Media

Fanpage - Facebook: Vietgroup Edu

video

Liên hệ tư vấn
Họ Tên:
E-Mail:
Điện thoại:
Nội dung đăng kí:

Hỗ trợ trực tuyến: Click  Hỗ trợ 

Banner Banner Banner Banner Banner Banner Banner Banner Banner Banner Banner Banner Banner Banner

Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành điện công nghiệp

Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành điện công nghiệp

 

1産業/さんぎょう: Ngành công nghiệp

 

2インダクタンス : Biến thế

 

3. カップリングコンデンサ: Tụ điện

 

4. コイル: Cuộn dây đồng

 

5. コンデンサ: Linh kiện, tụ

 

6. コンセント: Phích cắm

 

7. 速さ: Sự nhanh chóng

 

8. でんば/電場: Điện trường

 

9. でんばのつよさ/電場の強さ: Cường độ điện trường

 

10. でんばのおおきさ/電場の大きさ: Độ lớn của điện trường

 

11. いどう/移動: Di động

 

12. げんし/原子: Nguyên tử

 

13. しつりょう/質量: Chất lượng

 

14. しょうとつ/衝突: Xung khắc

 

15. でんあつ/電圧: Điện áp

 

16. エネルギー: Năng lượng

 

17. はってん/発展: Phát triển

 

18. こくないのさんぎょう/国内の産業:  Ngành công nghiệp trong nước

 

19. こうぎょうか/工業化: Công nghiệp hóa

 

20. あそびくるま/遊び車: Puli đệm, bánh xe đệm, bánh xe dẫn hướng

 

21. 穴あけく: Khoan lỗ

 

22. あっしゅくコイルばね/圧縮コイルばね: Sự đàn hồi cuộn dây nén hoặc lò xo cuộn nén

 

23. あっしゅくくうき/圧縮空気: Khí nén, khí ép

 

24. あつりょくせいぎょべ/圧力制御弁: Van điều chỉnh điện áp

 

25. あつりょくスイッチ/圧力スイッチ: Công tắc điện áp

 

26. ついか/追加: Sự thêm vào

 

27. あつりょくかく/圧力角: Góc chịu áp lực, góc ép

 

28. あつでんげんしょう/圧電現象: Hiện tượng áp điện

 

29. あっしゅくりょく/圧縮力: Lực áp điện

 

30. せいさん/生産: Sản xuất

 

31. たいりょうせいさん/大量生産: Sản xuất hàng loạt

 

32. しょうひ/消費: Tiêu dùng

 

33. かいはつ/開発: Khai thác và phát triển

 

34. かんり/管理: Quản lý

 

35. けんせつ/建設: Xây dựng

 

36. けんちく/建築: Kiến trúc

 

37. せきゆ/石油: Dầu mỏ

 

38. せきたん/石炭: Than đá

 

39. かがくぎじゅつのしんぽ/科学技術の進歩: Sự tiến bộ của khoa học kỹ thuật

 

39. バイオぎじゅつ/バイオ技術: Công nghệ sinh học

 

40. うんてんする/運転する: Vận hành

 

41. ていしする/停止する:  Đình chỉ

 

42. じどう/自動: Tự động

 

43. ぶひんをくみたてる/部品を組み立てる: Lắp ráp linh kiện

 

44. エンジン: Động cơ

 

45. モーター: Mô tơ

 

46. せいのう/性能: Tính năng

 

47. きのう/機能: Chức năng

 

48. とっきょ/特許: Bằng sáng chế

 

49. ろうどうさいがい/労働災害: Tai nạn lao động

 

50. かいがいびょう/公害病: Bệnh do ô nhiễm

 

51. せんいこうぎょう/ 繊維工業: Ngành công nghiệp dệt

 

52. かいうんぎょう/海運業: Ngành công nghiệp hàng hải

 

53. シルクさんぎょう/シルク産業: Ngành công nghiệp tơ lụa

 

54. てっこうぎょう/鉄鋼業: Ngành công nghiệp thép

 

55. こうざんぎょう/鉱山業: Ngành công nghiệp mỏ

 

Ngày cập nhật 15 Sep 2022 Tác giả: vietgroup.com.au

Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành điện công nghiệp

Viết 1 ý kiến

Têncủa bạn:


Ý kiến của bạn: Chú ý: Không hỗ trợ HTML !

Đánh giá: Tệ           Tốt

Vui lòng nhập số vào ô bên dưới:

Reload

Từ khóa:
 
X
E

CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ GIÁO DỤC VIETGROUP 

Trụ sở: 33 Bùi Quang Là, Phường 12, Quận Gò Vấp, TP.HCM

Bộ phận Công nghệ: 35 Nguyễn Thông, Phường 7, Quận 3, TP.HCM

Tel: 02862705057; Fax: 02862705056; Email: contact@vietgroup.com.au; Fanpage: Vietgroup Edu

Vietgroup Edu © 2024 Cài đặt bởi WebsiteGiaSoc

BACK TO TOP