Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành Công nghệ thông tin (IT) - Phần 1
Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành Công nghệ thông tin (IT)
エドサック: EDSAC (Bộ tính toán tự động bộ nhớ trì hoãn điện tử)
エニアック : Máy tính ENIAC
ユーエスビーメモリ: Bộ nhớ USB
アイコン: Icon
アナログ: Analog
アバカス: Abacus, bàn tính
アプリケーション: Ứng dụng
エクスプローラー: Trình duyệt Explorer
カレントパス: Đường dẫn hiện hành (Current path)
クリックくする: Click chuột
ジョン・エッカト: John Eckert
ジョン・モークリー: John Mauchly
スーパーコンピュータ: Super computer
スマートフォン: Smart phone
ダブルクリックする: Kích đúp chuột
ツール: Tool (công cụ)
ディレクトリ構造(こうぞう): Cấu trúc thư mục
デジタルコンピュータ: Máy tính kĩ thuật số
ドライブ: Drive
ドライブ名(めい): Tên ổ drive
ネットブック: Netbook
ノイマン型コンピュータ: Máy tính kiểu Neumann
ハードディスク: Đĩa cứng
バックアップ: Sao lưu
パス: Đường dẫn
パスカルの計算機: Máy tính Pascal
ぺリオド: Dấu chấm
ファイル: Tệp, thư mục
フォルダオプション: Tùy chọn thư mục
フロッピーディスク : Đĩa mềm
プログラム内蔵方式(プログラムないぞうほうしき): Chương trình được lưu trữ
ライプニッツの乗算機(ライプニッツのぞうさんき): Máy tính Leibniz
ワークステーション:Trạm làm việc
右ボタンをクリックする:Click chuột phải
左ボタンをクリックする:Click chuột trái
閲覧する(えつらんする):Xem, duyệt
画像(がぞう):Hình ảnh
階層構造(かいそうこうぞう):Cấu trúc hình cây
外部記憶装置(がいぶきおくそうち):Thiết bị nhớ ngoài
拡張子(かくちょうし):Đuôi file
記録媒体(きろくばいたい):Phương tiện ghi
起動(きどう):Khởi động
子供のフォルダ:Thư mục con
親のフォルダ:Thư mục mẹ
詳細設定(しょうさいせってい):Cài đặt chi tiết
専用計算機(せんようけいさんき):Máy tính chuyên dụng
孫のフォルダ:Thư mục cháu
電気機械式(でんききかいしき):Máy tính cơ điện
電子式計算機(でんししきけいさんき):Máy tính điện tử
汎用計算機(はんようけいさんき):Máy tính đa dụng
表計算(ひょうけいさん):Tính toán bảng biểu
表示(ひょうじ):Biểu thị
2. Sử dụng Internet
8対2の法則 (はちたいにのほうそく):Quy luật 8/2
エーエスピー:Nhà cung cấp dịch vụ cung ứng (ASP)
エイジャックス:JavaScript và XML (Ajax)
ブログ:Blog
ジーピーエル:GPL
アールエスエス:Định dạng tập tin (RSS)
エスエヌエス:Mạng xã hội (SNS)
サース:Phần mềm dịch vụ
ユーアールエル:URL
エリック・シュミット:Eric Schmidt
キャラクター:Nhân vật
クラウドコンピューティング:Điện toán đám mây (Cloud computing)
Ngày cập nhật 23 Sep 2022 Tác giả: vietgroup.com.au
Viết 1 ý kiến
Têncủa bạn:Ý kiến của bạn: Chú ý: Không hỗ trợ HTML !
Đánh giá: Tệ Tốt
Vui lòng nhập số vào ô bên dưới:
Reload