TỪ VỰNG TIẾNG NHẬT CHUYÊN NGÀNH KỸ THUẬT ĐIỀU KHIỂN TỰ ĐỘNG HÓA
- Taiatsu kyōdo (耐圧強度): Cường độ nén.
- Kajū (荷重): Trọng tải.
- Atsuryoku (圧力): Áp lực.
- Seido (精度): Độ chính xác.
- Kōtaku-do (光沢度): Độ bóng.
- Toransurūmu (トランスルーム): Trạm biến áp.
- Kanki (換気): Thông gió.
- Junkan (循環): Tuần hoàn.
- Dan’netsu ( 断熱): Cách nhiệt.
- Asshuku ki (圧縮気): Khí nén.
- Shōmei (照明): Chiếu sáng.
- Kūchō (空調): Điều hòa thông gió.
- Paramētā (パラメーター): Thông số.
- Shiyō (仕様): Thông số cấu tạo.
- Shindō (振動): Chấn động.
- Jōge undō (上下運動): Chuyển động lên xuống.
- Torukurenchi (トルクレンチ): Dụng cụ cân lực.
- すいちょく(垂直): Thẳng đứng, thẳng góc.
- すいへい(水平): Ngang, cùng một mức.
- ちょっかく(直角): Góc vuông.
- へいこう(平行): Song song.
- てん(点): Điểm.
- ちょくせん(直線): Đường thẳng.
- たいかくせん(対角線): Đường chéo góc.
- きょくせん(曲線): Đường gấp khúc, đường cong.
- めん(面): Mặt.
- へいめん(平面): Mặt phẳng
- しかくけい(四角形): Hình tứ giác.
- せいほうけい(正方形): Hình vuông.
- ちょうほうけい(長方形): Hình chữ nhật.
- ひしがた(ひし形): Hình thoi.
- だいけい(台形): Hình thang.
- たかくけい(多角形): Hình đa giác.
- さんかくけい(三角形): Hình tam giác.
- えん(円): Hình tròn.
- だえん(楕円): Hình bầu dục.
- おうぎがた(扇形): Hình cái quạt.
- かくちゅう(角柱): Hình lăng trụ.
- えんとう(円筒): Hình trụ.
- えんちゅう(円柱): Hình trụ tròn.
- えんすい(円錐): Hình nón.
- りったい(立体): Hình khối.
- りっぽうたい(立方体): khối lập phương, khối lượng.
- きゅう(球): Hình tròn, hình cầu.
- たいしょう(対称): Đối xứng.
- かくど(角度): Góc độ
- Một số dụng cụ bằng tiếng Nhật dùng trong ngành kỹ thuật
- Shadan-ki (遮断機): Cầu dao.
- Hanmā (ハンマー): Cái búa.
- Doriru (ドリル): Máy khoan.
- Konpuressā (コンプレッサー): Máy nén.
- Kensaku-ban (研削盤): Máy mài.
- Sōmashin (ソーマシン): Máy cưa.
- Ponpu (ポンプ): Máy bơm.
- Setsudan-ki (切断機): Máy cắt.
- Shokki (織機): Máy dệt.
- Yōsetsu-ki (溶接機): Máy hàn.
Ngày cập nhật 05 Oct 2022 Tác giả: vietgroup.com.au
Viết 1 ý kiến
Têncủa bạn:Ý kiến của bạn: Chú ý: Không hỗ trợ HTML !
Đánh giá: Tệ Tốt
Vui lòng nhập số vào ô bên dưới:
Reload