Media

Fanpage - Facebook: Vietgroup Edu

video

Liên hệ tư vấn
Họ Tên:
E-Mail:
Điện thoại:
Nội dung đăng kí:

Hỗ trợ trực tuyến: Click  Hỗ trợ 

Banner Banner Banner Banner Banner Banner Banner Banner Banner Banner Banner Banner Banner Banner

TỪ VỰNG TIẾNG NHẬT CHUYÊN NGÀNH MAY MẶC

1   縫い止め May chặn
2 ぬいもの 縫い物 Đồ khâu tay
3 ここち 心地 thoải mái、dễ chịu
4 コバ  
5 ハトメあな ハトメ穴 Khuyết đầu trò
6 カン   móc
7 カフス   Măng séc
8 みかえし みかえし Nẹp đỡ
9 はいいろ 配色  Vải phối
10 タック   Ly
11 ステッチ   Diễu
12 ししゅう 刺繍 Thêu dệt
13 ふろち 袋地 Vải lót
14 シックぬの シック布 Đũng, vải lót
15 ヨーク   Cầu vai
16 ベルトループ   Đỉa
17 しんいと 芯糸 Chỉ gióng
18 こしまわり 腰回り Vòng bụng
19 またじょう 股上 Giàng trên
20 またか 股下 Giàng dưới
21 そうじょう 総丈 Tổng dài
22 よそおう 裄丈 Dài tay (từ giữa lưng)
23 ひょうじ 表地 Vải chính
24 ぬいしろ 縫い代 Khoảng cách từ mép vải đến đường chỉ may, mép khâu
25 うきぶん 浮き分 Đỉa chờm
26 フラップ   Nắp túi
27 ファスナ   Khoá
28 きせいふく 既成服 áo quần may sẵn
29 シャツ   Áo sơ mi
30 そでぐち 袖口 cổ tay áo
31 Tシャツ    Áo thun
32 カットソ   áo bó
33 スーツ   Áo vét
34 チョッキ   áo zile
35 ワンピース   áo đầm
36 タイトスカート   váy ôm
37 チャック   phéc mơ tuya,dây kéo
38 ブラジャー     áo nịt ngực
39 パンティー   quần lót
40 トランクス   quần đùi
41 ブリーフ   quần sịp
42 すいえいパンツ 水泳パンツ quần bơi
43 トランクス   quần đùi
44 マフラー   khăn choàng kín cổ
45 ジャージ   quần áo thể thao
46 ひょうはく 漂白する tẩy
47 たけ vạt
48 けがわ 毛皮 da lông thú
49 じんこうかわ 人工革 da nhân tạo
50 ビロード   nhung
51 きぬいと 絹糸
52 ナイロン   ni lông
53 レース   Đăng- ten
54 こうしもよう 格子模様 kẻ ca rô
55 ストライプ   sọc
56 かへい 花柄 vải hoa
57 フィットした   bó sát
58 いろおちする 色落ちする phai màu
59 けいやくしょ 契約書 hợp đồng
60 かこうしじしょ 加工指示書 đơn chỉ thị gia công hàng
61 ちゅうもんしょ 注文書 đơn đặt hàng
62 ひんばん 品番 mã hàng
63 ひんめい 品名 tên hàng
64 いろばん 色番 số màu
65 サイズ   Kích thước
66 すうりょう 数量 Số lượng
67 しようしょ 仕様書 bảng hướng dẫn kỹ thuật
68 サイズひょう サイズ表 bảng hướng dẫn kỹ thuật
69 かたがみ 型紙 rập giấy
70 もとみほん 元見本 mẫu gốc
71 マーカー   sơ đồ cắt
72 パッキングリス   chi tiết hàng xuất
73 インボイス   hóa đơn
74 さいだんだい 裁断台 bàn cắt vải
75 えんたんき 延反機 mái(máng) trải vải
76 さいだんき 裁断機 máy cắt vải
77 ミシン   máy may
78 とくしゅミシン 特殊ミシン máy chuyên dụng
79 アイロン   bàn ủi,ủi
80 プレス   ủi ép
81 こうあつプレス 高圧 ủi cao áp
82 かたいれ 型入れ vẽ sơ đồ
83 ようじゃく 要尺 định mức
84 えんたん 延反 trải vải
85 さいだん 裁断 cắt
86 めうち 目打ち dùi lỗ,đục lỗ
87 しんはり 芯貼り ép keo
88 ナンバーリング   đánh số
89 ほうせい 縫製 may
90 いとぎり 糸切り cắt chỉ
91 けんぴん 検品 kiểm hàng
92 ふくろいれ 袋入れ vào bao
93 こんぽう 梱包 đóng gói
94 ジャンバー   quần liền áo của trẻ em
95 ブルゾン   áo bơ lu zong,áo chui đầu của phụ nữ
96 ながそでシャツ 長袖シャツ sơ mi tay dài
97 はんそでシャツ 半袖シャツ sơ mi ngắn tay
98 はんそでシャツ 半袖シャツ sơ mi ngắn tay
99 テカリ   Ủi bóng,cấn bóng
100 けばだち 毛羽立ち Xù lông,vải bị nổi bông
101 インターロック   Vắt sổ 5 chỉ
102 オーバーロック   Vắt sổ 3 chỉ
103 はとめあな 鳩目穴 Khuy mắt phượng
Ngày cập nhật 13 Sep 2022 Tác giả: vietgroup.com.au
TỪ VỰNG TIẾNG NHẬT CHUYÊN NGÀNH MAY MẶC

Viết 1 ý kiến

Têncủa bạn:


Ý kiến của bạn: Chú ý: Không hỗ trợ HTML !

Đánh giá: Tệ           Tốt

Vui lòng nhập số vào ô bên dưới:

Reload

Bài viết liên quan (1)
TUYỂN DỤNG ĐƠN HÀNG TTS MAY MẶC TẠI TỈNH OKAYAMA
Ngày cập nhật 17 Oct 2024 Tác giả: vietgroup.com.au 0 Ý kiến 23 Xem
VIETGROUP EDU thông báo tuyển dụng 6 nữ đơn hàng TTS May mặc tại tỉnh Okayama, dự kiến bay sau khi đậu phỏng vấn 4-6 tháng. ..
Chi tiết
Từ khóa:
 
X
E

CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ GIÁO DỤC VIETGROUP 

Trụ sở: 33 Bùi Quang Là, Phường 12, Quận Gò Vấp, TP.HCM

Bộ phận Công nghệ: 35 Nguyễn Thông, Phường 7, Quận 3, TP.HCM

Tel: 02862705057; Fax: 02862705056; Email: contact@vietgroup.com.au; Fanpage: Vietgroup Edu

Vietgroup Edu © 2024 Cài đặt bởi WebsiteGiaSoc

BACK TO TOP