TỪ VỰNG CHUYÊN NGÀNH KỸ THUẬT ĐIỆN - ĐIỆN TỬ - ĐIỀU KHIỂN TỰ ĐỘNG HÓA
TỪ VỰNG CHUYÊN NGÀNH ĐIỆN TỬ
IC(あいし) Vòng hợp chất
合図 あいず Dấu hiệu, tín hiệu
赤チン災害 あかちんさいがい lỗi nhỏ
赤チン あかチン Thuốc đỏ
亜鉛 あえん Kẽm, mạ kẽm
悪影響 あくえいきょう ảnh hưởng xấu
アクセプタ Chất nhận, (vật lý, hóa học)
アクチュエータ Chất kích thích, khởi động, kích động
遊び車 あそびくるま Puli đệm, bánh xe đệm, bánh xe dẫn hướng
穴明け あなあけく khoan lỗ
圧力損失 あつりょくそんしつ tổn hao áp lực
圧力制御弁 あつりょくせいぎょべ van điều chỉnh điện áp
圧力スイッチ いちらんあつりょくすいっち công tắc điện áp
追加 あつりょくかく Sự thêm vào
圧力角 ひらく góc chịu áp lực, góc ép
圧電現象 あつでんげんしょう hiện tượng áp điện
圧縮力 あっしゅくりょく lực áp điện
圧縮コイルばね あっしゅくコイルばね sự đàn hồi cuộn dây nén, lò xo cuộn nén
圧縮空気 あっしゅくくうき khí nén, khí ép
厚さ あつさ độ dày
アナログ回路 アナログかいろ vòng tương tự, vòng điện toán
アナログコンピューター máy điện toán
アナログ信号 アナログしんごう tín hiệu tương tự
油穴 あぶらあな lỗ dầu, miệng ống dầu
油砥石 あぶらといし đá mài dầu
油溝 あぶらみぞ đường rãnh dầu
荒削り あらけずり sự gia công, gọt giũa, mài
荒目 あらめ vật gây khó chịu, vướng mắc
アルミニウム nhôm
泡立ち あわだち sủi bọt, nổi bọt, tạo bọt
アンギュラ軸受 アンギュラじくうけ trục (bi) tiếp góc, giá, trục tiếp góc
安全対策 あんぜんたいさく đối sách an tòa
安全装置 あんぜんそうち thiết bị an toàn
安全係数 あんぜんけいすう hệ số an toàn, nhân tố an toàn
安全ギャップ あんぜんギャップ độ hở an toàn, khe hở an toàn, khoảng cách an toàn
アンギュラ玉軸受 アンギュラたまじくう ổ bi cứng
電位 でんい điện thế
電子 でんし điện tử
電荷 でんか Sự nạp điện
金属 きんぞく kim loại
負極 ふきょく điện cực âm
正極 せいきょく điện cực dương
電源 でんげん Nguồn điện
分子 ぶんし phân tử
物質 ぶっしつ Vật chất
電解液 あっしゅくりょく Dung dịch điện
圧縮コイルばね あっしゅくコイルばね sự đàn hồi cuộn dây nén, lò xo cuộn nén
正孔 せいこう lỗ trống
方向 ほうこう hướng
アナログ回路 アナログかいろ Mặt cắt ngang
法則 ほうそく Định luật, quy luật
速さ はやさ Sự nhanh chóng
電場 でんば điện trường
電場の強さ でんばのつよさ Cường độ điện trường
電場の大きさ でんばのおおきさ Độ lớn của điện trường
移動 いどう di động
原子 げんし nguyên tử
質量 しつりょう chất lượng
衝突 しょうとつ Xung khắc, va chạm
電圧 でんあつ điện áp
エネルギー Năng lượng
AC アダプター Cục đổi nguồn
フレーム Cái khung, gọng
はんだ Que hàn
インダクタンス biến thế
カップリングコンデンサ Tụ điện
コイル Cuộn dây đồng
コンデンサ Linh kiện, tụ
コンセント Phích cắm
オーム Đơn vị đo điện trở
ラジオベンチ Kìm vặn
オートレンジ Đồng hồ đo điện
システムオンチップ Hệ thống con chíp
テスタ Dụng cụ thử điện
USB メモリ Bộ nhớ USB
Viết 1 ý kiến
Têncủa bạn:Ý kiến của bạn: Chú ý: Không hỗ trợ HTML !
Đánh giá: Tệ Tốt
Vui lòng nhập số vào ô bên dưới:
Reload