Từ vựng chuyên ngành Hàn
順番 日本語 読み方 ベトナム語
1 溶接 ようせつ Hàn
2 マグ溶接 マグようせつ Hàn MAG
3 チグ Hàn tích
4 ミグ Hàn MIG
5 圧接 あっせつ Hàn áp lực
6 アーク Hàn hồ quang
7 半自動アーク はんじどうアーク Hàn hồ quang bán tự động
8 被服アーク ひふく Hàn hồ quang bằng que bọc
10 溶接機 ようせつき Máy hàn
11 電源 でんげん Hàn điện
12 溶接棒 ようせつぼう Que hàn
13 パネル Hộp điều khiển
14 トーチ Tay hàn
15 アース Dây mát
16 アルゴン Khí nén
17 開先面 かいさきめん Bề mặt rãnh
18 開先深さ かいさきふかさ Chiều sâu rãnh
19 止端 とめたん Chân mối hàn
20 アンダカット Chiều dài mối chân hàn
21 実際のど厚 じっさいのどあつ Chiều dày thực tế
22 溶け込み とけこみ Độ ngẫu mối hàn
23 溶接線 ようせつせん Đường hàn
24 ルート間隔 ルートかんかく Khe hở
25 溶接ビューム ようせつビューム Khói hàn
26 余盛 よもり Phần lồi mối hàn
27 後熱 ごねつ Nhiệt độ sau hàn
28 スラグ Xỉ
29 図面 ずめん Bản vẽ
30 間隔 かんかく Khoảng cách
31 寸法 すんぽう Kích thước
32 角度 かくど Góc độ
33 直径 ちょっけい Đường kính
34 半径 はんけい Bán kính
35 上下 じょうげ Trên dưới
36 記号表示 きごうひょうじ Kí hiệu hiện thị
37 基本記号 きほんきごう Kí hiệu cơ bản
38 規格 きかく Quy cách
39 規定 きてい Quy định
40 製造番号 せいぞうばんごう Số sản xuất
41 断面 だんめん Mặt cắt
42 両側 りょうがわ 2 mặt
43 外側 そとがわ Mặt ngoài
44 内側 Mặt trong
45 材料 ざいりょう Nguyên liệu
46 成分 Thành phần
47 単位 たんい Đơn vị
48 種類 Chủng loại
49 材質 ざいしつ Chất liệu
50 基本 きほん Cơ bản
51 正方形 せいほうけい Hình vuông
52 長方形 ちょうほうけい Hình chữ nhật
53 母材料 ははざいりょう Vật liệu gốc
54 鋼鉄 こうてつ Thép
55 軟鋼 なんこう Thép dẻo
56 溶接材料 ようせつざいりょう Nguyên liệu hàn
57 低合金鋼 ていごうきんこう Thép hợp kim chịu nhiệt thấp
58 低炭素鋼 ていたんそうこう Loại thép chứa cacbon thấp
59 完全溶込み かんぜんとけこみ Liên kết ngẫu hoàn toàn
60 部分溶込み ぶぶんとけこみ Liên kết ngẫu không hoàn toàn
61 回し溶接 まわしようせつ Hàn xung quanh
62 ヘリ継手 つぎて Liên kết mép kín
63 角継手 かどつぎて Liên kết góc
64 重ね継手 かさねつぎて Liên kết chồng
65 すみ肉継手 にくつぎて Liên kết bằng mối hàn góc
66 T継手 つぎて Liên kết chữ T
67 フレア継手 つぎて Liên kết loe
68 千鳥すみ肉 ちどりすみにく Hàn đứt quãng
69 突合せ継手 つきあわせつぎて Các liên kết đấu đầu
70 溶け込み不良 とけこみふりょう Thiếu ngẫu hàn không thấu
71 ビート rỗ bề mặt
72 プローホール Rỗ khí
73 ウォームホール Rỗ trong
74 融合不良 ゆうごうふりょう Thiếu chảy
75 止端割れ とめはしわれ Vết nứt chân hàn
76 クレータ割れ(われ) クレータわれ Nứt miệng mối hàn
77 ビード横割れ ビードよこわれ Nứt ngang mối hàn
78 のど厚不足 あつふそく Thiếu độ dày
79 アンダカット Cháy chân mối hàn
80 目違い めちがい Nhầm mắt
81 ルート割れ nứt đáy mối hàn.
82 まんりき ê tô
83 クランプ cái kẹp
84 ワイヤーグラインダー cái đánh gỉ
85 ペーパーグラインダ giấy ráp dùng hơi để mài
86 バイスプライヤ kìm chết
Viết 1 ý kiến
Têncủa bạn:Ý kiến của bạn: Chú ý: Không hỗ trợ HTML !
Đánh giá: Tệ Tốt
Vui lòng nhập số vào ô bên dưới:
Reload