Media

Fanpage - Facebook: Vietgroup Edu

video

Liên hệ tư vấn
Họ Tên:
E-Mail:
Điện thoại:
Nội dung đăng kí:

Hỗ trợ trực tuyến: Click  Hỗ trợ 

Banner Banner Banner Banner Banner Banner Banner Banner Banner Banner Banner Banner Banner Banner

Chương Trình Thực Tập Sinh ( Hợp đồng 3-5 năm)

Chương Trình Thực Tập Sinh ( Hợp đồng 3-5 năm)

 

 

 

 

 

Danh mục con

Hiện:
Tìm theo:
TTS- CHẾ BIẾN THỰC PHẨM
Tuyển Thực tập sinh Nữ Chế biến thực phẩm làm việc tại Tỉnh NARA (Nhật Bản)  Điều kiện tuyển dụng:  - Độ tuổi: Nữ 20 – 35 - Trình độ: Tốt nghiệp THPT trở lên - Số lượng cần tuyển: 18 Nữ  ------------------------------------  Chế độ phúc lợi: - Lương cơ bản: 160,000 Yên/tháng ( chưa tính tăng ca) - Tiền làm thêm: Theo quy định Nhật Bản - N.. [Chi tiết]
TUYỂN THỰC TẬP SINH CHẾ TẠO LINH KIỆN ĐIỆN TỬ
TUYỂN THỰC TẬP SINH CHẾ TẠO LINH KIỆN ĐIỆN TỬ * Điều kiện tuyển dụng:  - Độ tuổi: Nam/Nữ : 20 - 30 - Trình độ: Tốt nghiệp cấp 2 trở lên. - Thị lực: Tốt - Số lượng cần tuyển: 10 Nam + 10 Nữ  -------------------------------------------------------- ** Chế độ phúc lợi: - Lương cơ bản: 160,000 Yên/ tháng (phụ cấp theo ca + phụ cấp làm thêm) - Tiề.. [Chi tiết]
TỪ VỰNG TIẾNG NHẬT NGÀNH IT (CÔNG NGHỆ THÔNG TIN)
Từ vựng tiếng Nhật về cơ sở dữ liệu 1. データベース  (DB): Cơ sở dữ liệu (database) 2. テーブル: Bảng (table) 3. 外部キー  (FK): Khóa ngoại. 4. エンティティ  (実体): entity 5. 主キー  (PK): Khóa chính. 6. コラム (列) : Cột 7. 行: Hàng 8. レコード: Dữ liệu (record) 9. フィルード: Trường, miền, phạm vi (field) 10. リレーショナル: Có quan hệ .. [Chi tiết]
TỪ VỰNG TIẾNG NHẬT NGÀNH LẮP RÁP - ĐIỆN TỬ
Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành lắp ráp linh kiện điện tử: 1. 圧着工具 Acchaku kougu Kìm bấm 2. 圧着スリープ Acchaku surīpu Kìm bấm đầu cốt tròn 3. 圧着端子 Acchaku tanshi Đầu cốt 4. アノード Anōdo Cực dương 5. アンペア Anpea Đơn vị đo dòng điện 6. アース āsu Sự nối đất, tiếp đất 7. バイアス Baiasu Mạch điện 8. バッテリ Batteri Pin, ác quy 9. ビス Bisu Đinh ốc 10. ボール盤 Bōru ban Máy .. [Chi tiết]
TỪ VỰNG TIẾNG NHẬT NGÀNH THỰC PHẨM TÊN CÁC MÓN ĂN
