Tổng hợp những từ vựng tiếng Nhật liên quan đến ngành nông nghiệp phần 3
1 |
ねったいしょくぶつ |
熱帯植物 |
Thực vật miền nhiệt đới |
2 |
しょくぶつえん |
植物園 |
Vườn bách thảo |
3 |
しょくぶつがく |
植物学 |
Thực vật học |
4 |
しょくぶつさいしゅう |
植物採集 |
Sưu tầm mẫu thực vật |
5 |
しょくぶつゆ |
植物油 |
Dầu thảo mộc |
6 |
しょくぶつひょうほん |
植物標本 |
Tiêu bản thực vật |
7 |
くさ |
草 |
Cỏ |
8 |
くさのは |
草の葉 |
Lá cỏ |
9 |
くさのうえたおか |
草の生えた丘 |
Đồi cỏ |
10 |
くさをかる |
草を刈る |
Cắt cỏ |
11 |
ていのくさをとる |
庭の草を取る |
Làm cỏ trong vườn |
12 |
たね |
種 |
Hạt |
13 |
みかんのたね |
みかんの種 |
Hạt cam |
14 |
たねをまく |
庭に種を蒔く |
Gieo hạt |
15 |
め |
芽 |
Búp(hoa), mầm, chồi, mạ (lúa) |
16 |
めがでる |
芽が出る |
Nảy mầm |
17 |
めをだす |
芽を出す |
Trổ mầm, ngắt mầm |
18 |
きのめ |
木の芽 |
Chồi (của cây cối) |
19 |
わかめ |
若芽 |
Chồi non |
20 |
しんめ |
新芽 |
Chồi mới |
21 |
ね |
根 |
Rễ |
22 |
さしきのねがついた |
挿し木の根がついた |
Cái cây ghép đã mọc rễ |
23 |
ざっそうをねからぬく |
雑草を根から抜く |
Nhổ cỏ phải nhổ tận gốc |
24 |
かぶ |
株 |
Gốc cây, gốc rạ (sau khi đốn, cắt) |
25 |
くき |
茎 |
Cuống, cọng (như cọng hoa, cọng sen…) |
26Ngày cập nhật 09 Nov 2022 Tác giả: vietgroup.com.au Viết 1 ý kiếnTêncủa bạn:Ý kiến của bạn: Chú ý: Không hỗ trợ HTML ! Đánh giá: Tệ Tốt Vui lòng nhập số vào ô bên dưới: Reload |