Kỹ Sư

Hiện:
Tìm theo:
1 : Kìm 釘抜き(くぎぬき)
2 : Mỏ lết モンキーレンチ
3 : Cờ lê スパナ
4 : Tô vít 螺子回し(ねじまわし)/ドライバ
5 : Dao 切れ刃(きれは)/バイト
6 : Dầu nhớt 潤滑油(じゅんかつゆ)
Để được tư vấn cụ thể về chi phí, lương, điều kiện tham gia đơn hàng cơ khí Nhật Bản ? Hãy NHẬP SỐ ĐIỆN THOẠI và yêu cầu gọi lại để được cán bộ tư vấn của chúng tôi liên lạc hỗ trợ.
&nbs.. [Chi tiết]
TỪ VỰNG CHUYÊN NGÀNH KỸ THUẬT XÂY DỰNG
1. 穴開け Ana ake Đục lỗ
2. アンカーボルト Ankāboruto Bu lông
3. 安全カバー Anzen kabā Vỏ bọc an toàn
4. 足場 Ashiba Giàn giáo
5. 当て木 Ategi Cột trụ chính, cột chống
6. バール(くぎぬき) Bāru(Kuginuki) Xà beng, đòn bẩy
7. ボルト Boruto Bu lông
8. ブレーカー Burēkā Máy dập, máy nghiền
9. チップソー Chippusō Máy phay (dụng cụ cắt gỗ)
10. 電動.. [Chi tiết]
Kìm 釘抜き(くぎぬき)
Mỏ lết モンキーレンチ
Cờ lê スパナ
Tô vít 螺子回し(ねじまわし)/ドライバ
Dao 切れ刃(きれは)/バイト
Dầu nhớt 潤滑油(じゅんかつゆ)
Kéo 鋏(はさみ)
Mũi khoan 教練(きょうれん)
Dây xích チェーン
Bản lề 蝶番(ちょうつがい)/ヒンジ
Búa 金槌(かなづち)/ハンマー
Mỡ グリース/グリースガン
Đá mài 砥石(といし)
Dũa やすり
Ốc ,vit 捻子(ねじ)/キーパー
Giấy ráp 研磨紙(けんまし)/サンドペーパー
Chổi than カーボンブラシ/石炭ブラシ(せきたんブラシ)
Đá cắt sắt 切断用研削砥石(せつだん.. [Chi tiết]
1. パソコン: Máy tính cá nhân.
2. 画面 (がめん): Màn hình (screen)
3. 印刷 (いんさつ): In ấn.
4. 参照 (さんしょう): Tham khảo, tham chiếu.
5. 戻り値 (もどりち): Giá trị trả về(của 1 function)
6. ソースコード: Mã nguồn (source code)
7. 修正 (しゅうせい) : Chỉnh sửa, đính chính(fix)
8. 一覧 (いちらん): Danh sách (list)
9. 確認 (かくにん) : Xác nhận.
10. 画像 (がぞう): Hình tượng, hình ảnh.
11. 解除 (かいじょ).. [Chi tiết]
Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành Công nghệ thông tin (IT)
エドサック: EDSAC (Bộ tính toán tự động bộ nhớ trì hoãn điện tử)
エニアック : Máy tính ENIAC
ユーエスビーメモリ: Bộ nhớ USB
アイコン: Icon
アナログ: Analog
アバカス: Abacus, bàn tính
アプリケーション: Ứng dụng
エクスプローラー: .. [Chi tiết]
Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành thực phẩm qua bao bì các sản phẩm
1. 種類別名称 /Shurui betsu meishō/ : Tên theo chủng loại sản phẩm
2. 商品名 /Shōhin-mei/ : Tên sản phẩm (Đôi khi cũng được viết là 品名 hinmei)
3. 栄養成分 /Eiyō seibun/ : Thành phần dinh dưỡng
4. 保存方法 /hozonhouhou/ : Cách bảo quản
5. 内容量 /Naiyōryō/ : Trọng lượng tịnh
6. 成分 /seibun/ : Thành phần (Đôi khi nó nằ.. [Chi tiết]
STT
Từ vựng Tiếng Nhật
Hiragana
Nghĩa tiếng Việt
1
3ジグマ
3 xích ma
2
5M(人、材料、作業方法、機械設備、測定方法)
ごえむ(ひと、ざいりょう、さぎょうほうほう、きかいせつび、そくていほうほう)
5m(man,material,mesure,machine,measuring)
3
5S(整理、整頓、清潔、清掃、躾)
ごえす(せいり、せいとん、せいけつ、せいそう、しつけ)
5s(chỉnh lý,chỉnh đốn,giữ sạch sẽ,làm vệ sinh,kỷ l.. [Chi tiết]
1 すいじゅんき 水準器 Máy đo mặt phẳng nước
2 でんせん 電線ランプ Đèn báo nguồn
3  .. [Chi tiết]
TỪ VỰNG TIẾNG NHẬT CHUYÊN NGÀNH CƠ KHÍ 1. すいじゅんき 水準器 Máy đo mặt phẳng nước
2 でんせん 電線ランプ Đèn báo nguồn
3 &.. [Chi tiết]
Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành cơ khí, thiết bị dùng trong vận hành máy.