Từ vựng tiếng nhật ngành thực phẩm 商品名 /Shōhin-mei/ : tên sản phẩm (Đôi khi cũng được viết là 品名 hinmei) 栄養成分 /Eiyō seibun/ : thành phần dinh dưỡng 保存方法 /hozonhouhou/ : cách bảo quản 内容量 /Naiyōryō/ : trọng lượng tịnh 成分 /seibun/ : thành phần (Đôi khi nó nằm trong cụm 主要栄養成分(Shuyō eiyō seibun): các thành phần dinh dưỡng chính (chủ yếu) hay 栄養成分 (Eiyō seibun): thành ph.. [Chi tiết]
TỔNG HỢP 100 TỪ VỰNG CHUYÊN NGÀNH ĐIỆN CÔNG NGHIỆP
1.コンデンサ: Linh kiện, tụ 2. インダクタンス : Biến thế 3. カップリングコンデンサ: Tụ điện 4. コイル: Cuộn dây đồng 5. 産業/さんぎょう: Ngành công nghiệp 6. コンセント: Phích cắm 7. 速さ: Sự nhanh chóng 8. でんば/電場: Điện trường 9. でんばのつよさ/電場の強さ: Cường độ điện trường 10. でんばのおおきさ/電場の大きさ: Độ lớn của điện trường 11. いどう/移動: Di động 12. げんし/原子: Nguyên tử 13. しつりょう/質量: Chất lượng .. [Chi tiết]
Kể từ tháng 3 năm nay, Nhật Bản đã nới lỏng những biện pháp kiểm soát biên giới và có kế hoạch tăng gấp đôi số lượng người nước ngoài đến nước này từ 10.000 người lên 20.000 người/ngày, bắt đầu từ ngày 1/6. Thủ tướng Nhật Bản Kishida Fumio đã công bố kế hoạch trên trong ngày 26/5. Theo thông báo, chính phủ Nhật Bản cũng sẽ nới lỏng quy định xét nghiệm và cách ly, chia cá.. [Chi tiết]
TỪ VỰNG CHUYÊN NGÀNH ĐIỆN TỬ IC(あいし)    Vòng hợp chất 合図     あいず Dấu hiệu, tín hiệu 赤チン災害       あかちんさいがい     lỗi nhỏ 赤チン あかチン           Thuốc đỏ 亜鉛     あえん Kẽm, mạ kẽm 悪影響 あくえいきょう     &nb.. [Chi tiết]
TỪ VỰNG CHUYÊN NGÀNH HỌC
Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành  học  こうこがく 考古学   :   Ngành khảo cổ かんきょうかがく 環境科学   :   Ngành môi trường コンピューターこうがく コンピューター工学 :  Ngành tin học てんもんがく 天文学    :  Ngành thiên văn học ぶつりがく 物理学    :   Vật lý học かがく 化学   :   Ngành hóa học やくがく .. [Chi tiết]
TỪ VỰNG CHUYÊN NGÀNH KHÁCH SẠN DÀNH CHO THỰC TẬP SINH, KỸ SƯ
TỪ VỰNG CHUYÊN NGÀNH KHÁCH SẠN DÀNH CHO THỰC TẬP SINH, KỸ SƯ ホテル: Khách sạn スイート: Phòng khách sạn チェックイン: Nhận phòng チェックアウト: Trả phòng 予約 ( よやく): Đặt trước 部屋番号 (へやば んごう): Số phòng 満室 (まんしつ): Kín phòng 空室 (くうしつ): Còn phòng 荷物 (にもつ): Hành lí  駐車場 (ちゅうしゃじょう): Bãi để xe ろうか: Hành lang  階段 (かいだん): Cầu thang  エレベーター: Thang máy 受付(.. [Chi tiết]
TỪ VỰNG CHUYÊN NGÀNH KỸ SƯ CƠ KHÍ LÀM TẠI NHẬT BẢN
