Media

Fanpage - Facebook: Vietgroup Edu

video

Liên hệ tư vấn
Họ Tên:
E-Mail:
Điện thoại:
Nội dung đăng kí:

Hỗ trợ trực tuyến: Click  Hỗ trợ 

Banner Banner Banner Banner Banner Banner Banner Banner Banner Banner Banner Banner Banner Banner

Chương Trình Thực Tập Sinh ( Hợp đồng 3-5 năm)

Chương Trình Thực Tập Sinh ( Hợp đồng 3-5 năm)

 

 

 

 

 

Danh mục con

Hiện:
Tìm theo:
TỪ VỰNG TIẾNG NHẬT CHUYÊN NGÀNH THỦY SẢN
Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành chế biến thủy sản + 鮪(まぐろ): cá ngừ + サーモン: cá hồi + 鮭(さけ): cá hồi + 鯛(たい): cá điêu hồng + さば:cá thu + あじ: cá nục + 鰤(ぶり):cá cam Nhật (loại tự nhiên) + はまち:cá cam Nhật +勘八(かんぱち): cá cam + 鰯(いわし): cá mòi + 鮃(ひらめ):cá lưỡi trâu + 河豚(ふぐ):cá nóc + 柳葉魚(しさも):cá trứng Nhật Bản + ホッケ: cá thu + サヨリ: cá Sayori Nhật Bản + 鰈(かいれ):cá bơn .. [Chi tiết]
Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành Xây Dựng phần 2
    STT Tiếng Nhật Hiragana Romaji Tiếng Việt 1 階段 かいだん kaidan Bậc thang 2 図面 ずめん zumen Bản vẽ 3 .. [Chi tiết]
TỪ VỰNG TIẾNG NHẬT CHUYÊN NGÀNH ĐIỆN
Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành Điện   電気(でんき): Điện 電器(でんき): Đồ điện 電気代(でんきだい): Tiền điện 電極(でんきょく): Điện cực 電力(でんりょく): Điện lực 低電圧(ていでんあつ): Điện thế thấp 高電圧(こうでんあつ): Điện cao thế 発電機(はつでんき): Máy phát điện 火力伝所(かりょくでんじょ): Nhà máy nhiệt điện 力(ちから): Công suất 周波数(しゅうはすう): T.. [Chi tiết]
TỪ VỰNG TIẾNG NHẬT CHUYÊN NGÀNH ĐIỆN TỬ
Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành điện tử Từ vựng Phiên âm Ý nghĩa  圧着工具 Acchaku kougu Kìm bấm  圧着スリープ Acchaku surīpu Kìm bấm đầu cốt tròn  圧着端子 Acchaku tanshi Đầu cốt アノード Anōdo Cực dương アンペア Anpea  Đơn vị đo dòng điện アース&nb.. [Chi tiết]
Từ vựng tiếng nhật chuyên ngành đóng gói
STT Từ vựng Phiên âm Loại từ Nghĩa tiếng Việt Ví dụ minh họa 1 梱包材 こんぽうざい Danh từ nguyên liệu đóng gói この梱包材が断熱機能を担っている 2 マスク   Danh từ khẩu trang 彼が外出時には必ずマスクを着用します 3 テープ   Danh từ băng dính 私はテープを買います 4 サイズ   Da.. [Chi tiết]
TỪ VỰNG TIẾNG NHẬT CHUYÊN NGÀNH ĐÓNG GÓI - CHÉ BIẾN
TỪ VỰNG TIẾNG NHẬT CHUYÊN NGÀNH ĐÓNG GÓI - CHÉ BIẾN   ビニール袋 (ふくろ) : Túi nilon 発送(はっそう)します : gửi hàng 寸法(すんぽう) : kích thước パックづめ : cho vào hộp テープ : băng dính 検品(けんぴん) : kiểm tra hàng hóa 外箱(そとばこ) : ngoài hôp 中箱(なかばこ) : trong hộp パッケージ : đóng gói 最大長辺(さいだいちょうへん) : chiều dài tối đa 最大重量 (さいだいじゅうりょう) : khối lượng tối da 梱包材 (こんぽうざい) : nguyên liệu đóng gói .. [Chi tiết]
Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành đóng gói công nghiệp
Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành đóng gói công nghiệp ビニール袋 (ふくろ) : Túi nilon 発送(はっそう)します : gửi hàng 寸法(すんぽう) : kích thước パックづめ : cho vào hộp テープ : băng dính 検品(けんぴん) : kiểm tra hàng hóa 外箱(そとばこ) : ngoài hôp 中箱(なかばこ) : trong hộp パッケージ : đóng gói 最大長辺(さいだいちょうへん) : chiều dài tối đa 最大重量 (さいだいじゅうりょう) : khối lượng tối da 梱包材 (こんぽうざい) : nguyên liệu đóng gói 箱に収める .. [Chi tiết]
TỪ VỰNG TIẾNG NHẬT CHUYÊN NGÀNH ĐÓNG GÓI CÔNG NGHIỆP - DÁN TEM MỸ PHẨM PHẦN 1
ビニール袋 (ふくろ) : Túi nilon 発送(はっそう)します : gửi hàng 寸法(すんぽう) : kích thước パックづめ : cho vào hộp テープ : băng dính 検品(けんぴん) : kiểm tra hàng hóa 外箱(そとばこ) : ngoài hôp 中箱(なかばこ) : trong hộp パッケージ : đóng gói 最大長辺(さいだいちょうへん) : chiều dài tối đa 最大重量 (さいだいじゅうりょう) : khối lượng tối da 梱包材 (こんぽうざい) : nguyên liệu đóng gói 箱に収める はこにおさめる : xếp vào hộp パレット tấm nâng hàng 原稿 げんこう bản t.. [Chi tiết]
