定だ |
12 | 最大長辺 | さいだいちょうへん | Danh từ | chiều dài tối đa | |
13 | 汚れ | よごれ | Động từ | bẩn | 彼女は食事の前に汚れた手を洗って。 |
14 | パッケージ | Danh từ | đóng gói | パッケージは今日配達された。 | |
15 | ラベル | Danh từ | nhãn | 彼は鞄にラベルを貼った。 | |
16 | メーカー | Danh từ | nhà sản xuất | 彼が商品をメーカーから直接仕入れます | |
17 | 寸法 | すんぽう | Danh từ | kích thước, kích cỡ | スーツを作るときは正確に寸法を測る必要があります。 |
18 | 貨物 | かもつ | Danh từ | hàng hóa | 商品を貨物便で輸送する |
19 | 損傷 | そんしょう | Danh từ | hư hỏng,vỡ | この損傷は輸送中に発生した。 |
20 | 外箱 | そとばこ | Danh từ | ngoài hôp | |
21 | 中箱 | なかばこ | Danh từ | trong hộp | |
22 | ほこり | Danh từ | bụi | その空き家はほこりでいっぱいだった。 | |
23 | パレット | Danh từ | tấm nâng hàng | パレット上には多くの商品が置かれていた。 | |
24 | 箒 | ほうき | Danh từ | chổi | 箒なしには床を掃けません |
25 | 機械 | きかい | Danh từ | máy móc | その機会は休みなく動く。 |
26 | ストロボ | Danh từ | đèn pin, nhấp nháy | ストロボやフラッシュでの撮影は、禁止します。 | |
27 | 床 | ゆか | Danh từ | sàn gỗ | 彼女のスカートは床に届くほど長い。 |
28 | ゴミ箱 | ゴミばこ | Danh từ | thùng rác | Tomさんはりんごの芯をゴミ箱に捨てた。 |
29 | 磁石 | じしやく | Danh từ | nam châm | 磁石は鉄を引き付ける。 |
30 | 在庫 | ざいこ | Danh từ | kho | 彼が商品の価格・在庫をチェックする |
31 | 材料 | ざいりょう | Danh từ | nguyên liệu | 日曜日、カレーの材料を買いました。 |
32 | Ngày cập nhật 05 Nov 2022 Tác giả: vietgroup.com.au
Viết 1 ý kiếnTêncủa bạn:Ý kiến của bạn: Chú ý: Không hỗ trợ HTML ! Đánh giá: Tệ Tốt Vui lòng nhập số vào ô bên dưới: Reload |