Media

Fanpage - Facebook: Vietgroup Edu

video

Liên hệ tư vấn
Họ Tên:
E-Mail:
Điện thoại:
Nội dung đăng kí:

Hỗ trợ trực tuyến: Click  Hỗ trợ 

Banner Banner Banner Banner Banner Banner Banner Banner Banner Banner Banner Banner Banner Banner

TỪ VỰNG CHUYÊN NGÀNH HỌC

  1. Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành  học 
  2. こうこがく 考古学   :   Ngành khảo cổ
  3. かんきょうかがく 環境科学   :   Ngành môi trường
  4. コンピューターこうがく コンピューター工学 :  Ngành tin học
  5. てんもんがく 天文学    :  Ngành thiên văn học
  6. ぶつりがく 物理学    :   Vật lý học
  7. かがく 化学   :   Ngành hóa học
  8. やくがく 薬学    :   Ngành dược
  9. いでんがく 遺伝学    :   Di truyền học
  10. 医学     :   Ngành y
  11. こうがく 工学    :  Ngành công nghiệp kĩ thuật
  12. でんこうがく 電工学    :   Ngành điện tử
  13. どぼくこうがく 土木工学   :   Ngành cầu đường
  14. でんきこうがく 電気工学      :   Ngành điện
  15. けんちくがく 建築学    : Ngành kiến trúc
  16. ちがく 地学   :     Địa chất học
  17. せいぶつがく 生物学     :   Sinh vật học
  18. のうがく 農学    :       Ngành nông nghiệp
  19. ほうりつがく 法律学    :    Ngành luật
  20. せいじがく 政治学     :    Chính trị học
  21. ちりがく 地理学   :    Ngành địa lý
  22. かんこうがくく 観光学    :    Ngành du lịch
  23. けいざいがく 経済学    :    Ngành kinh tế
  24. けいえいがく 経営学    :     Kinh tế học
  25. きょういくがく 教育学    :  Giáo dục học
  26. しんりがく 心理学     :    Tâm lý học
  27. てつがく 哲学    :     Triết học
  28. びじゅつ 美術    :    Mĩ thuật
  29. ぎんこうぎょ 銀行業    :   Ngành ngân hàng
  30. 経理  :  Ngành kế toán
  31. 放送業   :    Phát thanh truyền hình
  32. 建築業    : Ngành xây dựng
  33.  
  34. 化学業界  :   Công nghiệp hóa chất
  35. 公務   :   Ngành dân chính
  36. 飲料業  :    Ngành sản xuất đồ uống
  37. 芸能界  :   Ngành công nghiệp giải trí
  38. 金融業   :    Ngành dịch vụ tài chính
  39. 漁業    :    Các ngành công nghiệp đánh bắt cá
  40. 人事   :    Mảng nhân sự
  41. 保険業   :    Ngành bảo hiểm
  42. 法曹界    :   Nghề luật
  43. 製造業     :    Ngành sản xuất
  44. マーケティング    :     ngành marketing
  45. テレコミュニケーション   :   Viễn thông
  46. 鉱業    :    khai thác khoáng sản
  47. 自動車産業   :    Ngành sản xuất ô tô
  48. 新聞業界  :   Các ngành công nghiệp báo
  49. 石油業  :    Ngành dầu khí
  50. 医薬品業    :     Ngành dược
  51. 広報   :      PR , ngành PR (quan hệ công chúng)
  52. 出版業  :     Ngành xuất bản
  53. 小売業   :       Ngành bán lẻ
  54. 営業     :  Ngành kinh doanh
  55. 教職   :   Ngành giảng dạy
Ngày cập nhật 07 Dec 2022 Tác giả: vietgroup.com.au
TỪ VỰNG CHUYÊN NGÀNH HỌC

Viết 1 ý kiến

Têncủa bạn:


Ý kiến của bạn: Chú ý: Không hỗ trợ HTML !

Đánh giá: Tệ           Tốt

Vui lòng nhập số vào ô bên dưới:

Reload

Từ khóa:
 
X
E

CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ GIÁO DỤC VIETGROUP 

Trụ sở: 33 Bùi Quang Là, Phường 12, Quận Gò Vấp, TP.HCM

Bộ phận Công nghệ: 35 Nguyễn Thông, Phường 7, Quận 3, TP.HCM

Tel: 02862705057; Fax: 02862705056; Email: contact@vietgroup.com.au; Fanpage: Vietgroup Edu

Vietgroup Edu © 2024 Cài đặt bởi WebsiteGiaSoc

BACK TO TOP