Media

Fanpage - Facebook: Vietgroup Edu

video

Liên hệ tư vấn
Họ Tên:
E-Mail:
Điện thoại:
Nội dung đăng kí:

Hỗ trợ trực tuyến: Click  Hỗ trợ 

Banner Banner Banner Banner Banner Banner Banner Banner Banner Banner Banner Banner Banner Banner

ĐÀO TẠO TIẾNG NHẬT

ĐÀO TẠO TIẾNG NHẬT
Hiện:
Tìm theo:
TỪ VỰNG TIẾNG NHẬT CHUYÊN NGÀNH THỦY SẢN
Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành chế biến thủy sản + 鮪(まぐろ): cá ngừ + サーモン: cá hồi + 鮭(さけ): cá hồi + 鯛(たい): cá điêu hồng + さば:cá thu + あじ: cá nục + 鰤(ぶり):cá cam Nhật (loại tự nhiên) + はまち:cá cam Nhật +勘八(かんぱち): cá cam + 鰯(いわし): cá mòi + 鮃(ひらめ):cá lưỡi trâu + 河豚(ふぐ):cá nóc + 柳葉魚(しさも):cá trứng Nhật Bản + ホッケ: cá thu + サヨリ: cá Sayori Nhật Bản + 鰈(かいれ):cá bơn .. [Chi tiết]
Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành thực phẩm qua bao bì các sản phẩm
1. 種類別名称 /Shurui betsu meishō/ : Tên theo chủng loại sản phẩm 2. 商品名 /Shōhin-mei/ : Tên sản phẩm (Đôi khi cũng được viết là 品名 hinmei) 3. 栄養成分 /Eiyō seibun/ : Thành phần dinh dưỡng 4. 保存方法 /hozonhouhou/ : Cách bảo quản 5. 内容量 /Naiyōryō/ : Trọng lượng tịnh 6. 成分 /seibun/ : Thành phần (Đôi khi nó nằm trong cụm 主要栄養成分(Shuyō eiyō seibun): các thành phần dinh dưỡng chín.. [Chi tiết]
Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành Xây Dựng phần 2
    STT Tiếng Nhật Hiragana Romaji Tiếng Việt 1 階段 かいだん kaidan Bậc thang 2 図面 ずめん zumen Bản vẽ 3 .. [Chi tiết]
TỪ VỰNG TIẾNG NHẬT CHUYÊN NGÀNH ĐIỆN
Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành Điện   電気(でんき): Điện 電器(でんき): Đồ điện 電気代(でんきだい): Tiền điện 電極(でんきょく): Điện cực 電力(でんりょく): Điện lực 低電圧(ていでんあつ): Điện thế thấp 高電圧(こうでんあつ): Điện cao thế 発電機(はつでんき): Máy phát điện 火力伝所(かりょくでんじょ): Nhà máy nhiệt điện 力(ちから): Công suất 周波数(しゅうはすう): T.. [Chi tiết]
Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành điện công nghiệp
Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành điện công nghiệp   1. 産業/さんぎょう: Ngành công nghiệp   2. インダクタンス : Biến thế   3. カップリングコンデンサ: Tụ điện   4. コイル: Cuộn dây đồng   5. コンデンサ: Linh kiện, tụ   6. コンセント: Phích cắm   7. 速さ: Sự nhanh chóng   8. でんば/電場: Điện trường   9. でんばのつよさ/.. [Chi tiết]
Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành điện cơ
電気(でんき): Điện 電器(でんき): Đồ điện 電気代(でんきだい): Tiền điện 電極(でんきょく): Điện cực 電力(でんりょく): Điện lực 低電圧(ていでんあつ): Điện thế thấp 高電圧(こうでんあつ): Điện cao thế 発電機(はつでんき): Máy phát điện 火力伝所(かりょくでんじょ): Nhà máy nhiệt điện 力(ちから): Công suất 周波数(しゅうはすう): Tần số アース: Nối đất アース線: Dây điện âm IC (あいしー) トランス: Máy biến áp 電動機(でんどうき): Mô tơ điện スイッチ: Cô.. [Chi tiết]
TỪ VỰNG TIẾNG NHẬT CHUYÊN NGÀNH ĐIỆN TỬ
Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành điện tử Từ vựng Phiên âm Ý nghĩa  圧着工具 Acchaku kougu Kìm bấm  圧着スリープ Acchaku surīpu Kìm bấm đầu cốt tròn  圧着端子 Acchaku tanshi Đầu cốt アノード Anōdo Cực dương アンペア Anpea  Đơn vị đo dòng điện アース&nb.. [Chi tiết]
Từ vựng tiếng nhật chuyên ngành đóng gói
