XUẤT KHẨU LAO ĐỘNG
Danh mục con
Hiện:
Tìm theo:
Một vài câu giao tiếp cơ bản trong khách sạn
1. Tôi đã đặt phòng rồi
私(わたし)は予約(よやく)しています。
2. Tôi muốn thay đổi đặt phòng
私(わたし)はその予約(よやく)の変更(へんこう)をしたい。
3. Tôi đã đặt phòng ở đây 3 đêm
私(わたし)は3日夜の宿泊予約(しゅくはくよやく)をします。
4. Giá của một phòng là bao nhiêu?
部屋代(へやだい)はいくらですか?
5. Giá phòng là 50 Yên
客室料金(きゃくしつりょうきん)は50円(えん)です。
6. Bạn cần đặt bao nhiêu phò.. [Chi tiết]
Từ vựng tiếng Nhật kế toán doanh nghiệp về tài sản
資産 Tài Sản
流動資産 Tài Sản Lưu Động
手元現金/手持ち現金 tiền mặt
預金現金 tiền gửi ngân hàng
受取手形 hối phiếu
売掛金/未収金 phải thu của khách hàng (phải thu)
前払い・前渡金 các khỏan trả trước
仮払い tạm ứng
貸倒引立て金 dự phòng nợ khó đòi
材料 nguyên vật liệu
道具・未使.. [Chi tiết]
Taiatsu kyōdo (耐圧強度): Cường độ nén.
Kajū (荷重): Trọng tải.
Atsuryoku (圧力): Áp lực.
Seido (精度): Độ chính xác.
Kōtaku-do (光沢度): Độ bóng.
Toransurūmu (トランスルーム): Trạm biến áp.
Kanki (換気): Thông gió.
Junkan (循環): Tuần hoàn.
Dan’netsu ( 断熱): Cách nhiệt.
Asshuku ki (圧縮気): Khí nén.
Shōmei (照明): Chiếu sáng.
K.. [Chi tiết]
TỪ VỰNG TIẾNG NHẬT CHUYÊN NGÀNH ĐIỆN TỬ 1. IC(あいし) Vòng hợp chất
2 あいず 合図 Dấu hiệu, tín hiệu
3 あかちんさいがい 赤チン災害 &n.. [Chi tiết]
1
縫い止め
May chặn
2
ぬいもの
縫い物
Đồ khâu tay
3
ここち
心地
thoải mái、dễ chịu
4
コバ
Mí
5
ハトメあな
ハトメ穴
Khuyết đầu trò
6
カン
móc
7
カフス
Măng séc
8
みかえし
みかえし
Nẹp đỡ
9
.. [Chi tiết]
Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành may mặc - P1
1. Áo bó: カットソー
2. Áo bơ lu zong, áo chui đầu của phụ nữ: ブルゾン
3. Áo liền quần: ツナギ
4. Áo mùa đông, áo ấm: 防寒着(ぼうかんぎ)
5. Áo nịt ngực: ブラジャー
6. Áo nữ: スモック
7. Áo quần may sẵn: 既成服 きせい
8. Áo sơ mi: Yシャツ
9. Áo sơ mi: シャツ
10. Áo thun T: シャツ
11. Áo zile: チョッキ
12. Bàn cắt vải: 裁断台(さいだんだ.. [Chi tiết]
Từ vựng tiếng Nhật ngành nông nghiệp
みがなる 実がなる (miganaru) Ra trái
みのならないき 実のならない木 (minonaraiki) Cây thuộc loại không ra trái
なえ 苗 (nae) Mạ, cây con để làm cây giống, cây ươm
トマトの 苗 (tomutomo) Cây cà chua con.
