Từ vựng tiếng nhật chuyên ngành chế biến thủy sản phần 2
+ 秋刀魚(さんま):cá thu đao
+ 鱚(きす):cá đục
+ 鰹(かつお):cá ngừ vằn
+ 鱈(たら):cá tuyết
+ 太刀魚(たちうお): cá hố
+ めかじき: cá kiếm
+ しらす: cá cơm bao tử
+ 牡蠣(かき):con hàu
+ 帆立(ほたて): sò điệp
+ アワビ:bào ngư
+ あさり:ngao
+ しじみ:hến
+ 赤貝(あかがい): sò huyết
+ ホッキガイ: ngao biển
+ 螺外(つぶがい):ốc xoắn
+ 蛤(はまぐり): nghêu
+ 海老(えび): tôm
+ 伊勢海老(いせえび): tôm hùm
+ ロブスター: tôm hùm
+ ザリガニ: tôm càng cua
+ 車海老(くるまえび):tôm sú
+ ブラックタイガー: tôm sú
+ シバエビ: tôm he
+ 甘海老(あまえび):tôm ngọt
+ ボタンエビ: tôm đỏ to
+ サクラエビ: tép
+ 白海老(しろえび): tép trắng
マグロ: Cá ngừ
とらふぐ: Cá nóc hổ
秋刀魚: Cá đạo
赤魚: cá mực
アジ: cá hồng
穴子cá bạc má
「鮟鱇cá chình biển
スルメイカcá nóc
|イワシcá mòi
カレイ: cá thu, cá bạc má
カワハギ: cá mặt ngựa
|鯨: cá voi
|鮭、秋鮭: cá hồi
太刀魚」: cá kiếm
鯛: cá hồng
|金目鯛: cá hồng
|タラ: cá tuyết
|ブリ: cá đuôi vàng
フグ: cá nóc
|マナガツオ: cá chim
| セミドレス、エラ腹取り: Bỏ nội tạng và phần lằng nhằng trong phần bụng.
三枚卸、フィーレ: Cắt làm ba lát , tách phần xương để riêng
腹骨取り : lấy xương bụng ra
カマ腹骨取り: lấy xương từ phần cổ và bụng cá
ピンボン、縦骨: Rút xương sống và phần xương 2 bên xương sống
ササラ、ゼイゴ: lấy phần ráp bên sườn
切身、カット: Phần thịt đã cắt
直切り: cắt thẳng
解凍 giã đông
かいとう thái lát tròn
解す: chia, làm nhỏ
ウロコ取り, うろことり: đánh vảy
洗う、洗浄, あらう、せんじょう: rửa, dọn
流水; りゅうすい : Nước chảy
並べる。, ならべる: xếp thành hàng
秤に載せる, はかりにのせる: chất lên cân
計量不足, けいりょうぶそく : thiếu cân
ばらとう,バラ凍; Tách cá ra từng con trước khi làm đông.
せんべつ, 選別: phân loại
つけこむ, 漬け込む: Tẩm ướp
醤油漬け、みりん漬け: Bướp xì dầu, ướp rượu gia vị(một loại rượu chế biến món ăn)
ゴマ振り, ごまふり: Phủ vừng lên kiểm tra sản phẩm đóng thùng
検品, けんぴん; kiểm tra sản phẩm
箱詰め, はこづめ: đóng thùng
セロ: Cái khai để xếp cá
バンド機: Máy quấn dây
タンベ: Cái thùng lớn
毛抜き: Cái nhíp
|骨: xương
尻尾: Cái đuôi
頭を切る: Cắt đầu cá
選別: Phân loại
帽子: Cái mũ
軍手: Gang tay bằng len
手袋: Gang tay
|長靴: Cái Ủng
前掛け: Cái tạp dề
|魚卵: TRứng cá
さら: Cái đĩa
+ 鮪(まぐろ): cá ngừ
+ サーモン: cá hồi
+ 鮭(さけ): cá hồi
+ 鯛(たい): cá điêu hồng
+ さば:cá thu
+ あじ: cá nục
+ 鰤(ぶり):cá cam Nhật (loại tự nhiên)
+ はまち:cá cam Nhật
+勘八(かんぱち): cá cam
+ 鰯(いわし): cá mòi
+ 鮃(ひらめ):cá lưỡi trâu
+ 河豚(ふぐ):cá nóc
+ 柳葉魚(しさも):cá trứng Nhật Bản
+ ホッケ: cá thu
+ サヨリ: cá Sayori Nhật Bản
+ 鰈(かいれ):cá bơn
Viết 1 ý kiến
Têncủa bạn:Ý kiến của bạn: Chú ý: Không hỗ trợ HTML !
Đánh giá: Tệ Tốt
Vui lòng nhập số vào ô bên dưới:
Reload