Từ vựng tiếng Nhật về chuyên ngành cơ khí - vận hành máy
1 : Kìm 釘抜き(くぎぬき) 2 : Mỏ lết モンキーレンチ 3 : Cờ lê スパナ 4 : Tô vít 螺子回し(ねじまわし)/ドライバ 5 : Dao 切れ刃(きれは)/バイト 6 : Dầu nhớt 潤滑油(じゅんかつゆ) 7 : Kéo 鋏(はさみ) 8 : Mũi khoan 教練(きょうれん) 9 : Dây xích チェーン 10 : Bản lề 蝶番(ちょうつがい)/ヒンジ 11 : Búa 金槌(かなづち)/ハンマー 12 : Mỡ グリース/グリースガン 13 : Đá mài 砥石(といし) 14 : Dũa やすり 15 : Ốc ,vit 捻子(ねじ)/キーパー 16 : Giấy ráp 研磨紙(けんまし)/サ.. [Chi tiết]
TỪ VỰNG TIẾNG NHẬT VỀ XUẤT NHẬP KHẨU
TỪ VƯNG TIẾNG NHẬT VỀ XUẤT NHẬP KHẨU   1.  ニーズ : Cần      2. げんざいりょ  原材料    Nguyên liệu 3              しかけひん       仕掛け品           Sản phẩm đang sản xuất 4     .. [Chi tiết]
TỪNG VỰNG TIẾNG NHẬT CHUYÊN NGÀNH CÔNG NGHỆ Ô TÔ
TỪNG VỰNG TIẾNG NHẬT CHUYÊN NGÀNH CÔNG NGHỆ Ô TÔ 車: Xe ô tô エンジン: Động cơ ディーゼルエンジン: Động cơ diesel 燃料ライン: Đường ống dẫn nhiên liệu はいきシステム: Hệ thống xả 安全システム: Hệ thống an toàn ステアリングシステム: Hệ thống khí thải ステアリングシステム: Hệ thống lá カーナビ:Hệ thống chỉ đường ブレーキ: Phanh マプラー: Ống xả カーナビ:Hệ thống chỉ đường サイドミラー: Kính chiếu hậu .. [Chi tiết]
VAI TRÒ CỦA KỸ NĂNG MỀM ĐỐI VỚI SINH VIÊN HIỆN NAY
Ngày nay, trong bối cảnh nền kinh tế đất nước đang ngày càng phát triển và hội nhập sâu rộng thì yêu cầu của các nhà tuyển dụng đối với người lao động được đặt ra  ngày càng khắt khe.   Những yêu cầu đó không chỉ bó hẹp trong phạm vi kiến thức chuyên ngành mà còn bao gồm cả kinh nghiệm công tác, kỹ năng sống, sự nhanh nhạy trong xử lý công việc, cũng như sử dụn.. [Chi tiết]
 (QBĐT) - Xuất khẩu lao động (XKLĐ) là chủ trương lớn của Đảng và Nhà nước nhằm giải quyết việc làm, nâng cao thu nhập cho người dân. Trong những năm qua, huyện Lệ Thủy đã triển khai thực hiện nhiều giải pháp nhằm tạo điều kiện để người dân tham gia XKLĐ, mở ra hướng thoát nghèo mới cho địa phương. Theo số liệu thống kê từ Phòng Lao động-Thương binh và Xã hội huyện Lệ T.. [Chi tiết]
ĐƠN HÀNG BẢO TRÌ CHO Ô TÔ TUYỂN DỤNG THỰC TẬP SINH LÀM VIỆC TẠI NHẬT BẢN
ĐƠN HÀNG THỰC TẬP SINH BẢO TRÌ Ô TÔ LÀM VIỆC TẠI NHẬT BẢN NGÀNH ĐĂNG KÝ VISA – BẢO DƯỠNG Ô TÔ 1/. Tên xí nghiệp: Sẽ được biết khi phỏng vấn. 2/. Địa điểm: OSAKA, NHẬT BẢN. 3/. Công việc cụ thể: Kiểm tra sản phẩm nhựa ô tô, cần gạt nước, các bộ phận ô tô 4/. Số lượng tuyển dụng: Nam 4 người (phỏng vấn 6 người) 5/. Điều kiện: - Trên 18 - .. [Chi tiết]
ĐƠN HÀNG BẢO TRÌ Ô TÔ TUYỂN DỤNG THỰC TẬP SINH LÀM VIỆC TẠI NHẬT BẢN
ĐƠN HÀNG THỰC TẬP SINH LẮP RÁP KIỂM TRA SẢN PHẨM NHỰA Ô TÔ   NGÀNH ĐĂNG KÝ VISA – KIỂM TRA SẢN PHẨM NHỰA Ô TÔ 1/. Tên xí nghiệp: Sẽ được biết khi phỏng vấn. 2/. Địa điểm:  NAGOYA,  NHẬT BẢN. 3/. Công việc cụ thể: Kiểm tra sản phẩm nhựa ô tô. 4/. Số lượng tuyển dụng: Nữ 8 người (phỏng vấn 10 người) 5/. Điều kiện: - Trên 18- 28&n.. [Chi tiết]
 
X
E

CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ GIÁO DỤC VIETGROUP 

Trụ sở: 33 Bùi Quang Là, Phường 12, Quận Gò Vấp, TP.HCM

Bộ phận Công nghệ: 35 Nguyễn Thông, Phường 7, Quận 3, TP.HCM

Tel: 02862705057; Fax: 02862705056; Email: contact@vietgroup.com.au; Fanpage: Vietgroup Edu

Vietgroup Edu © 2024 Cài đặt bởi WebsiteGiaSoc

BACK TO TOP