1 : Kìm 釘抜き(くぎぬき) 2 : Mỏ lết モンキーレンチ 3 : Cờ lê スパナ 4 : Tô vít 螺子回し(ねじまわし)/ドライバ 5 : Dao 切れ刃(きれは)/バイト 6 : Dầu nhớt 潤滑油(じゅんかつゆ) Để được tư vấn cụ thể về chi phí, lương, điều kiện tham gia đơn hàng cơ khí Nhật Bản ? Hãy NHẬP SỐ ĐIỆN THOẠI và yêu cầu gọi lại để được cán bộ tư vấn của chúng tôi liên lạc hỗ trợ.   &nbs.. [Chi tiết]
TỪ VỰNG CHUYÊN NGÀNH KỸ THUẬT XÂY DỰNG
TỪ VỰNG CHUYÊN NGÀNH KỸ THUẬT XÂY DỰNG   1. 穴開け Ana ake Đục lỗ 2. アンカーボルト Ankāboruto Bu lông 3. 安全カバー Anzen kabā Vỏ bọc an toàn 4. 足場 Ashiba Giàn giáo 5. 当て木 Ategi Cột trụ chính, cột chống 6. バール(くぎぬき) Bāru(Kuginuki) Xà beng, đòn bẩy 7. ボルト Boruto Bu lông 8. ブレーカー Burēkā Máy dập, máy nghiền 9. チップソー Chippusō Máy phay (dụng cụ cắt gỗ) 10. 電動.. [Chi tiết]
TỪ VỰNG CHUYÊN NGÀNH MAY MẶC PHẦN 2
Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành may mặc P2 101. Khoá: ファスナ 102. Khoảng cách từ mép vải đến đường chỉ may, mép khâu: 縫い代 103. Khoen (khóa past): バックル 104. Khuy: 釦ホール 105. Khuy mắt phượng: 鳩目穴(はとめあな) 106. Khuy thẳng: ねむり穴 107. Khuyết đầu tròn: ハトメ穴 108. Kích thước: サイズ 109. Kiểm hàng: 検品(けんぴん) 110. Kìm bấm dấu rập: バターン・ノッチャー 111. Lá cổ: 台衿(だいえり) .. [Chi tiết]
TỪ VỰNG CHUYÊN NGÀNH MAY MẶC PHẦN 3
200. Sơ mi tay dài: 長袖シャツ(ながそで・・・) 201. Stripe sọc: ストライプ 202. Suit áo véc: スーツ 203. Tay: 袖(そで) 204. Tẩy: 漂白する ひょうはく 205. Tay dài: 長袖 206. Tay ngắn: 半袖 207. Tên hàng: 品名(ひんめい) 208. Tên hàng, tên sản phẩm: 製品名(せいひんめい) 209. Thân: 身頃(みごろ) 210. Thân dưới: 下前(したまえ) 211. Thân sau: 後身頃(うしろみごろ) 212. Thân trên: 上前(うわまえ) 213. Thân trước: 前身頃(まえみごろ) .. [Chi tiết]
TỪ VỰNG CHUYÊN NGÀNH TIỆN CNC, NC DÀNH CHO THỰC TẬP SINH, KỸ SƯ
Kìm 釘抜き(くぎぬき) Mỏ lết モンキーレンチ Cờ lê スパナ Tô vít 螺子回し(ねじまわし)/ドライバ Dao 切れ刃(きれは)/バイト Dầu nhớt 潤滑油(じゅんかつゆ) Kéo 鋏(はさみ) Mũi khoan 教練(きょうれん) Dây xích チェーン Bản lề 蝶番(ちょうつがい)/ヒンジ Búa 金槌(かなづち)/ハンマー Mỡ グリース/グリースガン Đá mài 砥石(といし) Dũa やすり Ốc ,vit 捻子(ねじ)/キーパー Giấy ráp 研磨紙(けんまし)/サンドペーパー Chổi than カーボンブラシ/石炭ブラシ(せきたんブラシ) Đá cắt sắt 切断用研削砥石(せつだん.. [Chi tiết]
 
X
E

CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ GIÁO DỤC VIETGROUP 

Trụ sở: 33 Bùi Quang Là, Phường 12, Quận Gò Vấp, TP.HCM

Bộ phận Công nghệ: 35 Nguyễn Thông, Phường 7, Quận 3, TP.HCM

Tel: 02862705057; Fax: 02862705056; Email: contact@vietgroup.com.au; Fanpage: Vietgroup Edu

Vietgroup Edu © 2024 Cài đặt bởi WebsiteGiaSoc

BACK TO TOP