Media

Fanpage - Facebook: Vietgroup Edu

video

Liên hệ tư vấn
Họ Tên:
E-Mail:
Điện thoại:
Nội dung đăng kí:

Hỗ trợ trực tuyến: Click  Hỗ trợ 

Banner Banner Banner Banner Banner Banner Banner Banner Banner Banner Banner Banner Banner Banner

Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành đóng gói công nghiệp

Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành đóng gói công nghiệp

ビニール袋 (ふくろ) : Túi nilon
発送(はっそう)します : gửi hàng
寸法(すんぽう) : kích thước
パックづめ : cho vào hộp
テープ : băng dính
検品(けんぴん) : kiểm tra hàng hóa

外箱(そとばこ) : ngoài hôp

中箱(なかばこ) : trong hộp
パッケージ : đóng gói
最大長辺(さいだいちょうへん) : chiều dài tối đa
最大重量 (さいだいじゅうりょう) : khối lượng tối da
梱包材 (こんぽうざい) : nguyên liệu đóng gói
箱に収める はこにおさめる : xếp vào hộp

パレット tấm nâng hàng

原稿 げんこう bản thảo

点滴 てんてき can có vòi
箒 ほうき chổi
 モップ chổi lau chữ T
ゴムロール con lăn gôm
 紙管 しかん cuộn giấy
ドクター dao
ストロボ đèn pin, nhấp nháy

点滴に溶剤を入れる てんてきにようざいに
いれる đổ dung dịch vào can có vòi
溶剤 ようざい dung mô
包装し; giấy đóng gói
 引き紙: giấy rút
|フェンダー: giấy thấm dầu tràn
|循環器: máy tuần hoàn
|インクインキ: mục
 ゴムロールを組む: nắp con lăn gồm
床: sàn gỗ

|インクを直す、: sửa mực
棒: thanh sắt
|製品カード: thẻ mã sản phẩm
|ゴミ箱: thùng rác
|ファニッシャー。: trục, máy cán ép
| シャフト: trục, thanh lap của máy
ゴミ袋: túi đựng rác
モップがけ: vị trí chổi chữ T
版カバー: vỏ
草: có

|リフト: xe nâng
|スポンジ: xốp
|伝達シート: tấm dính dán bạc
|粘着シート: băng dính giấy
いんかん: băng dính sợi vải
|ヤレ紙: giấy Yale
|リードし: con dấu
|インキパン: cuộn nhựa mỏng
げんしげんたん。: đèn pin
|ジョウロ: gác mái
|しゃく: giấy

|銀テープ: giấy in hỏng
|メジャー: hộp
|ストローボ: màu kiềm
電卓: máy tính
 磁石: nam châm
|スリット機」: máy khe chuyên dụng
|じょうごき: phễu
セロハンテープ: set băng dính trong
|カラコン: thước dây cuộn
|しんかんどかなぐ: thước thẳng
|ラベラー: xô có vòi

カゴ車: xe đẩy dạng lồng
箱: trục giá kết nối
黄、: màu vàng

飯:  cơm
頭出し:đầu ra
青焼き: máy in xanh
開ける: mở
銀: màu bạc
|運ぶ: vận chuyển, khuân vác
|缶を作る。: làm can

|綺麗に: làm sạch
網: tấm lưới sắt
|管理表: bảng quản lý
|版替え: thay thế tấm
版傷: dị vật
|渡す: trao, đưa
|次の版をつける: đính bản tiếp theo
|廃液: dung dịch thải
床を拭く: quyết sàn nhà
尻だし: đầu vào

墨: màu đen
回す: hồi , quay lại, vòng lại
台車: xe đẩy
取り置き: vị trí lấy
包装; túi đóng gói
|フェンダーを貼る: dán giấy thấm tràn dầu
|ピーチ: chu vi
|ドクター紙: giấy cắt
|つぎめ: tấm lót cách
チップ: chip
たけぐし: thanh tre

|セット替え: thay thế cả set
|ジョウロ: miệng vòi
サンプル: hàng mẫu
カッター: cắt
長(なが)さ: chiều dài
高(たか)さ: chiều cao
貼(は)ります: dán
最大重量(さいだいじゅうりょう): khối lượng tối đa
パッケージ: đóng gói
中箱(なかばこ): trong hộp

箱に収める(はこにおさめる): xếp vào hộp
バーコードラベル: nhãn dán code của hàng hóa
納期(のうき):hạn (thời hạn làm một việc gì đó)
貨物(かもつ): hàng hóa
ピニール袋(ふくろ): Túi nilon
発送(はっそう)します: gửi hàng
マスク(ますく): khẩu trang
スタートボタン: nút start
リセットボタン: nút reset
パック: hộp

パックづめ: cho vào hộp
段(だん)ボール: thùng carton
幅(はば): chiều rộng
汚よごれ: bản
最大長辺(さいだいちょうへん):chiều dài tối đa
破損(はそん): vỡ, hỏng
外箱(そとばこ): ngoài hộp

ラベル: nhãn
宛名(あてな)ラベル: nhãn ghi địa chỉ
損傷(そんしょう): hư hỏng, vỡ
メーカー: nhà sản xuất
計算(けいさん)します: tính toán
寸法(すんぽう): kích thước

Ngày cập nhật 15 Sep 2022 Tác giả: vietgroup.com.au
Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành đóng gói công nghiệp

Viết 1 ý kiến

Têncủa bạn:


Ý kiến của bạn: Chú ý: Không hỗ trợ HTML !

Đánh giá: Tệ           Tốt

Vui lòng nhập số vào ô bên dưới:

Reload

Từ khóa:
 
X
E

CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ GIÁO DỤC VIETGROUP 

Trụ sở: 33 Bùi Quang Là, Phường 12, Quận Gò Vấp, TP.HCM

Bộ phận Công nghệ: 35 Nguyễn Thông, Phường 7, Quận 3, TP.HCM

Tel: 02862705057; Fax: 02862705056; Email: contact@vietgroup.com.au; Fanpage: Vietgroup Edu

Vietgroup Edu © 2024 Cài đặt bởi WebsiteGiaSoc

BACK TO TOP