TỪ VỰNG TIẾNG NHẬT CHUYÊN NGÀNH ĐIỆN TỬ
Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành điện tử
| Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa |
| 圧着工具 | Acchaku kougu | Kìm bấm |
| 圧着スリープ | Acchaku surīpu | Kìm bấm đầu cốt tròn |
| 圧着端子 | Acchaku tanshi | Đầu cốt |
| アノード | Anōdo | Cực dương |
| アンペア | Anpea | Đơn vị đo dòng điện |
| アース | āsu | Sự nối đất, tiếp đất |
| バイアス | Baiasu | Mạch điện |
| バッテリ | Batteri | Pin, ác quy |

| ビス | Bisu | Đinh ốc |
| ボール盤 | Bōru ban | Máy khoan tạo lỗ |
| ボルト | Boruto | Bu lông |
| ブラウン管 | Buraun kan | Đèn hình ti vi |
| ヒューズ | Byūzu | Cầu chì |
| 直流 | Chokkuryō | Điện một chiều |
| 電圧 | Denatsu | Điện áp |
| 電源 | Dengen | Nguồn điện |
| 電荷 | Denka | Sự nạp điện |

| 電界 | Denkai | Điện trường |
| 電気はんだこて | Denki handakote | Máy hàn |
| 電気火災 | Denki kasai | Chập điện, cháy điện |
| 電力 | Denryoku | Điện lực |
| 電流 | Denryū | Dòng điện, điện lưu |
| 電子 | Denshi | Điện tử |
| 導体 | Ngày cập nhật 08 Sep 2022 Tác giả: vietgroup.com.au
Viết 1 ý kiếnTêncủa bạn:Ý kiến của bạn: Chú ý: Không hỗ trợ HTML ! Đánh giá: Tệ Tốt Vui lòng nhập số vào ô bên dưới: |





