Media

Fanpage - Facebook: Vietgroup Edu

video

Liên hệ tư vấn
Họ Tên:
E-Mail:
Điện thoại:
Nội dung đăng kí:

Hỗ trợ trực tuyến: Click  Hỗ trợ 

Banner Banner Banner Banner Banner Banner Banner Banner Banner Banner Banner Banner Banner Banner

TỪ VỰNG CHUYÊN NGÀNH MAY MẶC PHẦN 2

Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành may mặc P2

101. Khoá: ファスナ

102. Khoảng cách từ mép vải đến đường chỉ may, mép khâu: 縫い代

103. Khoen (khóa past): バックル

104. Khuy: 釦ホール

105. Khuy mắt phượng: 鳩目穴(はとめあな)

106. Khuy thẳng: ねむり穴

107. Khuyết đầu tròn: ハトメ穴

108. Kích thước: サイズ

109. Kiểm hàng: 検品(けんぴん)

110. Kìm bấm dấu rập: バターン・ノッチャー

111. Lá cổ: 台衿(だいえり)

112. Lace đăng ten: レース

113. Lai áo, lai quần: 裾

114. Lại mũi chỉ: 返し縫(かえしぬい)

115. Lai quần: 裾巾

116. Li sống sau: ノーホーク

117. Lỗ khuy: 穴かがり

118. Lót lưới: メッシュ

119. Lót túi: 袋地(ふくろじ)

120. Lưỡi dao khuy mắt phượng: ハトメス

121. Lưỡi khoan: 穴ボンチ替

122. Ly: タック

123. Mã hàng: 品番(ひんばん)

124. Mã số vải: 生地品番(きじひんばん)

125. Mái (máng) trải vải: 延反機

126. Mái (máng) trải vải: 延反機(えんたんき)

127. Măng séc: カフス

128. Măng séc: カフス

129. Măng sét: 袖口

130. Mật độ mũi chỉ: 運針数(うんしんすう)

131. Mẫu gốc: 元見本(もとみほん)

132. May: 縫製(ほうせい)

133. Máy cắt vải: 裁断機

134. Máy cắt vải: 裁断機(さいだんき)

135. May chặn: 縫い止め

136. May chặn: 縫い止め

137. Máy chuyên dụng: 特殊ミシン(とくしゅ・・・)

138. May cuốn ống: 巻縫い(まきぬい)

139. May cuốn ống 2 kim (quần jeans): 巻二本(まきにほん)

140. May dằn thun: ゴム押さえ

141. May không thẳng, may méo: 縫い曲がり

142. May lai         : 裾折り返し(すそおりかえし)

143. May lộn: 地縫い(じぬい)

144. Máy may: ミシン

145. May mí 1 li: コバステッチ

146. May nổi trang trí: 相引(あいひき)

147. May rẽ: 割縫い(わりぬい)

148. May sụp mí: 縫いはずれ

149. Mex: 心地

150. Mí: コバ

151. Móc: カン

152. Móc quần: 前カン

153. Mọi chi tiết cắt trên cùng cây vải: 反取り(たんとり)

154. Muffler khăn choàng kín cổ: マフラー

155. Nắp túi: フラップ

156. Nắp túi: 雨ぶた(あまぶた)

157. Nẹp che: 前立て(まえだて)

158. Nhăn: パッカリング

159. Nhãn chất lượng: 品質表示(ひんしつひょうじ)

160. Nhãn chính: 衿吊り(襟吊り)(えりつり)

161. Nhãn đã dò kim: 検針シール(けんしん・・・)

162. Nhãn giặt: 洗濯ネーム(せんたく・・・)

163. Nhãn nẹp hoặc sườn, nhóm máu: 片布(へんふ)

164. Nhãn size: サイズネーム

165. Nhãn treo: 下げ札(さげふだ)

166. Nhãn treo: 吊りラベル

167. Nhung: ビロード

168. Ni lông         : ナイロン

169. Nút bấm: スナップ

170. Nút đóng: ドット釦

171. Nút ri vê, nút áo chàm: リリベット

172. One piece dress áo đầm: ワンピース

173. Panties quần lót: パンティー

174. Phai màu: 色落ちする

175. Phụ liệu: 附属(ふぞく)

176. Polyeste, sợi tổng hợp: ポリエステル

177. Quần: ズボン

178. Quần: スラックス

179. Quần: パンツ

180. Quần áo thể thao: ジャージ

181. Quần bơi: 水泳パンツ すいえい

182. Quần liền áo của trẻ em: ジャンバー

183. Quần sịp: ブリーフ

184. Quần túi hộp: カーゴスラックス

185. Quần túi hộp: カーゴパンツ

186. Quy cách vải: 生地規格(きじきかく)

187. Rập giấy: 型紙(かたがみ)

188. Rộng cửa tay: 袖口巾(そでくちはば)

189. Rộng gấu: 裾口巾

190. Rộng vai: 肩巾(かたはば)

191. Size: サイズ

192. Sơ đồ cắt: マーカー

193. Số đo dài tay: 長袖丈

194. Số đo ngắn tay: 半袖丈

195. Số đo thun: ゴム寸法(・・・すんぽう)

196. Số lượng: 数量(すうりょう)

197. Số màu: 色番(いろばん)

198. Sọc vải, sớ vải: 地の目(じのめ)

199. Sơ mi ngắn tay: 半袖シャツ(はんそで・・・)

Ngày cập nhật 27 Sep 2022 Tác giả: vietgroup.com.au
TỪ VỰNG CHUYÊN NGÀNH MAY MẶC PHẦN 2

Viết 1 ý kiến

Têncủa bạn:


Ý kiến của bạn: Chú ý: Không hỗ trợ HTML !

Đánh giá: Tệ           Tốt

Vui lòng nhập số vào ô bên dưới:

Reload

Từ khóa:
 
X
E

CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ GIÁO DỤC VIETGROUP 

Trụ sở: 33 Bùi Quang Là, Phường 12, Quận Gò Vấp, TP.HCM

Bộ phận Công nghệ: 35 Nguyễn Thông, Phường 7, Quận 3, TP.HCM

Tel: 02862705057; Fax: 02862705056; Email: contact@vietgroup.com.au; Fanpage: Vietgroup Edu

Vietgroup Edu © 2024 Cài đặt bởi WebsiteGiaSoc

BACK TO TOP