TIẾNG NHẬT NGÀNH KỸ THUẬT ĐIỆN - ĐIỆN TỬ
| 9 | あそびくるま | 遊び車 | Puli đệm, bánh xe đệm, bánh xe dẫn hướng |
| 10 | あなあけく | 穴明け | khoan lỗ |
| 11 | あつりょくそんしつ | 圧力損失 | tổn hao áp lực |
| 12 | あつりょくせいぎょべ | 圧力制御弁 | van điều chỉnh điện áp |
| 13 | いちらんあつりょくすいっち | 圧力スイッチ | công tắc điện áp |
| 14 | あつりょくかく | 追加 | Sự thêm vào |
| 15 | ひらく | 圧力角 | góc chịu áp lực, góc ép |
| 16 | あつでんげんしょう | 圧電現象 | hiện tượng áp điện |
| 17 | あっしゅくりょく | 圧縮力 | lực áp điện |
| 18 | あっしゅくコイルばね | 圧縮コイルばね | sự đàn hồi cuộn dây nén, lò xo cuộn nén |
| 19 | あっしゅくくうき | 圧縮空気 | khí nén, khí ép |
| 20 | あつさ | 厚さ | độ dày |
| 21 | アナログかいろ | アナログ回路 | vòng tương tự, vòng điện toán |
| 22 | アナログコンピューター | máy điện toán (dùng các định lượng vật lý để thể hiện con số) | |
| 23 | アナログしんごう | アナログ信号 | tín hiệu tương tự |
| 24 | あぶらあな | 油穴 | lỗ dầu, miệng ống dầu |
| 25 | あぶらといし | 油砥石 | đá mài dầu |
| 26 | あぶらみぞ | 油溝 | đường rãnh dầu |
| 27 | あらけずり | 荒削り | sự gia công, gọt giũa, mài |
| 28 | あらめ | 荒目 | vật gây khó chịu, vướng mắc, không hợp phá |
| 29 | アルミニウム | nhôm (chất nhôm) | |
| 30 | あわだち | 泡立ち | sủi bọt, nổi bọt, tạo bọt |
| 31 | アンギュラじくうけ | アンギュラ軸受 | trục (bi) tiếp góc, giá, trục tiếp góc |
| 32 | あんぜんたいさく | 安全対策 | đối sách an toàn |
| 33 | あんぜんそうち | 安全装置 | thiết bị an toàn |
| 34 | あんぜんけいすう | 安全係数 | hệ số an toàn, nhân tố an toàn |
| 35 | あんぜんギャップ | 安全ギャップ | độ hở an toàn, khe hở an toàn, khoảng cách an toàn |
| 36 | アンギュラたまじくう | アンギュラ玉軸受 | ổ bi cứng |
| 37 | でんい | 電位 | điện thế |
| 38 | でんし | 電子 | điện tử |
| 39 | でんか | 電荷 | Sự nạp điện |
| 40 | きんぞく | 金属 | kim loại |
| 41 | ふきょく | 負極 | điện cực âm |
| 42 | 正極 | điện cực dương | |
| 43 | 電源 | Nguồn điện | |
| 44 | 分子 | phân tử | |
| 45 | 物質 | Vật chất | |
| 46 | 電解液 | Dung dịch điện | |
| 47 | 半導体 | Chất bán dẫn |
Ngày cập nhật 21 Sep 2022 Tác giả: vietgroup.com.au
Viết 1 ý kiến
Têncủa bạn:Ý kiến của bạn: Chú ý: Không hỗ trợ HTML !
Đánh giá: Tệ Tốt
Vui lòng nhập số vào ô bên dưới:





