XUẤT KHẨU LAO ĐỘNG
Danh mục con
Hiện:
Tìm theo:
TỪ VỰNG CHUYÊN NGÀNH KỸ THUẬT XÂY DỰNG
1. 穴開け Ana ake Đục lỗ
2. アンカーボルト Ankāboruto Bu lông
3. 安全カバー Anzen kabā Vỏ bọc an toàn
4. 足場 Ashiba Giàn giáo
5. 当て木 Ategi Cột trụ chính, cột chống
6. バール(くぎぬき) Bāru(Kuginuki) Xà beng, đòn bẩy
7. ボルト Boruto Bu lông
8. ブレーカー Burēkā Máy dập, máy nghiền
9. チップソー Chippusō Máy phay (dụng cụ cắt gỗ)
10. 電動.. [Chi tiết]
Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành may mặc P2
101. Khoá: ファスナ
102. Khoảng cách từ mép vải đến đường chỉ may, mép khâu: 縫い代
103. Khoen (khóa past): バックル
104. Khuy: 釦ホール
105. Khuy mắt phượng: 鳩目穴(はとめあな)
106. Khuy thẳng: ねむり穴
107. Khuyết đầu tròn: ハトメ穴
108. Kích thước: サイズ
109. Kiểm hàng: 検品(けんぴん)
110. Kìm bấm dấu rập: バターン・ノッチャー
111. Lá cổ: 台衿(だいえり)
.. [Chi tiết]
200. Sơ mi tay dài: 長袖シャツ(ながそで・・・)
201. Stripe sọc: ストライプ
202. Suit áo véc: スーツ
203. Tay: 袖(そで)
204. Tẩy: 漂白する ひょうはく
205. Tay dài: 長袖
206. Tay ngắn: 半袖
207. Tên hàng: 品名(ひんめい)
208. Tên hàng, tên sản phẩm: 製品名(せいひんめい)
209. Thân: 身頃(みごろ)
210. Thân dưới: 下前(したまえ)
211. Thân sau: 後身頃(うしろみごろ)
212. Thân trên: 上前(うわまえ)
213. Thân trước: 前身頃(まえみごろ)
.. [Chi tiết]
Kìm 釘抜き(くぎぬき)
Mỏ lết モンキーレンチ
Cờ lê スパナ
Tô vít 螺子回し(ねじまわし)/ドライバ
Dao 切れ刃(きれは)/バイト
Dầu nhớt 潤滑油(じゅんかつゆ)
Kéo 鋏(はさみ)
Mũi khoan 教練(きょうれん)
Dây xích チェーン
Bản lề 蝶番(ちょうつがい)/ヒンジ
Búa 金槌(かなづち)/ハンマー
Mỡ グリース/グリースガン
Đá mài 砥石(といし)
Dũa やすり
Ốc ,vit 捻子(ねじ)/キーパー
Giấy ráp 研磨紙(けんまし)/サンドペーパー
Chổi than カーボンブラシ/石炭ブラシ(せきたんブラシ)
Đá cắt sắt 切断用研削砥石(せつだん.. [Chi tiết]
TỪ VỰNG CHUYÊN NGÀNH XÂY DỰNG - CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT XÂY DỰNG
1. 穴開け Ana ake Đục lỗ
2. アンカーボルト Ankāboruto Bu lông
3. 安全カバー Anzen kabā Vỏ bọc an toàn
4. 足場 Ashiba Giàn giáo
5. 当て木 Ategi Cột trụ chính, cột chống
6. バール(くぎぬき) Bāru(Kuginuki) Xà beng, đòn bẩy
7. ボルト Boruto Bu lông
8. ブレーカー Burēkā Máy dập, máy nghiền
9. チップソー Chippusō Máy phay (dụng.. [Chi tiết]
+ 秋刀魚(さんま):cá thu đao
+ 鱚(きす):cá đục
+ 鰹(かつお):cá ngừ vằn
+ 鱈(たら):cá tuyết
+ 太刀魚(たちうお): cá hố
+ めかじき: cá kiếm
+ しらす: cá cơm bao tử
+ 牡蠣(かき):con hàu
+ 帆立(ほたて): sò điệp
+ アワビ:bào ngư
+ あさり:ngao
+ しじみ:hến
+ 赤貝(あかがい): sò huyết
+ ホッキガイ: ngao biển
+ 螺外(つぶがい):ốc xoắn
+ 蛤(はまぐり): nghêu
+ 海老(えび): tôm
+ 伊勢海老(いせえび): tôm hùm
+ ロブスター: tôm hùm
+ ザリガニ: tôm càng cua
.. [Chi tiết]
1. パソコン: Máy tính cá nhân.
