Media

Fanpage - Facebook: Vietgroup Edu

video

Liên hệ tư vấn
Họ Tên:
E-Mail:
Điện thoại:
Nội dung đăng kí:

Hỗ trợ trực tuyến: Click  Hỗ trợ 

Banner Banner Banner Banner Banner Banner Banner Banner Banner Banner Banner Banner Banner Banner

Tổng hợp những từ vựng tiếng Nhật liên quan đến ngành nông nghiệp phần 3

1

ねったいしょくぶつ

熱帯植物

Thực vật miền nhiệt đới

2

しょくぶつえん

植物園

Vườn bách thảo

3

しょくぶつがく

植物学

Thực vật học

4

しょくぶつさいしゅう

植物採集

Sưu tầm mẫu thực vật

5

しょくぶつゆ

植物油

Dầu thảo mộc

6

しょくぶつひょうほん

植物標本

Tiêu bản thực vật

7

くさ

Cỏ

8

くさのは

草の葉

Lá cỏ

9

くさのうえたおか

草の生えた丘

Đồi cỏ

10

くさをかる

草を刈る

Cắt cỏ

11

ていのくさをとる

庭の草を取る

Làm cỏ trong vườn

12

たね

Hạt

13

みかんのたね

みかんの種

Hạt cam

14

たねをまく

庭に種を蒔く

Gieo hạt

15

Búp(hoa), mầm, chồi, mạ (lúa)

16

めがでる

芽が出る

Nảy mầm

17

めをだす

芽を出す

Trổ mầm, ngắt mầm

18

きのめ

木の芽

Chồi (của cây cối)

19

わかめ

若芽

Chồi non

20

しんめ

新芽

Chồi mới

21

Rễ

22

さしきのねがついた

挿し木の根がついた

Cái cây ghép đã mọc rễ

23

ざっそうをねからぬく

雑草を根から抜く

Nhổ cỏ phải nhổ tận gốc

24

かぶ

Gốc cây, gốc rạ (sau khi đốn, cắt)

25

くき

Cuống, cọng (như cọng hoa, cọng sen…)

26Ngày cập nhật 09 Nov 2022 Tác giả: vietgroup.com.au

Tổng hợp những từ vựng tiếng Nhật liên quan đến ngành nông nghiệp phần 3

Viết 1 ý kiến

Têncủa bạn:


Ý kiến của bạn: Chú ý: Không hỗ trợ HTML !

Đánh giá: Tệ           Tốt

Vui lòng nhập số vào ô bên dưới:

Reload

Từ khóa:
 
X
E

CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ GIÁO DỤC VIETGROUP 

Trụ sở: 33 Bùi Quang Là, Phường 12, Quận Gò Vấp, TP.HCM

Bộ phận Công nghệ: 35 Nguyễn Thông, Phường 7, Quận 3, TP.HCM

Tel: 02862705057; Fax: 02862705056; Email: contact@vietgroup.com.au; Fanpage: Vietgroup Edu

Vietgroup Edu © 2024 Cài đặt bởi WebsiteGiaSoc

BACK TO TOP