Media

Fanpage - Facebook: Vietgroup Edu

video

Liên hệ tư vấn
Họ Tên:
E-Mail:
Điện thoại:
Nội dung đăng kí:

Hỗ trợ trực tuyến: Click  Hỗ trợ 

Banner Banner Banner Banner Banner Banner Banner Banner Banner Banner Banner Banner Banner Banner

ĐÀO TẠO TIẾNG NHẬT

ĐÀO TẠO TIẾNG NHẬT
Hiện:
Tìm theo:
Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành Công nghệ thông tin (IT) - Phần 1
Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành Công nghệ thông tin (IT)   エドサック:  EDSAC (Bộ tính toán tự động bộ nhớ trì hoãn điện tử)   エニアック :  Máy tính ENIAC   ユーエスビーメモリ:  Bộ nhớ USB   アイコン: Icon   アナログ: Analog   アバカス: Abacus, bàn tính   アプリケーション: Ứng dụng   エクスプローラー: .. [Chi tiết]
Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành công nghệ thực phẩm phần 3
Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành thực phẩm qua bao bì các sản phẩm 1. 種類別名称 /Shurui betsu meishō/ : Tên theo chủng loại sản phẩm 2. 商品名 /Shōhin-mei/ : Tên sản phẩm (Đôi khi cũng được viết là 品名 hinmei) 3. 栄養成分 /Eiyō seibun/ : Thành phần dinh dưỡng 4. 保存方法 /hozonhouhou/ : Cách bảo quản 5. 内容量 /Naiyōryō/ : Trọng lượng tịnh 6. 成分 /seibun/ : Thành phần (Đôi khi nó nằ.. [Chi tiết]
TỪ VỰNG TIẾNG NHẬT CHUYÊN NGÀNH CÔNG NGHỆ Ô TÔ
STT Từ vựng Tiếng Nhật Hiragana Nghĩa tiếng Việt 1 3ジグマ   3 xích ma 2 5M(人、材料、作業方法、機械設備、測定方法) ごえむ(ひと、ざいりょう、さぎょうほうほう、きかいせつび、そくていほうほう) 5m(man,material,mesure,machine,measuring) 3 5S(整理、整頓、清潔、清掃、躾) ごえす(せいり、せいとん、せいけつ、せいそう、しつけ) 5s(chỉnh lý,chỉnh đốn,giữ sạch sẽ,làm vệ sinh,kỷ l.. [Chi tiết]
Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành cơ khí
1. くぎぬき    釘抜き: Kìm 2. ストリッパ: Kìm rút dây 3. パイプレンチ: Kìm vặn ống nước 4. ニッパ: Kìm cắt 5. ペンチ: Kìm điện 6. ラジオペンチ: Kìm mỏ nhọn 7. スパナ: Cờ lê 8. くみスパナー: Bộ cờ lê 9. りょうぐちスパナー:  Cờ lê 2 đầu 10. ねじまわし/ドライバ: Tô vít 11. マイナスドライバー: Tô vít 2 cạnh 12. プラスドライバー: Tô vít 4 cạnh 13. ボックスドライバー: Tô vít đầu chụp 14. きれは/バイト: Dao 15... [Chi tiết]
1              すいじゅんき  水準器 Máy đo mặt phẳng nước 2              でんせん           電線ランプ       Đèn báo nguồn 3         .. [Chi tiết]
Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành Cơ Khí Chế tạo máy
  .. [Chi tiết]
TỪ VỰNG TIẾNG NHẬT CHUYÊN NGÀNH CƠ KHÍ THƯỜNG SỬ DỤNG
TỪ VỰNG TIẾNG NHẬT CHUYÊN NGÀNH CƠ KHÍ            1.  すいじゅんき   水準器     Máy đo mặt phẳng nước 2              でんせん           電線ランプ       Đèn báo nguồn 3   &.. [Chi tiết]
Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành cơ khí, thiết bị dùng trong vận hành máy.
Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành cơ khí, thiết bị dùng trong vận hành máy. 1. くぎぬき    釘抜き: Kìm 2. ストリッパ: Kìm rút dây 3. パイプレンチ: Kìm vặn ống nước 4. ニッパ: Kìm cắt 5. ペンチ: Kìm điện 6. ラジオペンチ: Kìm mỏ nhọn 7. スパナ: Cờ lê 8. くみスパナー: Bộ cờ lê 9. りょうぐちスパナー:  Cờ lê 2 đầu 10. ねじまわし/ドライバ: Tô vít 11. マイナスドライバー: Tô vít 2 cạnh 12. プラ.. [Chi tiết]
