Media

Fanpage - Facebook: Vietgroup Edu

video

Liên hệ tư vấn
Họ Tên:
E-Mail:
Điện thoại:
Nội dung đăng kí:

Hỗ trợ trực tuyến: Click  Hỗ trợ 

Banner Banner Banner Banner Banner Banner Banner Banner Banner Banner Banner Banner Banner Banner

Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành Xây Dựng phần 2

 

 

STT

Tiếng Nhật

Hiragana

Romaji

Tiếng Việt

1

階段

かいだん

kaidan

Bậc thang

2

図面

ずめん

zumen

Bản vẽ

3

外観

がいかん

gaikan

Bề mặt

4

コンクリート

こんくりーと

konkurito

Bê tông

5

鉄筋コンクリート

てっきん こんくりーと

tekkin konkurito

Bê tông cốt sắt

6

乾燥コンクリート

かんそう こんくりーと

kansou konkurito

Bê tông khô

7

軽量コンクリート

けいりょう こんくりーと

keiryou konkurito

Bê tông nhẹ cân

8

たいキシレン

たい きしれん

tai kishiren

Bền xylen

9

ハガレー

はがれー

hagare

Bong

10

 

おおはんま

 

Búa nhỏ

11

足場

あしば

ashiba

Bục đứng làm việc

12

かべ

kabe

Bức tường

13

ほこり

hokori

Bụi

14

ブース

ぶーす

busu

Buồng phun

15

耐震構造

たいしん こうぞう

taishin kouzou

Cách cấu tạo chịu chấn động

16

耐火構造

たいか こうぞう

taika kouzou

Cách cấu tạo khó bắt lửa

17

塗り方

ぬり ほう

Ngày cập nhật 07 Nov 2022 Tác giả: vietgroup.com.au

Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành Xây Dựng phần 2

Viết 1 ý kiến

Têncủa bạn:


Ý kiến của bạn: Chú ý: Không hỗ trợ HTML !

Đánh giá: Tệ           Tốt

Vui lòng nhập số vào ô bên dưới:

Reload

Từ khóa:
 
X
E

CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ GIÁO DỤC VIETGROUP 

Trụ sở: 33 Bùi Quang Là, Phường 12, Quận Gò Vấp, TP.HCM

Bộ phận Công nghệ: 35 Nguyễn Thông, Phường 7, Quận 3, TP.HCM

Tel: 02862705057; Fax: 02862705056; Email: contact@vietgroup.com.au; Fanpage: Vietgroup Edu

Vietgroup Edu © 2024 Cài đặt bởi WebsiteGiaSoc

BACK TO TOP