STT Từ vựng Phiên âm Loại từ Nghĩa tiếng Việt Ví dụ minh họa 1 梱包材 こんぽうざい Danh từ nguyên liệu đóng gói この梱包材が断熱機能を担っている 2 マスク   Danh từ khẩu trang 彼が外出時には必ずマスクを着用します 3 テープ   Danh từ băng dính 私はテープを買います 4 サイズ   Da.. [Chi tiết]
TỪ VỰNG TIẾNG NHẬT CHUYÊN NGÀNH ĐÓNG GÓI - CHÉ BIẾN
TỪ VỰNG TIẾNG NHẬT CHUYÊN NGÀNH ĐÓNG GÓI - CHÉ BIẾN   ビニール袋 (ふくろ) : Túi nilon 発送(はっそう)します : gửi hàng 寸法(すんぽう) : kích thước パックづめ : cho vào hộp テープ : băng dính 検品(けんぴん) : kiểm tra hàng hóa 外箱(そとばこ) : ngoài hôp 中箱(なかばこ) : trong hộp パッケージ : đóng gói 最大長辺(さいだいちょうへん) : chiều dài tối đa 最大重量 (さいだいじゅうりょう) : khối lượng tối da 梱包材 (こんぽうざい) : nguyên liệu đóng gói .. [Chi tiết]
Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành đóng gói công nghiệp
Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành đóng gói công nghiệp ビニール袋 (ふくろ) : Túi nilon 発送(はっそう)します : gửi hàng 寸法(すんぽう) : kích thước パックづめ : cho vào hộp テープ : băng dính 検品(けんぴん) : kiểm tra hàng hóa 外箱(そとばこ) : ngoài hôp 中箱(なかばこ) : trong hộp パッケージ : đóng gói 最大長辺(さいだいちょうへん) : chiều dài tối đa 最大重量 (さいだいじゅうりょう) : khối lượng tối da 梱包材 (こんぽうざい) : nguyên liệu đóng gói 箱に収める .. [Chi tiết]
TỪ VỰNG TIẾNG NHẬT CHUYÊN NGÀNH ĐÓNG GÓI CÔNG NGHIỆP - DÁN TEM MỸ PHẨM PHẦN 1
ビニール袋 (ふくろ) : Túi nilon 発送(はっそう)します : gửi hàng 寸法(すんぽう) : kích thước パックづめ : cho vào hộp テープ : băng dính 検品(けんぴん) : kiểm tra hàng hóa 外箱(そとばこ) : ngoài hôp 中箱(なかばこ) : trong hộp パッケージ : đóng gói 最大長辺(さいだいちょうへん) : chiều dài tối đa 最大重量 (さいだいじゅうりょう) : khối lượng tối da 梱包材 (こんぽうざい) : nguyên liệu đóng gói 箱に収める はこにおさめる : xếp vào hộp パレット tấm nâng hàng 原稿 げんこう bản t.. [Chi tiết]
Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành: Điện (Phần 1)
Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành: Điện  電気(でんき): Điện 電器(でんき): Đồ điện 電気代(でんきだい): Tiền điện 電極(でんきょく): Điện cực 電力(でんりょく): Điện lực 低電圧(ていでんあつ): Điện thế thấp 高電圧(こうでんあつ): Điện cao thế 発電機(はつでんき): Máy phát điện 火力伝所(かりょくでんじょ): Nhà máy nhiệt điện 力(ちから): Công suất 周波数(しゅうはすう): Tần .. [Chi tiết]
Từ vựng tiếng Nhật về chuyên ngành cơ khí - vận hành máy
1 : Kìm 釘抜き(くぎぬき) 2 : Mỏ lết モンキーレンチ 3 : Cờ lê スパナ 4 : Tô vít 螺子回し(ねじまわし)/ドライバ 5 : Dao 切れ刃(きれは)/バイト 6 : Dầu nhớt 潤滑油(じゅんかつゆ) 7 : Kéo 鋏(はさみ) 8 : Mũi khoan 教練(きょうれん) 9 : Dây xích チェーン 10 : Bản lề 蝶番(ちょうつがい)/ヒンジ 11 : Búa 金槌(かなづち)/ハンマー 12 : Mỡ グリース/グリースガン 13 : Đá mài 砥石(といし) 14 : Dũa やすり 15 : Ốc ,vit 捻子(ねじ)/キーパー 16 : Giấy ráp 研磨紙(けんまし)/サ.. [Chi tiết]
STT   Nghĩa 1   Măng 2   Măng tây 3   Bí ngô 4   Bông cải 5   Bắp cải 6   Dưa chuột .. [Chi tiết]
TỪ VỰNG TIẾNG NHẬT VỀ XUẤT NHẬP KHẨU
TỪ VƯNG TIẾNG NHẬT VỀ XUẤT NHẬP KHẨU   1.  ニーズ : Cần      2. げんざいりょ  原材料    Nguyên liệu 3              しかけひん       仕掛け品           Sản phẩm đang sản xuất 4     .. [Chi tiết]
 
X
E

CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ GIÁO DỤC VIETGROUP 

Trụ sở: 33 Bùi Quang Là, Phường 12, Quận Gò Vấp, TP.HCM

Bộ phận Công nghệ: 35 Nguyễn Thông, Phường 7, Quận 3, TP.HCM

Tel: 02862705057; Fax: 02862705056; Email: contact@vietgroup.com.au; Fanpage: Vietgroup Edu

Vietgroup Edu © 2024 Cài đặt bởi WebsiteGiaSoc

BACK TO TOP