Từ vựng tiếng nhật chuyên ngành khách sạn
Một vài câu giao tiếp cơ bản trong khách sạn 1. Tôi đã đặt phòng rồi 私(わたし)は予約(よやく)しています。 2. Tôi muốn thay đổi đặt phòng 私(わたし)はその予約(よやく)の変更(へんこう)をしたい。 3. Tôi đã đặt phòng ở đây 3 đêm 私(わたし)は3日夜の宿泊予約(しゅくはくよやく)をします。 4. Giá của một phòng là bao nhiêu? 部屋代(へやだい)はいくらですか? 5. Giá phòng là 50 Yên 客室料金(きゃくしつりょうきん)は50円(えん)です。 6. Bạn cần đặt bao nhiêu phò.. [Chi tiết]
Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành kế toán, kiểm toán
Từ vựng tiếng Nhật kế toán doanh nghiệp về tài sản 資産  Tài Sản 流動資産  Tài Sản Lưu Động 手元現金/手持ち現金  tiền mặt  預金現金  tiền gửi ngân hàng  受取手形  hối phiếu  売掛金/未収金  phải thu của khách hàng (phải thu) 前払い・前渡金  các khỏan trả trước  仮払い  tạm ứng  貸倒引立て金 dự phòng nợ khó đòi  材料 nguyên vật liệu  道具・未使.. [Chi tiết]
TỪ VỰNG TIẾNG NHẬT CHUYÊN NGÀNH KỸ THUẬT ĐIỀU KHIỂN TỰ ĐỘNG HÓA
Taiatsu kyōdo (耐圧強度): Cường độ nén. Kajū (荷重): Trọng tải. Atsuryoku (圧力): Áp lực. Seido (精度): Độ chính xác. Kōtaku-do (光沢度): Độ bóng. Toransurūmu (トランスルーム): Trạm biến áp. Kanki (換気): Thông gió. Junkan (循環): Tuần hoàn. Dan’netsu ( 断熱): Cách nhiệt. Asshuku ki (圧縮気): Khí nén. Shōmei (照明): Chiếu sáng. K.. [Chi tiết]
TỪ VỰNG TIẾNG NHẬT CHUYÊN NGÀNH KỸ THUẬT ĐIỆN - ĐIỆN TỬ - CÔNG NGHỆ ĐIỀU KHIỂN TỰ ĐỘNG HÓA
TỪ VỰNG TIẾNG NHẬT CHUYÊN NGÀNH ĐIỆN TỬ   1. IC(あいし)   Vòng hợp chất 2              あいず 合図     Dấu hiệu, tín hiệu 3              あかちんさいがい        赤チン災害  &n.. [Chi tiết]
TỪ VỰNG TIẾNG NHẬT CHUYÊN NGÀNH MAY MẶC
1   縫い止め May chặn 2 ぬいもの 縫い物 Đồ khâu tay 3 ここち 心地 thoải mái、dễ chịu 4 コバ   Mí 5 ハトメあな ハトメ穴 Khuyết đầu trò 6 カン   móc 7 カフス   Măng séc 8 みかえし みかえし Nẹp đỡ 9 .. [Chi tiết]
TỪ VỰNG TIẾNG NHẬT CHUYÊN NGÀNH MAY MẶC PHẦN 1
Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành may mặc - P1 1. Áo bó: カットソー 2. Áo bơ lu zong, áo chui đầu của phụ nữ: ブルゾン 3. Áo liền quần: ツナギ 4. Áo mùa đông, áo ấm: 防寒着(ぼうかんぎ) 5. Áo nịt ngực: ブラジャー 6. Áo nữ: スモック 7. Áo quần may sẵn: 既成服 きせい 8. Áo sơ mi: Yシャツ 9. Áo sơ mi: シャツ 10. Áo thun    T: シャツ 11. Áo zile: チョッキ 12. Bàn cắt vải: 裁断台(さいだんだ.. [Chi tiết]
TỪ VỰNG TIẾNG NHẬT CHUYÊN NGÀNH NÔNG NGHIỆP
Từ vựng tiếng Nhật ngành nông nghiệp みがなる   実がなる (miganaru)  Ra trái みのならないき   実のならない木  (minonaraiki)  Cây thuộc loại không ra trái なえ   苗  (nae)  Mạ, cây con để làm cây giống, cây ươm  トマトの  苗  (tomutomo)   Cây cà chua con.  なえぎ   苗木   (naegi)  Cây giống, vườn ươm き  木  .. [Chi tiết]
 
X
E

CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ GIÁO DỤC VIETGROUP 

Trụ sở: 33 Bùi Quang Là, Phường 12, Quận Gò Vấp, TP.HCM

Bộ phận Công nghệ: 35 Nguyễn Thông, Phường 7, Quận 3, TP.HCM

Tel: 02862705057; Fax: 02862705056; Email: contact@vietgroup.com.au; Fanpage: Vietgroup Edu

Vietgroup Edu © 2024 Cài đặt bởi WebsiteGiaSoc

BACK TO TOP