2. 画面 (がめん): Màn hình (screen)
3. 印刷 (いんさつ): In ấn.
4. 参照 (さんしょう): Tham khảo, tham chiếu.
5. 戻り値 (もどりち): Giá trị trả về(của 1 function)
6. ソースコード: Mã nguồn (source code)
7. 修正 (しゅうせい) : Chỉnh sửa, đính chính(fix)
8. 一覧 (いちらん): Danh sách (list)
9. 確認 (かくにん) : Xác nhận.
10. 画像 (がぞう): Hình tượng, hình ảnh.
11. 解除 (かいじょ).. [Chi tiết]
Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành Công nghệ thông tin (IT)
エドサック: EDSAC (Bộ tính toán tự động bộ nhớ trì hoãn điện tử)
エニアック : Máy tính ENIAC
ユーエスビーメモリ: Bộ nhớ USB
アイコン: Icon
アナログ: Analog
アバカス: Abacus, bàn tính
アプリケーション: Ứng dụng
エクスプローラー: .. [Chi tiết]
Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành thực phẩm qua bao bì các sản phẩm
1. 種類別名称 /Shurui betsu meishō/ : Tên theo chủng loại sản phẩm
2. 商品名 /Shōhin-mei/ : Tên sản phẩm (Đôi khi cũng được viết là 品名 hinmei)
3. 栄養成分 /Eiyō seibun/ : Thành phần dinh dưỡng
4. 保存方法 /hozonhouhou/ : Cách bảo quản
5. 内容量 /Naiyōryō/ : Trọng lượng tịnh
6. 成分 /seibun/ : Thành phần (Đôi khi nó nằ.. [Chi tiết]
STT
Từ vựng Tiếng Nhật
Hiragana
Nghĩa tiếng Việt
1
3ジグマ
3 xích ma
2
5M(人、材料、作業方法、機械設備、測定方法)
ごえむ(ひと、ざいりょう、さぎょうほうほう、きかいせつび、そくていほうほう)
5m(man,material,mesure,machine,measuring)
3
5S(整理、整頓、清潔、清掃、躾)
ごえす(せいり、せいとん、せいけつ、せいそう、しつけ)
5s(chỉnh lý,chỉnh đốn,giữ sạch sẽ,làm vệ sinh,kỷ l.. [Chi tiết]
1. くぎぬき 釘抜き: Kìm
2. ストリッパ: Kìm rút dây
3. パイプレンチ: Kìm vặn ống nước
4. ニッパ: Kìm cắt
5. ペンチ: Kìm điện
6. ラジオペンチ: Kìm mỏ nhọn
7. スパナ: Cờ lê
8. くみスパナー: Bộ cờ lê
9. りょうぐちスパナー: Cờ lê 2 đầu
10. ねじまわし/ドライバ: Tô vít
11. マイナスドライバー: Tô vít 2 cạnh
12. プラスドライバー: Tô vít 4 cạnh
13. ボックスドライバー: Tô vít đầu chụp
14. きれは/バイト: Dao
15... [Chi tiết]
1 すいじゅんき 水準器 Máy đo mặt phẳng nước
2 でんせん 電線ランプ Đèn báo nguồn
3  .. [Chi tiết]
TỪ VỰNG TIẾNG NHẬT CHUYÊN NGÀNH CƠ KHÍ 1. すいじゅんき 水準器 Máy đo mặt phẳng nước
2 でんせん 電線ランプ Đèn báo nguồn
3 &.. [Chi tiết]
Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành cơ khí, thiết bị dùng trong vận hành máy.
1. くぎぬき 釘抜き: Kìm
2. ストリッパ: Kìm rút dây
3. パイプレンチ: Kìm vặn ống nước
4. ニッパ: Kìm cắt
5. ペンチ: Kìm điện
6. ラジオペンチ: Kìm mỏ nhọn
7. スパナ: Cờ lê
8. くみスパナー: Bộ cờ lê
9. りょうぐちスパナー: Cờ lê 2 đầu
10. ねじまわし/ドライバ: Tô vít
11. マイナスドライバー: Tô vít 2 cạnh
12. プラ.. [Chi tiết]