1. くぎぬき 釘抜き: Kìm
2. ストリッパ: Kìm rút dây
3. パイプレンチ: Kìm vặn ống nước
4. ニッパ: Kìm cắt
5. ペンチ: Kìm điện
6. ラジオペンチ: Kìm mỏ nhọn
7. スパナ: Cờ lê
8. くみスパナー: Bộ cờ lê
9. りょうぐちスパナー: Cờ lê 2 đầu
10. ねじまわし/ドライバ: Tô vít
11. マイナスドライバー: Tô vít 2 cạnh
12. プラ.. [Chi tiết]
TỪ VỰNG TIẾNG NHẬT CHUYÊN NGÀNH ĐIỆN TỬ 1. IC(あいし) Vòng hợp chất
2 あいず 合図 Dấu hiệu, tín hiệu
3 あかちんさいがい 赤チン災害 &n.. [Chi tiết]
Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành may mặc - P1
1. Áo bó: カットソー
2. Áo bơ lu zong, áo chui đầu của phụ nữ: ブルゾン
3. Áo liền quần: ツナギ
4. Áo mùa đông, áo ấm: 防寒着(ぼうかんぎ)
5. Áo nịt ngực: ブラジャー
6. Áo nữ: スモック
7. Áo quần may sẵn: 既成服 きせい
8. Áo sơ mi: Yシャツ
9. Áo sơ mi: シャツ
10. Áo thun T: シャツ
11. Áo zile: チョッキ
12. Bàn cắt vải: 裁断台(さいだんだ.. [Chi tiết]
Từ vựng tiếng Nhật ngành nông nghiệp
みがなる 実がなる (miganaru) Ra trái
みのならないき 実のならない木 (minonaraiki) Cây thuộc loại không ra trái
なえ 苗 (nae) Mạ, cây con để làm cây giống, cây ươm
トマトの 苗 (tomutomo) Cây cà chua con.
なえぎ 苗木 (naegi) Cây giống, vườn ươm
き 木 .. [Chi tiết]
Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành chế biến thủy sản
+ 鮪(まぐろ): cá ngừ
+ サーモン: cá hồi
+ 鮭(さけ): cá hồi
+ 鯛(たい): cá điêu hồng
+ さば:cá thu
+ あじ: cá nục
+ 鰤(ぶり):cá cam Nhật (loại tự nhiên)
+ はまち:cá cam Nhật
+勘八(かんぱち): cá cam
+ 鰯(いわし): cá mòi
+ 鮃(ひらめ):cá lưỡi trâu
+ 河豚(ふぐ):cá nóc
+ 柳葉魚(しさも):cá trứng Nhật Bản
+ ホッケ: cá thu
+ サヨリ: cá Sayori Nhật Bản
+ 鰈(かいれ):cá bơn
.. [Chi tiết]
Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành Điện
電気(でんき): Điện
電器(でんき): Đồ điện
電気代(でんきだい): Tiền điện
電極(でんきょく): Điện cực
電力(でんりょく): Điện lực
低電圧(ていでんあつ): Điện thế thấp
高電圧(こうでんあつ): Điện cao thế
発電機(はつでんき): Máy phát điện
火力伝所(かりょくでんじょ): Nhà máy nhiệt điện
力(ちから): Công suất
周波数(しゅうはすう): T.. [Chi tiết]