Media

Fanpage - Facebook: Vietgroup Edu

video

Liên hệ tư vấn
Họ Tên:
E-Mail:
Điện thoại:
Nội dung đăng kí:

Hỗ trợ trực tuyến: Click  Hỗ trợ 

Banner Banner Banner Banner Banner Banner Banner Banner Banner Banner Banner Banner Banner Banner

LOẠT TỪ VỰNG TIẾNG ANH LIÊN QUAN ĐẾN "NGỦ"

1. Sleep – /sli:p/: Giấc ngủ
2. To Sleep: Giấc ngủ
3. To sleep in: Ngủ quên
4. To sleep lightly: Ngủ nhẹ
5. Sleep tight: Ngủ say
6. To go to sleep: Đi vào giấc ngủ
7. Sleepily – /’sli:pili/: Ngái ngủ
8. Sleeplessness – /’sli:plisnis/: Mất ngủ
9. Sleepwalker: Mộng du
10. Sleepy – /’sli:pi/: Buồn ngủ, mơ mộng
11. To be asleep: Ngủ, đang ngủ
12. To fall asleep: Ngủ thiếp đi
13. To doze: Ngủ gật
14. To doze off: Để ngủ thiếp đi
15. To drowse: Buồn ngủ, ngủ gật
16. Drowsy – /’drauzi/: Buồn ngủ
17. Earplugs: Nút bịt tai
18. To have an early night: Đi ngủ sớm
19. Dream: Giấc mơ
20. Insomnia – /in’sɔmniə/: Mất ngủ
21. To bed down: Nằm xuống ngủ
22. At bedtime: Trước khi đi ngủ
23. To make the bed: Dọn giường
24. To snooze: Ngủ gà ngủ gật, giấc ngủ ngắn
25. Snore – /snɔ:/: Tiếng ngáy
26.To snore: Ngáy
27. To yawn: Ngáp
28. Yawn – /jɔ:n/: Cái ngáp
29. To wake up: Thức dậy

Ngày cập nhật 14 Aug 2020 Tác giả: vietgroup.com.au
LOẠT TỪ VỰNG TIẾNG ANH LIÊN QUAN ĐẾN "NGỦ"

Viết 1 ý kiến

Têncủa bạn:


Ý kiến của bạn: Chú ý: Không hỗ trợ HTML !

Đánh giá: Tệ           Tốt

Vui lòng nhập số vào ô bên dưới:

Reload

Từ khóa:
 
X
E

CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ GIÁO DỤC VIETGROUP 

Trụ sở: 33 Bùi Quang Là, Phường 12, Quận Gò Vấp, TP.HCM

Bộ phận Công nghệ: 35 Nguyễn Thông, Phường 7, Quận 3, TP.HCM

Tel: 02862705057; Fax: 02862705056; Email: contact@vietgroup.com.au; Fanpage: Vietgroup Edu

Vietgroup Edu © 2024 Cài đặt bởi WebsiteGiaSoc

BACK TO TOP