TỪ VỰNG CHUYÊN NGÀNH MAY MẶC PHẦN 3
200. Sơ mi tay dài: 長袖シャツ(ながそで・・・)
201. Stripe sọc: ストライプ
202. Suit áo véc: スーツ
203. Tay: 袖(そで)
204. Tẩy: 漂白する ひょうはく
205. Tay dài: 長袖
206. Tay ngắn: 半袖
207. Tên hàng: 品名(ひんめい)
208. Tên hàng, tên sản phẩm: 製品名(せいひんめい)
209. Thân: 身頃(みごろ)
210. Thân dưới: 下前(したまえ)
211. Thân sau: 後身頃(うしろみごろ)
212. Thân trên: 上前(うわまえ)
213. Thân trước: 前身頃(まえみごろ)
214. Thanh nhiệt bàn ủi: ヒーター
215. Thành phần vải: 混率(こんりつ)
216. Thêu dệt: 刺繍
217. Thoải mái、dễ chịu: 心地
218. Thun: ゴム
219. Tơ: 絹糸 きぬいと
220. Tổng dài: 総丈
221. Trải vải : 延反(えんたん)
222. Tróc keo, keo dính không chắc: 芯剥離(しんはくり)
223. Trụ tay: 袖切り込み
224. Trunks quần đùi: トランクス
225. Túi: ポケット
226. Túi hông: 脇ポケット(わき・・・)
227. Túi hộp : カーゴポケット
228. Túi ngực: 胸ポケット
229. Túi nilon: ポリ袋
230. Túi sau: 後ポケット
231. Túi trong: 内ポケット(うち・・・)
232. Túi viết : ペンサシ
233. Túi viết: ペンポケット
234. Ủi bóng, cấn bóng: アイロン当たり
235. Ủi bóng, cấn bóng: テカリ
236. Ủi cao áp: 高圧
237. Ủi cao áp: 高圧プレス(こうあつ・・・)
238. Ủi ép: プレス
239. Vải: 生地(きじ)
240. Vải chính: 表地
241. Vải hoa : 花柄 かへい
242. Vải lót: 袋地
243. Vải lót: 裏地(うらじ)
244. Vải phối: 配色
245. Vải phối màu: 配色生地(はいしょくきじ)
246. Vào bao: 袋入れ(ふくろいれ)
247. Vạt: 丈
248. Vạt: 丈 たけ
249. Vắt lai: すくい縫い
250. Vắt sổ 3 chỉ: オーバーロック
251. Vắt sổ 5 chỉ: インターロック
252. Váy ôm: タイトスカート
253. Vẽ sơ đồ: 型入れ(かたいれ)
254. Ve (đầu nẹp trên): 見返し(みかえし)
255. Velvet nhung: ビロード
256. Vòng bụng: 腰回り
257. Vòng bụng (đối với áo): 裾周り(すそまわり)
258. Vòng cổ: 首廻り(くびまわり)
259. Vòng đùi: ワタリ巾
260. Vòng lưng: 腰周り(こしまわり)
261. Vòng lưng, eo: ウエスト
262. Vòng mông: ヒップ
263. Vòng mông: 尻廻り(しりまわり)
264. Vòng nách: アームホール
265. Vòng nách: 袖ぐり
266. Vòng ngực: 胸周り(むね・・・)
267. Vòng rộng cửa tay: 袖口周り
268. Xếp 3 lần và may diễu: 三巻(みつまき)
269. Xử lý: 始末(しまつ)
270. Xù lông, vải bị nổi bông: 毛羽立ち(けばだち)
271. Yếm thuyền: パッキン
Viết 1 ý kiến
Têncủa bạn:Ý kiến của bạn: Chú ý: Không hỗ trợ HTML !
Đánh giá: Tệ Tốt
Vui lòng nhập số vào ô bên dưới:
Reload