Media

Fanpage - Facebook: Vietgroup Edu

video

Liên hệ tư vấn
Họ Tên:
E-Mail:
Điện thoại:
Nội dung đăng kí:

Hỗ trợ trực tuyến: Click  Hỗ trợ 

Banner Banner Banner Banner Banner Banner Banner Banner Banner Banner Banner Banner Banner Banner

TỪ VỰNG TIẾNG NHẬT CHUYÊN NGÀNH KỸ THUẬT ĐIỀU KHIỂN TỰ ĐỘNG HÓA

  • Taiatsu kyōdo (耐圧強度): Cường độ nén.
  • Kajū (荷重): Trọng tải.
  • Atsuryoku (圧力): Áp lực.
  • Seido (精度): Độ chính xác.
  • Kōtaku-do (光沢度): Độ bóng.
  • Toransurūmu (トランスルーム): Trạm biến áp.
  • Kanki (換気): Thông gió.
  • Junkan (循環): Tuần hoàn.
  • Dan’netsu ( 断熱): Cách nhiệt.
  • Asshuku ki (圧縮気): Khí nén.
  • Shōmei (照明): Chiếu sáng.
  • Kūchō (空調): Điều hòa thông gió.
  • Paramētā (パラメーター): Thông số.
  • Shiyō (仕様): Thông số cấu tạo.
  • Shindō (振動): Chấn động.
  • Jōge undō (上下運動): Chuyển động lên xuống.
  • Torukurenchi (トルクレンチ): Dụng cụ cân lực.
  • すいちょく(垂直): Thẳng đứng, thẳng góc.
  • すいへい(水平): Ngang, cùng một mức.
  • ちょっかく(直角): Góc vuông.
  • へいこう(平行): Song song.
  • てん(点): Điểm.
  • ちょくせん(直線): Đường thẳng.
  • たいかくせん(対角線): Đường chéo góc.
  • きょくせん(曲線): Đường gấp khúc, đường cong.
  • めん(面): Mặt.
  • へいめん(平面): Mặt phẳng
  • しかくけい(四角形): Hình tứ giác.
  • せいほうけい(正方形): Hình vuông.
  • ちょうほうけい(長方形): Hình chữ nhật.
  • ひしがた(ひし形): Hình thoi.
  • だいけい(台形): Hình thang.
  • たかくけい(多角形): Hình đa giác.
  • さんかくけい(三角形): Hình tam giác.
  • えん(円): Hình tròn.
  • だえん(楕円): Hình bầu dục.
  • おうぎがた(扇形): Hình cái quạt.
  • かくちゅう(角柱): Hình lăng trụ.
  • えんとう(円筒): Hình trụ.
  • えんちゅう(円柱): Hình trụ tròn.
  • えんすい(円錐): Hình nón.
  • りったい(立体): Hình khối.
  • りっぽうたい(立方体): khối lập phương, khối lượng.
  • きゅう(球): Hình tròn, hình cầu.
  • たいしょう(対称): Đối xứng.
  • かくど(角度): Góc độ
  • Một số dụng cụ bằng tiếng Nhật dùng trong ngành kỹ thuật
  • Shadan-ki (遮断機): Cầu dao.
  • Hanmā (ハンマー): Cái búa.
  • Doriru (ドリル): Máy khoan.
  • Konpuressā (コンプレッサー): Máy nén.
  • Kensaku-ban (研削盤): Máy mài.
  • Sōmashin (ソーマシン): Máy cưa.
  • Ponpu (ポンプ): Máy bơm.
  • Setsudan-ki (切断機): Máy cắt.
  • Shokki (織機): Máy dệt.
  • Yōsetsu-ki (溶接機): Máy hàn.
Ngày cập nhật 05 Oct 2022 Tác giả: vietgroup.com.au
TỪ VỰNG TIẾNG NHẬT CHUYÊN NGÀNH KỸ THUẬT ĐIỀU KHIỂN TỰ ĐỘNG HÓA

Viết 1 ý kiến

Têncủa bạn:


Ý kiến của bạn: Chú ý: Không hỗ trợ HTML !

Đánh giá: Tệ           Tốt

Vui lòng nhập số vào ô bên dưới:

Reload

Từ khóa:
 
X
E

CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ GIÁO DỤC VIETGROUP 

Trụ sở: 33 Bùi Quang Là, Phường 12, Quận Gò Vấp, TP.HCM

Bộ phận Công nghệ: 35 Nguyễn Thông, Phường 7, Quận 3, TP.HCM

Tel: 02862705057; Fax: 02862705056; Email: contact@vietgroup.com.au; Fanpage: Vietgroup Edu

Vietgroup Edu © 2024 Cài đặt bởi WebsiteGiaSoc

BACK TO TOP