なえぎ 苗木 (naegi) Cây giống, vườn ươm
き 木 .. [Chi tiết]
Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành chế biến thủy sản
+ 鮪(まぐろ): cá ngừ
+ サーモン: cá hồi
+ 鮭(さけ): cá hồi
+ 鯛(たい): cá điêu hồng
+ さば:cá thu
+ あじ: cá nục
+ 鰤(ぶり):cá cam Nhật (loại tự nhiên)
+ はまち:cá cam Nhật
+勘八(かんぱち): cá cam
+ 鰯(いわし): cá mòi
+ 鮃(ひらめ):cá lưỡi trâu
+ 河豚(ふぐ):cá nóc
+ 柳葉魚(しさも):cá trứng Nhật Bản
+ ホッケ: cá thu
+ サヨリ: cá Sayori Nhật Bản
+ 鰈(かいれ):cá bơn
.. [Chi tiết]
1. 種類別名称 /Shurui betsu meishō/ : Tên theo chủng loại sản phẩm
2. 商品名 /Shōhin-mei/ : Tên sản phẩm (Đôi khi cũng được viết là 品名 hinmei)
3. 栄養成分 /Eiyō seibun/ : Thành phần dinh dưỡng
4. 保存方法 /hozonhouhou/ : Cách bảo quản
5. 内容量 /Naiyōryō/ : Trọng lượng tịnh
6. 成分 /seibun/ : Thành phần (Đôi khi nó nằm trong cụm 主要栄養成分(Shuyō eiyō seibun): các thành phần dinh dưỡng chín.. [Chi tiết]
STT
Tiếng Nhật
Hiragana
Romaji
Tiếng Việt
1
階段
かいだん
kaidan
Bậc thang
2
図面
ずめん
zumen
Bản vẽ
3
.. [Chi tiết]
Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành Điện
電気(でんき): Điện
電器(でんき): Đồ điện
電気代(でんきだい): Tiền điện
電極(でんきょく): Điện cực
電力(でんりょく): Điện lực
低電圧(ていでんあつ): Điện thế thấp
高電圧(こうでんあつ): Điện cao thế
発電機(はつでんき): Máy phát điện
火力伝所(かりょくでんじょ): Nhà máy nhiệt điện
力(ちから): Công suất
周波数(しゅうはすう): T.. [Chi tiết]
Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành điện công nghiệp
1. 産業/さんぎょう: Ngành công nghiệp
2. インダクタンス : Biến thế
3. カップリングコンデンサ: Tụ điện
4. コイル: Cuộn dây đồng
5. コンデンサ: Linh kiện, tụ
6. コンセント: Phích cắm
7. 速さ: Sự nhanh chóng
8. でんば/電場: Điện trường
9. でんばのつよさ/.. [Chi tiết]
電気(でんき): Điện
電器(でんき): Đồ điện
電気代(でんきだい): Tiền điện
電極(でんきょく): Điện cực
電力(でんりょく): Điện lực
低電圧(ていでんあつ): Điện thế thấp
高電圧(こうでんあつ): Điện cao thế
発電機(はつでんき): Máy phát điện
火力伝所(かりょくでんじょ): Nhà máy nhiệt điện
力(ちから): Công suất
周波数(しゅうはすう): Tần số
アース: Nối đất
アース線: Dây điện âm
IC (あいしー)
トランス: Máy biến áp
電動機(でんどうき): Mô tơ điện
スイッチ: Cô.. [Chi tiết]
Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành điện tử
Từ vựng
Phiên âm
Ý nghĩa
圧着工具
Acchaku kougu
Kìm bấm
圧着スリープ
Acchaku surīpu
Kìm bấm đầu cốt tròn
圧着端子
Acchaku tanshi
Đầu cốt
アノード
Anōdo
Cực dương
アンペア
Anpea
Đơn vị đo dòng điện
アース&nb.. [Chi tiết]
STT
Từ vựng
Phiên âm
Loại từ
Nghĩa tiếng Việt
Ví dụ minh họa
1
梱包材
こんぽうざい
Danh từ
nguyên liệu đóng gói
この梱包材が断熱機能を担っている
2
マスク
Danh từ
khẩu trang
彼が外出時には必ずマスクを着用します
3
テープ
Danh từ
băng dính
私はテープを買います
4
サイズ
Da.. [Chi tiết]