TỪ VỰNG TIẾNG NHẬT CHUYÊN NGÀNH CƠ KHÍ - CHẾ TẠO MÁY
1 すいじゅんき 水準器 Máy đo mặt phẳng nước
2 でんせん 電線ランプ Đèn báo nguồn
3 あついんかこう 圧印加工 Sự dập nổi
4 あつえんこうざい 圧延鋼材 Thép cán
5 あつえんき 圧延機 Máy cán
6 あつえん 圧延 Sự cán
7 あっしゅくこうてい 圧縮行程 Quá trình nén, thì nén
8 あっしゅくかじゅう 圧縮荷重 Tải trọng nén
9 あっしゅくひ 圧縮比 Tỉ lệ nén
10 あっしゅくえき 圧縮液 Chất lỏng nén
11 あっしゅくちゃっかきかん 圧縮着火機関 Động cơ cháy nhờ nén
12 あんぜんかんり 安全管理 Quản lý an toàn
13 あんぜんざいこ 安全在庫 Kho lưu trữ an toàn
14 アップセットようせつ アップセット溶接 Sự chồng mối hàn
15 あらさ 粗さ Độ nhám
16 ありみぞ あり溝 Rảnh đuôi én
17 アルマイト Phèn
18 アルミニウム Nhôm
19 アルミニウムごうきん アルミニウム合金 Hợp kim nhôm
20 あそびはぐるま 遊び歯車 Bánh răng trung gian
21 あっせつ 圧接 Hàn ép, hàn có áp lực
22 あんていかほしょうき 安定化補償器 Bộ ổn áp, bộ ổn định
23 あんていか 安定化 Ổn định hóa
24 アンローディングべん アンローディング弁 Van không chịu tải trọng
25 アンカーボルト Bu lông chốt, bu lông neo
26 あないよく 案内翼 Tấm hướng dẫn, bộ khuếch tán
27 アンダーカット Hốc dạng hàm ếch
28 あなろぐけいき アナログ計器 Thiết bị đo
29 あなぬき 穴抜き Đột
30 あなけじゅんはめあい 穴基準はめあい Mối lắp theo hệ lỗ tiêu chuẩn
31 あなあけ 穴あけ Khoan
32 しゅうい 周囲 Chu vi
33 ていでん 停電 Mất điện
34 そと 外 Ngoài
35 なか 中 Trong
36 こうけい 口径 Đường kính
37 がいけい 外径 Đường kính ngoài
38 ないけい 内径 Đường kính trong
39 あつさくき 圧搾機 Máy ép
40 ポンプ Máy bơm
41 ベンダ Máy uốn
42 しゅうようりょく/ようりょう 収容力/容量 Dung lượng
43 アウトプット Công suất
44 でんきぜつえん/インシュレーション 電気絶縁 Sự cách điện
45 かんれい 慣例 Quy ước
46 えんのちょっけい 円の直径 Đường kính
47 ロールレート Tốc độ quay
48 ターン Vòng quay
49 きせい/てきせいか 規制/適正化 Định mức
50 でんこうあつ 電高圧 Điện cao áp
Viết 1 ý kiến
Têncủa bạn:Ý kiến của bạn: Chú ý: Không hỗ trợ HTML !
Đánh giá: Tệ Tốt
Vui lòng nhập số vào ô bên dưới:
Reload