Media

Fanpage - Facebook: Vietgroup Edu

video

Liên hệ tư vấn
Họ Tên:
E-Mail:
Điện thoại:
Nội dung đăng kí:

Hỗ trợ trực tuyến: Click  Hỗ trợ 

Banner Banner Banner Banner Banner Banner Banner Banner Banner Banner Banner Banner Banner Banner

TỪ VỰNG CHUYÊN NGÀNH MAY MẶC PHẦN 3

200. Sơ mi tay dài: 長袖シャツ(ながそで・・・)

201. Stripe sọc: ストライプ

202. Suit áo véc: スーツ

203. Tay: 袖(そで)

204. Tẩy: 漂白する ひょうはく

205. Tay dài: 長袖

206. Tay ngắn: 半袖

207. Tên hàng: 品名(ひんめい)

208. Tên hàng, tên sản phẩm: 製品名(せいひんめい)

209. Thân: 身頃(みごろ)

210. Thân dưới: 下前(したまえ)

211. Thân sau: 後身頃(うしろみごろ)

212. Thân trên: 上前(うわまえ)

213. Thân trước: 前身頃(まえみごろ)

214. Thanh nhiệt bàn ủi: ヒーター

215. Thành phần vải: 混率(こんりつ)

216. Thêu dệt: 刺繍

217. Thoải mái、dễ chịu: 心地

218. Thun: ゴム

219. Tơ: 絹糸 きぬいと

220. Tổng dài: 総丈

221. Trải vải        : 延反(えんたん)

222. Tróc keo, keo dính không chắc: 芯剥離(しんはくり)

223. Trụ tay: 袖切り込み

224. Trunks quần đùi: トランクス

225. Túi: ポケット

226. Túi hông: 脇ポケット(わき・・・)

227. Túi hộp        : カーゴポケット

228. Túi ngực: 胸ポケット

229. Túi nilon:  ポリ袋

230. Túi sau: 後ポケット

231. Túi trong: 内ポケット(うち・・・)

232. Túi viết         : ペンサシ

233. Túi viết: ペンポケット

234. Ủi bóng, cấn bóng: アイロン当たり

235. Ủi bóng, cấn bóng: テカリ

236. Ủi cao áp: 高圧

237. Ủi cao áp: 高圧プレス(こうあつ・・・)

238. Ủi ép: プレス

239. Vải: 生地(きじ)

240. Vải chính: 表地

241. Vải hoa        : 花柄 かへい

242. Vải lót: 袋地

243. Vải lót: 裏地(うらじ)

244. Vải phối: 配色

245. Vải phối màu: 配色生地(はいしょくきじ)

246. Vào bao: 袋入れ(ふくろいれ)

247. Vạt: 丈

248. Vạt: 丈 たけ

249. Vắt lai: すくい縫い

250. Vắt sổ 3 chỉ: オーバーロック

251. Vắt sổ 5 chỉ: インターロック

252. Váy ôm: タイトスカート

253. Vẽ sơ đồ: 型入れ(かたいれ)

254. Ve (đầu nẹp trên): 見返し(みかえし)

255. Velvet nhung: ビロード

256. Vòng bụng: 腰回り

257. Vòng bụng (đối với áo): 裾周り(すそまわり)

258. Vòng cổ: 首廻り(くびまわり)

259. Vòng đùi: ワタリ巾

260. Vòng lưng: 腰周り(こしまわり)

261. Vòng lưng, eo: ウエスト

262. Vòng mông: ヒップ

263. Vòng mông: 尻廻り(しりまわり)

264. Vòng nách: アームホール

265. Vòng nách: 袖ぐり

266. Vòng ngực: 胸周り(むね・・・)

267. Vòng rộng cửa tay: 袖口周り

268. Xếp 3 lần và may diễu: 三巻(みつまき)

269. Xử lý: 始末(しまつ)

270. Xù lông, vải bị nổi bông: 毛羽立ち(けばだち)

271. Yếm thuyền: パッキン

 

Ngày cập nhật 27 Sep 2022 Tác giả: vietgroup.com.au
TỪ VỰNG CHUYÊN NGÀNH MAY MẶC PHẦN 3

Viết 1 ý kiến

Têncủa bạn:


Ý kiến của bạn: Chú ý: Không hỗ trợ HTML !

Đánh giá: Tệ           Tốt

Vui lòng nhập số vào ô bên dưới:

Reload

Từ khóa:
 
X
E

CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ GIÁO DỤC VIETGROUP 

Trụ sở: 33 Bùi Quang Là, Phường 12, Quận Gò Vấp, TP.HCM

Bộ phận Công nghệ: 35 Nguyễn Thông, Phường 7, Quận 3, TP.HCM

Tel: 02862705057; Fax: 02862705056; Email: contact@vietgroup.com.au; Fanpage: Vietgroup Edu

Vietgroup Edu © 2024 Cài đặt bởi WebsiteGiaSoc

BACK TO TOP